Bệnh thận mạn có chữa khỏi được không?

Chào bạn, cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thật. Bệnh thận mạn (chronic kidney disease – CKD) là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài trên 3 tháng, và không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và quản lý đúng cách, tiến triển của bệnh có thể được làm chậm đáng kể — thậm chí nhiều người sống khỏe hàng chục năm mà không cần đến lọc máu hay ghép thận.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu bản chất của bệnh, cách nhận biết dấu hiệu nguy hiểm, và quan trọng nhất: làm thế nào để kiểm soát hiệu quả ngay từ hôm nay.
Nguyên nhân phổ biến gây bệnh thận mạn
Bệnh thận mạn thường âm thầm tiến triển qua nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt. Một số nguyên nhân hàng đầu bao gồm:
– Đái tháo đường type 2: Đây là nguyên nhân số một gây tổn thương thận mạn tính do lượng đường cao kéo dài làm xơ hóa các đơn vị lọc (nephron).
– Tăng huyết áp lâu ngày: Áp lực máu cao liên tục gây tổn thương mạch máu nhỏ trong thận, làm giảm khả năng lọc.
– Viêm cầu thận mạn tính: Một tình trạng viêm tự miễn hoặc hậu nhiễm trùng làm suy giảm chức năng lọc.
– Bệnh thận đa nang: Rối loạn di truyền khiến nhiều nang chứa dịch phát triển trong thận, chèn ép mô lành.
– Lạm dụng thuốc giảm đau hoặc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Dùng kéo dài có thể gây độc cho ống thận.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám ngay
Vì bệnh thận mạn thường “im lặng” ở giai đoạn sớm, bạn cần chú ý những thay đổi nhỏ sau:
– Mệt mỏi kéo dài, da xanh, khó tập trung (do thiếu máu do thận không sản xuất đủ erythropoietin).
– Đi tiểu đêm nhiều hơn 2 lần, nước tiểu có bọt (dấu hiệu protein niệu).
– Phù nhẹ ở mắt, chân hoặc tay vào buổi sáng.
– Huyết áp tăng bất thường hoặc khó kiểm soát dù đã dùng thuốc.
– Buồn nôn, chán ăn, ngứa da dai dẳng — thường xuất hiện ở giai đoạn muộn hơn.
Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào (đái tháo đường, tăng huyết áp, tiền sử gia đình), tôi khuyên nên xét nghiệm creatinine máu và albumin niệu định kỳ mỗi 6–12 tháng.
Cách làm chậm tiến triển và phòng ngừa suy thận giai đoạn cuối
Mục tiêu điều trị không phải là “chữa khỏi” mà là bảo tồn tối đa chức năng thận còn lại. Bạn có thể chủ động kiểm soát bệnh qua các biện pháp sau:
– Kiểm soát chặt chẽ đường huyết và huyết áp: Mục tiêu huyết áp nên dưới 130/80 mmHg; HbA1c < 7% nếu bạn bị đái tháo đường.
– Chế độ ăn thận lành: Hạn chế muối (<5g/ngày), giảm đạm động vật, tăng rau xanh và trái cây ít kali (tùy theo mức lọc cầu thận).
– Tránh thuốc gây độc thận: Như ibuprofen, diclofenac, một số kháng sinh — chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
– Tập thể dục đều đặn: 30 phút đi bộ mỗi ngày giúp cải thiện tuần hoàn thận và kiểm soát cân nặng.
– Ngừng hút thuốc: Hút thuốc làm co mạch thận, đẩy nhanh suy giảm chức năng.
Khi nào cần can thiệp chuyên sâu như lọc máu hoặc ghép thận?
Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 4–5 (mức lọc cầu thận eGFR < 30 mL/phút), thận gần như không còn khả năng loại bỏ chất độc. Lúc này, bạn có thể cần:
– Lọc máu (thận nhân tạo): Qua đường máu (hemodialysis) hoặc màng bụng (peritoneal dialysis).
– Ghép thận: Là lựa chọn tốt nhất về chất lượng sống, nhưng đòi hỏi người hiến phù hợp và dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời.
Tuy nhiên, đừng quá lo — nhiều bệnh nhân tôi theo dõi từ giai đoạn 2–3 vẫn duy trì eGFR ổn định suốt 10–15 năm nhờ tuân thủ điều trị và lối sống hợp lý.
Bệnh thận mạn không thể đảo ngược, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu bạn hành động sớm. Đừng đợi đến khi mệt lả hay phù nặng mới đi khám. Hãy xem thận như “bộ lọc thầm lặng” — bạn càng chăm sóc nó sớm, nó càng làm việc lâu dài cho bạn. Nếu bạn đã được chẩn đoán, hãy phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa thận để xây dựng kế hoạch cá thể hóa, vì mỗi người có nguyên nhân và tiến triển khác nhau.








