Cách khám thần kinh hiệu quả là như thế nào?

Tham vấn bác sĩ
Tiến sĩ, Bác sĩ

Nguyễn Văn Doanh

Trưởng khoa Khám bệnh

Khám bệnh thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và đánh giá những vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Những vấn đề như rối loạn tiền đình, rối loạn thần kinh thực vật, đau dây thần kinh liên sườn có thể tác động nặng nề đến chất lượng cuộc sống, và việc phát hiện bệnh sớm là chìa khóa để đảm bảo điều trị hiệu quả. Dưới đây là cách khám thần kinh cần lưu ý.

1. Tổng quan về khám thần kinh

Khám thần kinh là quá trình kiểm tra, chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương. Hệ thống thần kinh trung ương bao gồm não, tủy sống, mạng lưới dây thần kinh phân bố trên khắp cơ thể, có vai trò quan trọng trong điều khiển và kiểm soát các hoạt động của cơ thể, bao gồm tư duy, suy nghĩ, khả năng lập kế hoạch, vận động, cảm giác, chức năng của các cơ quan.

Việc khám thần kinh là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị rối loạn thần kinh. Có rất nhiều loại rối loạn thần kinh trung ương khác nhau, bao gồm động kinh, viêm màng não, bệnh đa xơ cứng, bệnh Parkinson, đau nửa đầu, đột quỵ, và nhiều loại khác.

Khám thần kinh thường bao gồm các phương pháp kiểm tra chức năng thần kinh, kiểm tra tình trạng cảm giác, vận động, cân bằng, các chức năng khác của hệ thần kinh trung ương. Các kỹ thuật hình ảnh như MRI (cộng hưởng từ hạt nhân) và CT (cắt lớp máy tính) thường được sử dụng để hỗ trợ trong việc chẩn đoán các bệnh lý thần kinh.

Việc thăm khám thường được khuyến khích từ giai đoạn sớm, giúp phát hiện bệnh lý kịp thời và bắt đầu điều trị để giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng và bảo tồn được chức năng của hệ thần kinh.

Khám thần kinh đóng vai trò vô cùng quan trọng

Khám thần kinh đóng vai trò vô cùng quan trọng

2. Khi nào nên khám thần kinh

Cần theo dõi và nhận biết các triệu chứng của bệnh lý thần kinh để có thể đưa ra quyết định sớm về việc đi khám bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu mà nếu bạn hay người thân của bạn trải qua, nên cân nhắc đến việc thăm bác sĩ chuyên khoa thần kinh:

2.1. Đau đầu dữ dội

Nếu bạn trải qua đau đầu mạnh mẽ kéo dài, đặc biệt là đau nửa đầu, đây có thể là một dấu hiệu của nhiều vấn đề thần kinh như đau nửa đầu, migraine hay các bệnh lý khác.

2.2. Suy giảm chức năng giác quan

Sự suy giảm trong các giác quan như thị giác, khứu giác, thính giác có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau như đau thần kinh toàn bộ hay các vấn đề về não.

2.3. Tê bì chân tay

Cảm giác tê bì, đau nhức hoặc giảm cảm giác ở chân tay có thể là dấu hiệu của vấn đề thần kinh, như tổn thương dây thần kinh.

Khám thần kinh khi tê bì chân tay

Khám thần kinh khi tê bì chân tay

2.4. Chóng mặt và mất thăng bằng

Các triệu chứng như chóng mặt, choáng váng đầu óc, mất thăng bằng có thể xuất phát từ vấn đề về hệ thần kinh hoặc tiền đình.

2.5. Co giật và động kinh

Co giật, động kinh là dấu hiệu rõ ràng khi phát hiện bất thường trong hoạt động của hệ thống thần kinh, đặc biệt là não.

2.6. Thay đổi về hành vi và tâm trạng

Những biến động lớn về tâm trạng, thay đổi hành vi không rõ nguyên nhân cụ thể có thể là tín hiệu của các vấn đề thần kinh.

2.7. Sốt và mệt mỏi

Sốt, mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân cụ thể có thể là dấu hiệu của các bệnh lý thần kinh nặng nề.

2.8. Lú lẫn và mất trí nhớ

Các vấn đề liên quan đến lú lẫn, mất trí nhớ có thể xuất phát từ các rối loạn thần kinh như Alzheimer hay các bệnh lý tương tự.

