Tròng kính cận: Cấu tạo, quy trình cắt và những lưu ý lựa chọn

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Nguyễn Thị Xuân Loan

Phó khoa Khám bệnh phụ trách chuyên khoa Mắt

Việc sử dụng các thiết bị điện tử ngày càng phổ biến trong thời đại công nghệ số hiện nay đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng người mắc tật khúc xạ, đặc biệt là cận thị. Trong cuộc sống của nhiều người, kính cận, không chỉ để cải thiện thị lực mà còn để xây dựng phong cách cá nhân, đã trở thành một phần không thể thiếu. Trong đó, tròng kính cận đóng vai trò quan trọng, quyết định chất lượng thị giác và sự thoải mái của người sử dụng. Bài viết này đi sâu tìm hiểu tròng kính cận, từ cấu tạo đến cách lựa chọn phù hợp, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về sản phẩm này, đọc ngay bạn nhé.

1. Kính cận là gì?

1.1. Khái niệm tròng kính cận

Tròng kính cận hay thấu kính phân kỳ, là loại thấu kính được thiết kế đặc biệt để khắc phục tình trạng cận thị. Khi ánh sáng đi qua tròng kính này, nó sẽ bị phân tán trước khi đến võng mạc, giúp điều chỉnh tiêu cự và tạo ra hình ảnh sắc nét.

Tròng kính cận có cấu tạo đặc trưng là mỏng ở giữa và dày ở rìa. Đây là đặc điểm quan trọng giúp phân biệt tròng kính cận với các loại tròng kính khác. Cấu tạo này được thiết kế đặc biệt để khắc phục tình trạng cận thị – tật khúc xạ mà trong đó, ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì trên võng mạc.

Tròng kính cận có cấu tạo đặc trưng là mỏng ở giữa và dày ở rìa; đây là đặc điểm quan trọng giúp phân biệt tròng kính cận với các loại tròng kính khác.

Tròng kính cận có cấu tạo đặc trưng là mỏng ở giữa và dày ở rìa.

1.2. Các thành phần cơ bản trong cấu tạo của tròng kính cận

– Lõi tròng kính: Đây là phần chính của tròng kính, thường được làm từ các vật liệu như nhựa CR-39 (là loại nhựa phổ biến nhất, nhẹ và có chỉ số khúc xạ tốt), polycarbonate (nhẹ hơn và chịu va đập tốt hơn CR-39), high-index (vật liệu có chỉ số khúc xạ cao, cho phép tròng kính mỏng hơn với cùng độ cận), trivex (kết hợp ưu điểm của polycarbonate và high-index).

– Các lớp phủ: Tròng kính cận có thể có một hoặc nhiều lớp phủ bên ngoài lớp lõi. Các lớp phủ đó có thể là lớp phủ chống trầy xước, lớp phủ chống tia UV, lớp phủ chống phản quang, lớp phủ chống nước, chống dầu, lớp phủ lọc ánh sáng xanh…

Độ dày của tròng kính phụ thuộc độ cận và vật liệu được sử dụng. Với những người có độ cận cao, sử dụng vật liệu có chỉ số khúc xạ cao như high-index giúp giảm đáng kể độ dày của tròng kính.

2. Quy trình cắt kính cận

Quy trình cắt kính cận là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao; dưới đây là mô tả chi tiết về quy trình này:

– Đặt lịch hẹn: Quá trình bắt đầu khi người bệnh đặt lịch hẹn với bác sĩ nhãn khoa.

– Thu thập thông tin tiền sử: Trước khi kiểm tra, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của người bệnh và gia đình, các vấn đề về mắt hiện tại và lối sống có thể ảnh hưởng đến thị lực.

– Kiểm tra thị lực cơ bản: Bác sĩ hoặc điều dưỡng sử dụng bảng Snellen để đánh giá khả năng nhìn xa và gần.

Bác sĩ hoặc điều dưỡng sử dụng bảng Snellen để đánh giá khả năng nhìn xa và gần.

Điều dưỡng sử dụng bảng Snellen để đánh giá khả năng nhìn xa và gần.

– Khúc xạ khách quan: Bác sĩ hoặc điều dưỡng sử dụng máy đo khúc xạ tự động để đo độ cận, viễn, loạn một cách khách quan. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể sẽ được soi bóng đồng tử để xác định độ khúc xạ chính xác hơn.

– Khúc xạ chủ quan: Bác sĩ hoặc điều dưỡng sẽ tinh chỉnh kết quả khúc xạ khách quan bằng cách thử các thấu kính khác nhau và hỏi phản hồi của người bệnh để xác định độ cận chính xác nhất.

– Kiểm tra thị giác hai mắt: Bác sĩ hoặc điều dưỡng đánh giá khả năng hai mắt phối hợp hoạt động, bao gồm kiểm tra độ hội tụ và phân kỳ.

– Tư vấn và kê đơn: Sau khi hoàn thành các bước kiểm tra mắt trên, bác sĩ sẽ giải thích kết quả, đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc mắt và kê đơn kính. Đơn kính chi tiết được bác sĩ cung cấp bao gồm độ cận (SPH), độ loạn (CYL) và trục loạn (nếu có), độ cộng (ADD) cho kính đa tròng (nếu cần), khoảng cách đồng tử (PD).

– Lựa chọn tròng kính thô: Dựa trên thông số từ đơn kính, kỹ thuật viên sẽ chọn tròng kính thô phù hợp. Tròng kính thô là những miếng nhựa hoặc thủy tinh tròn, chưa được cắt và mài theo hình dạng gọng kính.

– Đánh dấu và căn chỉnh: Kỹ thuật viên đánh dấu tâm quang học và trục của tròng kính dựa trên các thông số đã cho để đảm bảo tròng kính sẽ được cắt chính xác theo yêu cầu của người sử dụng.

– Tạo hình tròng kính: Sử dụng máy cắt CNC, tròng kính thô được cắt theo hình dạng của gọng kính. Máy CNC sẽ cắt chính xác theo đường viền của gọng, đảm bảo tròng kính vừa khít khi lắp vào.

– Mài cạnh: Sau khi cắt, cạnh của tròng kính sẽ được mài nhẵn, đảm bảo an toàn khi lắp vào gọng.

– Tạo rãnh hoặc khoan lỗ (nếu cần): Đối với một số gọng kính không viền hoặc nửa viền, tròng kính cần được tạo rãnh hoặc khoan lỗ để có thể gắn vào gọng bằng dây nilông hoặc ốc vít.

– Kiểm tra chất lượng: Tròng kính sau khi cắt và xử lý sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng về độ chính xác của độ cận, hình dạng và các thông số khác.

– Lắp tròng kính vào gọng: Cuối cùng, tròng kính được lắp vào gọng kính. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn thận để tránh làm trầy xước hoặc gây hư hại cho tròng kính.

– Kiểm tra lần cuối và điều chỉnh: Kính hoàn chỉnh sẽ được kiểm tra lần cuối về độ vừa vặn và các thông số quang học. Nếu cần, sẽ có những điều chỉnh nhỏ để đảm bảo kính hoàn hảo trước khi giao cho khách hàng.

Quy trình này có thể thay đổi tùy thuộc thiết bị sử dụng tại từng cơ sở y tế. Với sự phát triển của công nghệ, nhiều bước trong quy trình này đã được tự động hóa, giúp tăng độ chính xác và giảm thời gian sản xuất.

3. Lưu ý khi lựa chọn kính cận thô

Khi lựa chọn tròng kính cận thô, có nhiều yếu tố quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo bạn có được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện của mình. Dưới đây là các vấn đề chính cần quan tâm khi lựa chọn tròng kính cận thô:

– Vật liệu tròng kính: Nhựa CR-39 nhẹ, rẻ, nhưng dễ trầy xước và dày hơn với độ cận cao. Polycarbonate nhẹ, chống va đập tốt, phù hợp cho trẻ em và người năng động. Trivex tương tự polycarbonate nhưng có chất lượng quang học tốt hơn. high-index mỏng và nhẹ, lý tưởng cho độ cận cao nhưng giá thành lớn.

– Lớp phủ bảo vệ: Lớp phủ chống trầy xước kéo dài tuổi thọ của tròng kính. Lớp phủ chống tia UV bảo vệ mắt khỏi tia cực tím – một trong những nguyên nhân gây đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng… Lớp phủ chống phản quang giảm chói, giảm lóa. Lớp phủ chống bám nước và dầu giúp tròng kính dễ vệ sinh hơn. Lớp phủ chống ánh sáng xanh giảm mỏi mắt khi sử dụng thiết bị điện tử.

– Độ mỏng và trọng lượng: Với độ cận cao, nên chọn tròng kính mỏng để giảm trọng lượng và cải thiện tính thẩm mỹ. Tròng kính high-index là lựa chọn tốt trong trường hợp này.

Với độ cận cao, nên chọn tròng kính mỏng để giảm trọng lượng và cải thiện tính thẩm mỹ.

Nên chọn tròng kính mỏng để giảm trọng lượng và cải thiện tính thẩm mỹ với độ cận cao.

– Ngân sách: Cân nhắc chi phí và lợi ích của từng loại tròng kính. Đôi khi, đầu tư tròng kính chất lượng cao có thể tiết kiệm chi phí lâu dài.

– Thương hiệu và nguồn gốc: Chọn tròng kính từ các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng.

Bằng cách cân nhắc thật kỹ lưỡng các yếu tố trên, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi chọn tròng kính cận, đảm bảo cải thiện thị lực, bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài và phù hợp với phong cách sống của mình.

Tròng kính cận đóng vai trò quan trọng trong cải thiện chất lượng cuộc sống của người cận thị. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, kính cận ngày càng được cải tiến, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Từ cải thiện thị lực đến bảo vệ mắt khỏi các tác nhân có hại, kính cận đã trở thành một sản phẩm không thể thiếu đối với nhiều người.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital