Đau ruột thừa có những triệu chứng điển hình nào?

Chào bạn, cảm ơn bạn đã chia sẻ tình trạng của mình. Viêm ruột thừa là một cấp cứu ngoại khoa khá phổ biến, và nhận biết sớm các triệu chứng giúp can thiệp kịp thời, tránh biến chứng nghiêm trọng như vỡ ruột thừa. Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu và chủ động theo dõi sức khỏe.
Nguyên nhân và cơ chế gây đau ruột thừa
Viêm ruột thừa xảy ra khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn – có thể do:
– Sỏi phân (fecalith): Khối cứng từ phân tích tụ, gây bít tắc. – Tăng sinh mô bạch huyết: Thường gặp sau nhiễm virus đường tiêu hóa. – Ký sinh trùng hoặc khối u hiếm gặp: Gây chèn ép hoặc tắc nghẽn. – Nhiễm khuẩn thứ phát: Khi tắc nghẽn kéo dài, vi khuẩn trong ruột phát triển quá mức, gây viêm, phù nề và có thể dẫn đến hoại tử.
Khi ruột thừa sưng viêm, nó kích thích màng bụng thành – nơi tập trung nhiều đầu dây thần kinh cảm giác – nên bạn sẽ cảm nhận rõ cơn đau, đặc biệt khi di chuyển, ho hay hắt hơi.
Triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa
Các dấu hiệu thường xuất hiện theo trình tự và tiến triển trong vòng 6–24 giờ:
– Đau bụng khởi phát quanh rốn, sau đó di chuyển và khu trú ở hố chậu phải (vùng bụng dưới bên phải). – Đau tăng khi ho, đi lại, hắt hơi hoặc ấn vào bụng. – Buồn nôn, nôn (thường xuất hiện sau khi đau bắt đầu). – Chán ăn rõ rệt – đây là một dấu hiệu rất đặc trưng. – Sốt nhẹ (37.5–38.5°C); nếu sốt cao (>39°C), có thể đã có biến chứng như áp-xe hoặc vỡ ruột thừa. – Táo bón hoặc tiêu chảy nhẹ, đôi khi kèm đầy bụng.
Ở trẻ em, người già hoặc phụ nữ mang thai, triệu chứng có thể không điển hình – khiến chẩn đoán khó hơn.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Bạn nên đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu sau:
– Đau bụng dữ dội, lan khắp ổ bụng (có thể là dấu hiệu ruột thừa đã vỡ). – Sốt cao kèm rét run. – Bụng chướng cứng, không đánh rắm được. – Nôn liên tục, không ăn uống được. – Mạch nhanh, huyết áp tụt – biểu hiện của nhiễm trùng nặng.
Tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan vì nghĩ “chỉ là đau bụng thông thường”, đến khi ruột thừa vỡ thì phải mổ cấp cứu và phục hồi lâu hơn rất nhiều.
Chẩn đoán và điều trị viêm ruột thừa
Hiện nay, viêm ruột thừa không thể điều trị bằng thuốc mà cần phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa (phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở).
Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:
– Khám lâm sàng kỹ lưỡng: Bác sĩ sẽ kiểm tra điểm McBurney (điểm đau đặc hiệu ở hố chậu phải). – Xét nghiệm máu: Tăng bạch cầu, CRP cao gợi ý nhiễm trùng. – Siêu âm bụng hoặc CT scan: Giúp xác định vị trí, kích thước ruột thừa và biến chứng (nếu có).
Phẫu thuật càng sớm, nguy cơ biến chứng càng thấp. Hầu hết bệnh nhân hồi phục tốt sau 1–2 ngày nằm viện nếu được mổ kịp thời.
Viêm ruột thừa không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng bạn không nên chủ quan với cơn đau bụng kéo dài quá 6 giờ, nhất là khi kèm theo sốt, nôn và chán ăn. Đừng tự ý dùng thuốc giảm đau – điều này có thể làm mờ triệu chứng và trì hoãn chẩn đoán.
Nếu bạn đang có các dấu hiệu như mô tả ban đầu, tôi khuyên bạn nên đi khám ngay trong ngày hôm nay. Việc chẩn đoán sớm không chỉ giúp bạn tránh nguy hiểm mà còn rút ngắn thời gian hồi phục đáng kể.