2.9. Nôn mửa không rõ nguyên nhân

Nôn mửa không rõ nguyên nhân và kéo dài cũng là một dấu hiệu cảnh báo.

2.10. Căng thẳng kéo dài

Cảm giác căng thẳng, lo lắng kéo dài có thể tác động đến hệ thần kinh và gây ra những vấn đề liên quan.

2.11. Thói quen và lối sống

Nếu bạn có các thói quen và lối sống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thần kinh như thiếu ngủ, thức ăn không lành mạnh, stress, bạn cũng nên xem xét khám bệnh thần kinh để loại trừ nguy cơ.

2.12. Bệnh lý tiền sử

Nếu bạn có tiền sử gia đình hoặc cá nhân về các bệnh lý thần kinh, việc thăm bác sĩ là càng quan trọng.

Nhớ rằng, việc tự theo dõi và nhận biết các dấu hiệu này chỉ là bước đầu. Việc đến thăm bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được kiểm tra, chẩn đoán chính xác là quan trọng để có kế hoạch điều trị phù hợp và kịp thời.

3. Cách khám thần kinh cần lưu ý

3.1. Cách khám thần kinh là kiểm tra rối loạn vận động

Nếu người bệnh không thực hiện được các động tác cơ bản như nắm xòe tay, có thể kết luận về mức độ liệt nặng. Cần thực hiện kiểm tra vận động hữu ý và khám cơ lực để đánh giá sức cơ và mức độ liệt.

3.2. Cách khám thần kinh là kiểm tra vận động hữu ý

– Bảo người bệnh thực hiện các động tác thông thường như nằm xoè bàn tay, co – duỗi cẳng tay, giơ tay lên cao, co – duỗi cẳng chân.

– Đánh giá khả năng thực hiện các động tác và xác định mức độ liệt.

Kiểm tra vận động hữu ý là cách khám thần kinh

Kiểm tra vận động hữu ý là cách khám thần kinh

3.3. Khám cơ lực

– Thực hiện các động tác kiểm tra sức cơ thông qua co kéo giữa người bệnh và người khám (nghiệm pháp gọng kìm).

– Đánh giá mức độ liệt trung bình dựa trên cơ lực giảm.

3.4. Nghiệm pháp cơ lực

Sử dụng các nghiệm pháp như Nghiệm pháp Barré ở tay và ở chân để đánh giá mức độ liệt.

3.5. Khám vận động phối hợp

– Người bệnh thực hiện các động tác nhất định để kiểm tra vận động phối hợp.

– Đánh giá các biến động và tư thế để xác định sự phối hợp trong vận động.

3.5. Khám vận động bị động

Cần khám kỹ về độ co – duỗi, độ ve vẩy, sức năng của cơ thông qua các nghiệm pháp như khám trương lực.

3.6. Đánh giá phản xạ

– Phản xạ gân xương: Bao gồm các phản xạ như gân cơ nhị đầu, trâm quay, trụ úp, gân – cơ tam đầu, gân gối, gân gót.

– Phản xạ da bụng: Chú ý đến các động tác cầm kim để đánh giá phản xạ da bụng.

– Phản xạ bệnh lý: Kiểm tra phản xạ Hoffmann, dấu Babinski, các phản xạ bệnh lý khác ở tay để phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý thần kinh.

4. Khám cảm giác

4.1. Khám cảm giác nông

– Đánh giá cảm giác sờ và cảm giác đau trong các vùng rễ cảm giác.

– Chú ý ghi nhận rối loạn cảm giác như loại, rễ, dẫn truyền, khoanh.

4.2. Khám cảm giác sâu

Kiểm tra cảm giác nhận biết đồ vật, cảm giác về tư thế và vị trí.

4.3. Khám về nội khoa

– Chú ý đến mạch, huyết áp, toàn trạng.

– Khám vùng bụng để đánh giá hoạt động của các cơ quan nội tạng.

4.4. Tóm tắt và chẩn đoán

– Sau khi khám xong, tóm tắt triệu chứng chính, triệu chứng phối hợp.

– Xác định mức độ liệt và các dấu hiệu khác để chẩn đoán chính xác.

– Tiến hành xét nghiệm và thăm khám các chuyên khoa.

Trên đây là cách khám thần kinh bạn cần lưu ý, nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay Thu Cúc TCI để được tư vấn và giải đáp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital