Viêm ruột thừa do đâu mà ra?

Trả lời ngắn gọn:
Chào bạn, viêm ruột thừa thường bắt nguồn từ việc lòng ruột thừa bị tắc nghẽn, khiến vi khuẩn phát triển ồ ạt, gây sưng, nhiễm trùng và nếu không xử trí kịp thời có thể dẫn đến vỡ ruột thừa. Dù nguyên nhân cụ thể ở mỗi người có thể khác nhau, nhưng đa số trường hợp đều liên quan đến một trong vài yếu tố tắc nghẽn điển hình mà tôi sẽ giải thích rõ hơn dưới đây.
Nguyên nhân gây tắc nghẽn ruột thừa – “khởi nguồn” của viêm
Viêm ruột thừa hiếm khi xảy ra đột ngột mà thường bắt đầu từ một tắc nghẽn bên trong lòng ruột thừa. Khi bị tắc, dịch và vi khuẩn không thể thoát ra ngoài, tạo điều kiện cho nhiễm trùng bùng phát. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:
– Sỏi phân (fecalith): Đây là nguyên nhân thường gặp nhất ở người lớn. Phân cứng tích tụ và vón cục trong lòng ruột thừa, giống như “nút chai” chặn dòng lưu thông.
– Hạch bạch huyết phì đại: Sau một đợt nhiễm trùng đường hô hấp hoặc tiêu hóa, các hạch bạch huyết trong thành ruột thừa có thể sưng to, chèn ép và làm tắc lòng ruột. Điều này thường gặp hơn ở trẻ em và thanh thiếu niên.
– Giun sán: Giun đũa, giun kim – những ký sinh trùng phổ biến ở vùng nông thôn hoặc nơi vệ sinh kém – có thể di chuyển lạc chỗ và chui vào ruột thừa, gây tắc nghẽn. Trong phòng khám, tôi từng gặp không ít ca viêm ruột thừa ở trẻ nhỏ do giun đũa.
– Dị vật: Hạt trái cây (như ổi, thanh long), mảnh xương nhỏ, hoặc thậm chí dị vật do thói quen nuốt vật lạ cũng có thể “mắc kẹt” trong ruột thừa.
– Khối u: Dù hiếm, nhưng u lành hoặc ác tính trong ruột thừa (hoặc từ ruột già lan sang) cũng có thể chèn ép và gây tắc nghẽn.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm ruột thừa
Ngoài tắc nghẽn cơ học, một số yếu tố khác cũng góp phần làm tăng khả năng bạn bị viêm ruột thừa:
– Chấn thương vùng bụng: Tai nạn, va đập mạnh có thể gây phù nề hoặc tổn thương trực tiếp lên ruột thừa, tạo điều kiện cho viêm nhiễm.
– Nhiễm trùng lan tỏa: Các vi khuẩn như Salmonella, Shigella, hay thậm chí virus gây tiêu chảy có thể xâm nhập vào ruột thừa, làm niêm mạc sưng viêm và dễ tắc nghẽn.
– Tiền sử gia đình: Nếu trong nhà có người từng bị viêm ruột thừa, bạn có thể có nguy cơ cao hơn – dù chưa có bằng chứng di truyền rõ ràng, nhưng yếu tố gia đình vẫn được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu.
– Chế độ ăn thiếu chất xơ: Chế độ ăn nhiều tinh bột, ít rau xanh làm phân khô cứng, dễ hình thành sỏi phân – gián tiếp làm tăng nguy cơ tắc ruột thừa.
Làm sao để nhận biết và phòng ngừa?
Viêm ruột thừa không thể tự khỏi và có thể tiến triển nhanh trong vòng 24–48 giờ. Bạn nên đi khám ngay nếu có:
– Đau bụng khởi phát quanh rốn, sau đó khu trú ở hố chậu phải.
– Buồn nôn, nôn, sốt nhẹ (37.5–38.5°C).
– Chán ăn, bụng chướng, ấn đau rõ ở điểm McBurney (1/3 ngoài đường nối rốn – gai chậu trước trên).
Về phòng ngừa, dù không có cách nào đảm bảo 100%, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
– Ăn đủ chất xơ (rau, trái cây, ngũ cốc nguyên cám) để giữ phân mềm và đều.
– Tẩy giun định kỳ, đặc biệt ở trẻ em và vùng có nguy cơ cao.
– Không chủ quan với các cơn đau bụng kéo dài hoặc tái đi tái lại – đó có thể là “lời cảnh báo” sớm.
Viêm ruột thừa tuy là bệnh cấp cứu ngoại khoa phổ biến, nhưng nguyên nhân sâu xa thường bắt đầu từ một tắc nghẽn nhỏ – có thể do sỏi phân, giun sán, hoặc phản ứng viêm sau nhiễm trùng. Điều quan trọng là phát hiện sớm để tránh biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa hay viêm phúc mạc. Nếu bạn nghi ngờ mình có triệu chứng, đừng chần chừ – hãy đến cơ sở y tế ngay để được chẩn đoán và xử trí kịp thời.