Nitroglycerin là loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tim mạch, sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ. Bài viết cùng bạn tìm hiểu về loại thuốc này cũng như những lưu ý khi sử dụng để tối ưu hiệu quả và tránh những rủi ro không mong muốn.
Menu xem nhanh:
1. Bạn đã biết về thuốc Nitroglycerin?
Nitroglycerin là một loại thuốc được biết đến với tính chất giãn mạch, có sẵn dưới nhiều dạng và hàm lượng khác nhau để phù hợp với nhu cầu điều trị:
– Viên đặt dưới lưỡi được bào chế với hàm lượng 0,3 mg, 0,4 mg, 0,6 mg.
– Viên tác dụng kéo dài với hàm lượng bào chế 1 mg, 2 mg, 3 mg, 5 mg.
– Nang tác dụng kéo dài, bào chế với hàm lượng 2,5 mg, 6,5 mg, 9,0 mg.
– Khí dung xịt định liều (vào lưỡi): 200 liều/bình, 0,4 mg/liều xịt.
– Thuốc mỡ bôi ngoài da: 2%.
– Miếng thuốc dán: 0,1 mg/giờ, 0,2 mg/giờ, 0,3 mg/giờ, 0,4 mg/giờ, 0,6 mg/giờ và 0,8 mg/giờ.
– Dung dịch tiêm IV: 0,5 mg/ml x 5 ml, 1 mg/ml x 10ml, 5 mg/ml x 5 ml và 10 ml.
Khi được hấp thụ vào cơ thể, Nitroglycerin chuyển hóa thành oxit nitric (NO), một chất có khả năng giãn mạch. Quá trình này giúp máu trong các mạch máu lưu thông dễ dàng hơn, giảm thiểu triệu chứng đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim và các bệnh lý mạch vành gây ra. Ngoài ra, Nitroglycerin cũng giãn các động mạch và tĩnh mạch, từ đó giảm huyết áp và giảm áp lực lên tim, đặc biệt hữu ích trong việc điều trị bệnh suy tim.
2. Sử dụng loại thuốc giãn mạch này trong các trường hợp nào?
Công dụng của Nitroglycerin được áp dụng trong các tình huống sau:
– Có tác dụng trong việc phòng và điều trị cơn đau thắt ngực.
– Công dụng điều trị chứng suy tim sung huyết và hỗ trợ điều trị tình trạng nhồi máu cơ tim cấp tính.
– Giảm tình trạng huyết áp kịch phát trong các ca phẫu thuật.
Tuy nhiên, Nitroglycerin không được chỉ định sử dụng trong những trường hợp sau:
– Người bị huyết áp thấp, bệnh nhân trụy tim mạch hay người bị thiếu máu nặng.
– Người bị tăng áp lực nội sọ gây ra do gặp chấn thương vùng đầu, người bị xuất huyết não.
– Các vấn đề vì tim như nhồi máu cơ tim thất phải, bị hẹp van động mạch chủ.
– Bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, tình trạng viêm màng ngoài tim co thắt.
– Dị ứng với các nitrat hữu cơ hay người bị Glôcôm góc đóng.
– Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE-5) như Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil.
3. Các lưu ý cần biết khi sử dụng thuốc Nitroglycerin
3.1. Lưu ý về liều lượng và cách sử dụng Nitroglycerin
Liều lượng và dạng sử dụng của Nitroglycerin cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Cụ thể:
– Đối với điều trị cắt cơn đau thắt ngực, sử dụng dạng thuốc ngậm dưới lưỡi hoặc khí dung xịt. Liều khuyến nghị là một viên Nitroglycerin 0,5mg hoặc 0,4 mg xịt dưới lưỡi, lặp lại sau mỗi 5 phút nếu cần, nhưng không quá 3 lần trong 15 phút. Nếu không cải thiện sau 20 phút, cần liên hệ y tế ngay.
– Để phòng cơn đau thắt ngực, sử dụng thuốc dạng viên nang hoặc miếng thuốc dán theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
– Trong điều trị suy tim sung huyết, Nitroglycerin thường được sử dụng phối hợp với các loại thuốc khác, tùy thuộc vào loại và tình trạng của bệnh.
– Đối với nhồi máu cơ tim cấp, Nitroglycerin thường được sử dụng dạng truyền tĩnh mạch trong khoảng 24 – 48 giờ đầu, với liều bắt đầu từ 12,5 – 25 microgam/phút.
– Trong trường hợp tăng huyết áp, Nitroglycerin cũng được sử dụng dạng truyền tĩnh mạch, với liều ban đầu từ 5 – 100 microgam/phút, điều chỉnh tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Tuy nhiên, Nitroglycerin không nên sử dụng trong một số trường hợp như huyết áp thấp, trụy tim mạch, và những trường hợp cụ thể khác, nên luôn cần theo dõi và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
3.2. Lưu ý khi sử dụng quá liều – cách xử trí
Khi sử dụng Nitroglycerin quá liều, có thể gây ra các tình trạng nguy hiểm như hạ huyết áp nghiêm trọng, trụy tim mạch, ngất, chóng mặt, đau đầu cực kỳ, rối loạn thị giác, tăng áp lực nội sọ, đau quặn bụng, buồn nôn và nôn, tiêu chảy, khó thở, methemoglobin huyết, bại liệt và hôn mê.
Đối phó khi quá liều Nitroglycerin, cần đặt bệnh nhân ở tư thế nằm, nâng cao 2 chân để cải thiện lưu thông máu. Đưa bệnh nhân cấp cứu ngay lập tức, tại đây các bác sĩ có thể tiến hành truyền dịch và đảm bảo đường thở thông thoáng. Không nên sử dụng các chất co mạch vì chúng có thể gây hại hơn.
Trong trường hợp xuất hiện methemoglobin huyết, cần tiêm dung dịch xanh methylen để xử trí. Cần rửa dạ dày sớm nếu thuốc đã được sử dụng qua đường tiêu hóa. Nếu đã uống một lượng lớn thuốc, có thể sử dụng than hoạt trong vòng 1 giờ.
Nếu bỏ quên một liều Nitroglycerin, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên và dùng liều kế tiếp theo kế hoạch.
3.4. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của Nitroglycerin bao gồm đau đầu, chóng mặt, tim đập nhanh, hạ huyết áp, đỏ ửng, và viêm da dị ứng.
Các tác dụng phụ ít gặp bao gồm buồn nôn, dị ứng, và mẩn ngứa.
Tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm ngất, tình trạng tím tái hoặc methemoglobin huyết, và mất vị giác.
Ngoài ra, còn các tác dụng phụ không xác định tần suất như tăng nhãn áp, hạ oxy máu, và cảm giác hồi hộp.
Trên đây là những thông tin tham khảo giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc giãn tĩnh mạch Nitroglycerin. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị, việc sử dụng loại thuốc này cần phải tuân theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.