Việc đưa vắc phòng ngừa bệnh bạch hầu đã làm giảm đáng kể sự lây lan của căn bệnh bạch hầu. Tuy nhiên thời gian gần đây, các tỉnh phía Bắc chỉ ghi nhận một số ít trường hợp mắc bệnh do không tiêm vắc xin bạch hầu. Biến chứng của bệnh bạch hầu là rất nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu bệnh trở nặng, không được điều trị kịp thời.
Menu xem nhanh:
1. Bệnh bạch hầu là gì?
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính, gây ra các triệu chứng như viêm mạc ở tuyến hạnh nhân, hầu họng, thanh quản và mũi. Bệnh có thể ảnh hưởng đến da, các màng niêm mạc khác như mắt hay các bộ phận sinh dục. Đây là một bệnh kết hợp giữa sự nhiễm trùng và nhiễm độc, và những tổn thương nghiêm trọng chủ yếu do các ngoại độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra.
Bệnh bạch hầu đã được mô tả lần đầu tiên bởi Hippocrates, được gọi là “cha đẻ của nền y học”, vào thế kỷ thứ V trước Công Nguyên. Có các tài liệu y học ghi nhận về sự lan rộng của bệnh ở Syria và Ai Cập cổ đại. Vào những năm 1883-1884, các nhà khoa học đã phát hiện ra vi khuẩn gây ra bệnh. Cuối thế kỷ XIX, đã có sự phát minh của kháng độc tố để điều trị bệnh này.
2. Tại sao lại mắc bệnh bạch hầu?
Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae thuộc họ Corynebacteriaceae là nguyên nhân chính gây ra bệnh bạch hầu. Chúng có khả năng sống và tồn tại bên ngoài cơ thể và chịu được điều kiện khô lạnh. Khi được bao phủ bởi một lớp chất nhầy, vi khuẩn có thể tồn tại trên các vật liệu trong vài ngày, thậm chí vài tuần.
Một đặc điểm quan trọng khác của vi khuẩn bạch hầu là sự nhạy cảm với các yếu tố vật lý và hóa học. Vi khuẩn sẽ ngưng hoạt động sau vài giờ dưới ánh nắng trực tiếp của mặt trời. Ở nhiệt độ 58 độ C, vi khuẩn chỉ sống được trong vòng 10 phút và trong dung dịch phenol 1% hoặc cồn 60 độ, vi khuẩn chỉ tồn tại được trong vòng 1 phút.
3. Thời gian ủ bệnh và cách lây nhiễm bệnh
Vi khuẩn bạch hầu “cư ngụ” trong cả người bệnh và người lành mang vi khuẩn, tạo thành các ổ chứa và nguồn truyền bệnh.
Bệnh ủ từ 2 – 5 ngày (hoặc thời gian dài hơn) mới phát tác độc tố. Thời kỳ lây truyền bệnh không được xác định cố định, có thể kéo dài khoảng 2 tuần hoặc ngắn hơn, ít nhất là trên 4 tuần.
Người bệnh có thể tiết ra vi khuẩn từ thời kỳ khởi phát bệnh hoặc từ cuối thời kỳ ủ bệnh. Người lành mang vi khuẩn bạch hầu có thể mang vi khuẩn trong khoảng từ vài ngày đến 3, 4 tuần và hiếm có trường hợp mang vi khuẩn mạn tính kéo dài hơn 6 tháng.
Bệnh bạch hầu lây truyền qua đường hô hấp thông qua tiếp xúc với người bệnh hoặc người lành mang vi khuẩn bạch hầu. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây qua tiếp xúc với đồ vật bị nhiễm bẩn chứa chất bài tiết từ người bệnh.
4. Biến chứng của bệnh bạch hầu
Biến chứng của bệnh bạch hầu thường thấy nhất là viêm cơ tim và viêm dây thần kinh. Biến chứng viêm cơ tim có thể xảy ra trong giai đoạn cấp tính hoặc có thể trì hoãn vài tuần sau khi người bệnh đã hồi phục.
Khi viêm cơ tim xảy ra ngay từ những ngày đầu của bệnh, tỷ lệ tử vong thường rất cao. Biến chứng viêm dây thần kinh có thể gây các tác động xấu đến dây thần kinh vận động và có thể hoàn toàn phục hồi nếu không có các biến chứng gây tử vong khác.
Một biến chứng của bệnh bạch hầu khác là liệt màn khẩu cái (màn hầu), thường xuất hiện vào tuần thứ 3 của bệnh.
Viêm phổi và suy hô hấp có thể xảy ra do hậu quả của liệt cơ hoành. Ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh, có thể xảy ra các biến chứng như viêm kết mạc mắt hoặc suy hô hấp.
Bệnh bạch hầu có thể xảy ra trong 3 tháng cuối thai kỳ hoặc giai đoạn sau khi sinh. Tỷ lệ tử vong của bệnh đối với phụ nữ mang thai là khoảng 50% và 1/3 số trường hợp sống sót có thể gặp nguy cơ sảy thai hoặc sinh non. Nếu bệnh nhân được điều trị sớm bằng huyết thanh kháng bạch hầu có thể cải thiện tỷ lệ sống sót và mang thai sau này, tuy nhiên vẫn cần được điều trị biến chứng kéo dài.
Tỷ lệ tử vong của bệnh thường dao động từ 5% đến 10% và có thể tăng lên đáng kể đến 20% ở trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 40 tuổi.
5. Điều trị và ngăn chặn bệnh bạch hầu
Hiện nay, bệnh bạch hầu có thể được điều trị bằng thuốc. Việc điều trị nên được thực hiện tại các cơ sở y tế có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang bị máy móc tiên tiến, hiện đại.
Tuy nhiên, trong quá trình điều trị và tiến triển, bệnh vẫn có thể gây tổn thương cho tim, thận và hệ thần kinh của người bệnh. Ngay cả khi được điều trị, bệnh bạch hầu vẫn có thể dẫn đến tử vong. Tỷ lệ khoảng 3% số người mắc bệnh tử vong, tỷ lệ này còn cao hơn ở trẻ em dưới 15 tuổi.
Để phòng ngừa bệnh, ngăn ngừa biến chứng của bệnh bạch hầu, việc tiêm vắc xin là phương pháp được khuyến khích thực hiện diện rộng. Tuy nhiên, tại Việt Nam hiện tại, không có vắc xin đơn dành riêng cho bệnh bạch hầu, mà chỉ có vắc xin kết hợp chứa thành phần kháng nguyên bạch hầu.
Trong đó, có thể kể đến vắc xin 3in1 (bạch hầu, ho gà, uốn ván), vắc xin 4in1 (bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt), vắc xin 5in1 (bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm phổi, viêm màng não mũ do Hib), vắc xin 6in1 (bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib).
Phụ huynh hãy chủ động đưa con đi tiêm chủng đúng lịch trong chương trình tiêm chủng mở rộng của Bộ Y tế hoặc đến các cơ sở y tế để tiêm dịch vụ. Vắc xin phòng các bệnh này thường có số lượng hàng khan hiếm, vì thế chờ đợi tiêm chủng quốc gia có thể làm ảnh hưởng đến lịch tiêm của trẻ.
Tại phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI, cung cấp đầy đủ vắc xin 3 trong 1, 4 trong 1, 6 trong 1 để phục vụ các khách hàng có nhu cầu, giúp giảm tải khối lượng vắc xin “chờ” tại các điểm tiêm chủng nhà nước. Bố mẹ có thể đưa con em tới tiêm chủng dịch vụ để đảm bảo trẻ đến độ tuổi sẽ được tiêm phòng đầy đủ vắc xin. Từ đó, bảo vệ trẻ khỏi các căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như bạch hầu và nâng cao miễn dịch cộng đồng.
Để được tư vấn chi tiết về các gói tiêm chủng phù hợp với trẻ và gia đình của bạn, hãy để lại thông tin liên hệ để Thu Cúc TCI hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.