Nguyên nhân gây ung thư dạ dày là gì?

Chào bạn, cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thật của mình. Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư đường tiêu hóa phổ biến, và điều đáng nói là nó thường tiến triển âm thầm, ít triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa và phát hiện sớm.
Về bản chất, ung thư dạ dày xảy ra khi các tế bào niêm mạc dạ dày bắt đầu phát triển bất thường, mất kiểm soát và hình thành khối u ác tính. Quá trình này không xảy ra trong một sớm một chiều, mà thường là kết quả của nhiều yếu tố nguy cơ tích lũy theo thời gian.
Những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính gây ung thư dạ dày
– Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Vi khuẩn này gây viêm dạ dày mạn tính, làm tổn thương lớp niêm mạc và theo thời gian có thể dẫn đến teo niêm mạc, dị sản ruột – những tổn thương tiền ung thư.
– Viêm dạ dày mạn tính không do H. pylori: Một số trường hợp viêm dạ dày kéo dài do tự miễn hoặc do trào ngược dịch mật cũng làm tăng nguy cơ thoái hóa tế bào.
– Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm muối chua, hun khói, nướng cháy, đồ hộp chứa nitrat/nitrit – những chất có khả năng chuyển hóa thành hợp chất gây ung thư trong dạ dày.
– Hút thuốc lá và uống rượu bia thường xuyên: Cả hai thói quen này đều làm tổn thương niêm mạc dạ dày và suy giảm khả năng tự bảo vệ của cơ quan này.
– Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (cha, mẹ, anh chị em ruột) từng mắc ung thư dạ dày, nguy cơ của bạn có thể cao hơn do yếu tố di truyền hoặc lối sống chung.
– Tuổi tác và giới tính: Nguy cơ tăng rõ rệt sau tuổi 50, và nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới.
– Phẫu thuật dạ dày trước đó: Những người từng cắt một phần dạ dày do loét hay các bệnh lý khác có nguy cơ cao hơn do thay đổi môi trường acid và vi khuẩn trong dạ dày.
– Một số bệnh lý nền: Như thiếu máu ác tính (pernicious anemia), polyp dạ dày loại adenomatous, hoặc hội chứng di truyền như Lynch syndrome, familial adenomatous polyposis (FAP).
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám sớm
– Đau bụng vùng thượng vị kéo dài, không đáp ứng với thuốc dạ dày thông thường.
– Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân trong vài tháng gần đây.
– Cảm giác no sớm dù ăn rất ít.
– Buồn nôn, nôn, đặc biệt nếu có lẫn máu hoặc chất nôn màu cà phê.
– Phân đen (melena) – dấu hiệu chảy máu tiêu hóa trên.
Nếu bạn có một hoặc nhiều triệu chứng trên kèm yếu tố nguy cơ (như nhiễm H. pylori, tiền sử gia đình), việc nội soi dạ dày là cần thiết để đánh giá chính xác.
Làm thế nào để giảm nguy cơ và bảo vệ dạ dày?
– Điều trị triệt để nhiễm H. pylori nếu được chẩn đoán, theo đúng phác đồ của bác sĩ.
– Ăn uống lành mạnh: Ưu tiên rau xanh, trái cây tươi, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, muối và chất bảo quản.
– Không hút thuốc, hạn chế rượu bia.
– Duy trì cân nặng hợp lý và vận động thường xuyên – điều này giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và miễn dịch.
– Nội soi tầm soát định kỳ nếu bạn trên 40 tuổi, có yếu tố nguy cơ cao hoặc sống ở khu vực có tỷ lệ ung thư dạ dày cao (như một số tỉnh miền Bắc Việt Nam).
Trong phòng khám, tôi gặp không ít bệnh nhân đến muộn vì chủ quan với các triệu chứng “dạ dày thông thường”. Thực tế, ung thư dạ dày hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu chúng ta kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ – đặc biệt là nhiễm H. pylori và thói quen ăn uống. Nếu bạn đang lo lắng như trường hợp bạn chia sẻ, đừng chần chừ: hãy đi khám chuyên khoa tiêu hóa để được tư vấn và tầm soát phù hợp. Phát hiện sớm không chỉ cứu sống tính mạng, mà còn giúp bạn tránh được những can thiệp nặng nề về sau.