Chẩn đoán hình ảnh cột sống là một phương pháp y khoa giúp các bác sĩ thuận tiện hơn trong việc quan sát và đánh giá tình trạng của cột sống của bệnh nhân. Tuy nhiên nó sẽ bao gồm các phương pháp điều trị và tính ứng dụng cũng sẽ được áp dụng cho các trường hợp khác nhau. Tìm hiểu các phương pháp chẩn đoán này sẽ giúp phát hiện bệnh lý thoái hóa, thoát vị đĩa đệm, chấn thương hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Chẩn đoán hình ảnh cột sống là gì?
1.1. Định nghĩa trong y khoa
Là một phương pháp y khoa sử dụng các công nghệ hình ảnh như X-quang, CT scan, MRI, siêu âm,… để quan sát và đánh giá tình trạng của cột sống. Phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương xương, đĩa đệm, dây thần kinh và tủy sống, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý cột sống một cách chính xác.
1.2. Vai trò của chẩn đoán hình ảnh cột sống
– Với trường hợp phát hiện tổn thương xương: Gãy xương, trượt đốt sống, thoái hóa cột sống.
– Đánh giá mô mềm: Dây thần kinh, tủy sống, đĩa đệm (đặc biệt qua MRI).
– Hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý cột sống: Thoát vị đĩa đệm, gai cột sống, viêm nhiễm, u tủy sống.
– Hướng dẫn điều trị: Giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp như vật lý trị liệu, phẫu thuật hoặc tiêm giảm đau.

Chẩn đoán cột sống bằng phương pháp X quang
2. Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
2.1. Chụp X quang cột sống
Về nguyên lý hoạt động, chụp X quang cột sống có ưu điểm là nhanh chóng, chi phí thấp và dễ thực hiện. Về hạn chế, đây là phương pháp không thấy rõ mô mềm, khó đánh giá thoát vị đĩa đệm. Kỹ thuật này được ứng dụng trong trường hợp phát hiện gãy xương, trượt đốt sống, thoái hóa cột sống.
2.2. Chụp CT cột sống (Cắt lớp vi tính)
Về nguyên lý hoạt động, chụp CT cột sống (Cắt lớp vi tính) có ưu điểm là cho ra hình ảnh chi tiết hơn X quang và phát hiện tổn thương xương tốt hơn. Hạn chế sẽ là dùng tia X, không tốt khi đánh giá mô mềm. Được ứng dụng trong việc chẩn đoán chấn thương cột sống, khối u xương.
2.3. Chụp MRI cột sống (Cộng hưởng từ)
Về nguyên lý hoạt động, chụp MRI cột sống (Cộng hưởng từ) có ưu điểm là hình ảnh rõ nét, rõ ràng về đĩa đệm, dây thần kinh, tủy sống. Hạn chế là thời gian chụp sẽ lâu hơn các phương pháp chẩn đoán khác, giá cao hơn CT và không phù hợp với người có kim loại trong cơ thể. Nó được ứng dụng để phát hiện thoát vị đĩa đệm, viêm tủy, u tủy sống, hẹp ống sống.
3. Khi nào cần chụp hình ảnh cột sống?
3.1. Khi bị đau cột sống kéo dài không rõ nguyên nhân
– Đau lưng, đau cổ không thuyên giảm sau nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc.
– Đau xuất hiện liên tục trên 6 tuần mà không có chấn thương rõ ràng.
– Đau lan xuống chân hoặc tay, có thể kèm theo cảm giác tê bì.
3.2. Khi gặp chấn thương ở cột sống
– Ngã mạnh, tai nạn giao thông, chấn thương thể thao.
– Có dấu hiệu nghi ngờ gãy xương, trật khớp hoặc tổn thương dây chằng.
– Đau nhức dữ dội sau chấn thương, hạn chế cử động vùng lưng hoặc cổ.
3.3. Khi có triệu chứng chèn ép dây thần kinh
– Tê bì, ngứa ran hoặc yếu cơ ở tay, chân, ngón tay, ngón chân.
– Đau theo đường đi của dây thần kinh tọa, thường lan từ thắt lưng xuống chân.
– Mất kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện (có thể là dấu hiệu cấp cứu).
3.4. Khi nghi ngờ bệnh lý cột sống
– Thoát vị đĩa đệm: đau lưng, đau lan xuống chân hoặc tay.
– Thoái hóa cột sống: đau cứng lưng vào buổi sáng, hạn chế vận động.
– Hẹp ống sống: khó đi lại, tê bì khi đứng lâu hoặc đi bộ nhiều.
– Viêm cột sống dính khớp: đau lưng buổi sáng, đau kéo dài nhiều năm.
– Khối u cột sống: đau lưng không cải thiện, đau nhiều vào ban đêm.
3.5. Khi cần theo dõi sau điều trị hoặc phẫu thuật cột sống
– Đánh giá hiệu quả sau phẫu thuật cột sống.
– Theo dõi tiến triển của bệnh lý cột sống mãn tính.
– Kiểm tra sau khi điều trị bằng thuốc, vật lý trị liệu hoặc tiêm giảm đau.
3.6. Khi có các dấu hiệu nguy hiểm cần chẩn đoán ngay
– Đau cột sống đột ngột, dữ dội không có nguyên nhân rõ ràng.
– Sốt cao kèm đau lưng (có thể liên quan đến nhiễm trùng cột sống).
– Mất cảm giác ở vùng bàng quang, hậu môn (dấu hiệu hội chứng chùm đuôi ngựa nguy hiểm).
4. Những lưu ý về chụp hình ảnh cột sống
4.1. Trao đổi với bác sĩ về tiền sử bệnh lý
– Nếu bạn có bệnh lý tim mạch, tiểu đường, thận hoặc đang mang thai, cần thông báo trước khi chụp.
– Nếu từng phẫu thuật cột sống hoặc có dị vật kim loại trong cơ thể (máy tạo nhịp tim, ốc tai điện tử…), cần được bác sĩ tư vấn phương pháp phù hợp.
4.2. Chuẩn bị trước khi chụp MRI cột sống
– Không mang kim loại: Trang sức, đồng hồ, chìa khóa, điện thoại phải được tháo bỏ trước khi vào phòng chụp.
– Tránh dùng mỹ phẩm chứa kim loại: Một số loại mỹ phẩm, kem dưỡng có thể gây nhiễu hình ảnh MRI.
– Nhịn ăn nếu cần: Một số trường hợp tiêm thuốc tương phản có thể cần nhịn ăn 4 – 6 giờ trước khi chụp.

Hình ảnh chẩn đoán cột sống thắt lưng bằng phương pháp cộng hưởng từ
4.3. Đối với chụp CT cột sống
– Nếu có tiền sử dị ứng thuốc cản quang (gồm I – ốt), cần báo trước cho bác sĩ.
– Uống nhiều nước sau khi chụp để giúp đào thải thuốc cản quang khỏi cơ thể nhanh hơn.
4.4. Lưu ý trong quá trình chụp hình ảnh cột sống
Giữ yên cơ thể:
– Khi chụp X – quang, CT hoặc MRI, bệnh nhân cần nằm yên để tránh hình ảnh bị nhòe, ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán.
– Một số máy MRI có thể phát ra tiếng ồn lớn, bạn có thể yêu cầu nút tai hoặc tai nghe nhạc để cảm thấy thoải mái hơn.
Khi tiêm thuốc cản quang:
– Một số trường hợp cần tiêm thuốc đối quang từ để hình ảnh rõ nét hơn.
– Nếu có cảm giác buồn nôn, chóng mặt, khó thở, hãy thông báo ngay cho nhân viên y tế.
4.5. Lưu ý sau khi chụp hình ảnh cột sống
– Nghỉ ngơi nếu cần: Nếu chụp X – quang hoặc MRI không tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân có thể về ngay sau khi chụp. Trường hợp nếu có tiêm thuốc cản quang, nên nghỉ ngơi tại cơ sở y tế 15 – 30 phút để theo dõi phản ứng.
– Uống nhiều nước: Giúp đào thải thuốc cản quang nhanh hơn ra khỏi cơ thể.
– Theo dõi kết quả và tái khám nếu cần: Kết quả chụp có thể được trả ngay hoặc sau 1 – 2 ngày.

Bệnh nhân sẽ được căn dặn chi tiết những điều cần lưu ý
Việc thăm khám và can thiệp sớm không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn ngăn ngừa nhiều biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn đang gặp các vấn đề về cột sống, hãy đến Hệ thống y tế Thu Cúc TCI để được thăm khám và chẩn đoán hình ảnh với hệ thống thiết bị hiện đại. Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe cột sống toàn diện.