Viêm tuyến giáp tự miễn là gì?

Chào bạn,
Viêm tuyến giáp tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch – vốn dĩ có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể – lại “nhầm lẫn” và tấn công chính tuyến giáp của bạn. Điều này gây viêm mạn tính, làm tổn thương dần mô tuyến giáp và ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hormone. Tùy vào cách hệ miễn dịch “tấn công”, bệnh có thể dẫn đến suy giáp (thiếu hormone) hoặc cường giáp (thừa hormone), trong đó viêm giáp Hashimoto và bệnh Basedow (Graves) là hai biểu hiện điển hình nhất.
Nguyên nhân và các dạng lâm sàng thường gặp
Viêm tuyến giáp tự miễn không phải là một bệnh đơn lẻ mà là một phổ rối loạn tự miễn, trong đó Hashimoto và Basedow nằm ở hai đầu đối lập:
– Viêm giáp Hashimoto: Dạng phổ biến nhất, đặc trưng bởi sự phá hủy từ từ tế bào tuyến giáp do kháng thể chống lại peroxydase tuyến giáp (TPO) và thyroglobulin (Tg). Hậu quả là tuyến giáp teo dần hoặc phình to (bướu giáp), dẫn đến suy giáp mạn tính.
– Bệnh Basedow (Graves): Hệ miễn dịch sản sinh kháng thể kích thích thụ thể TSH (TRAb), khiến tuyến giáp hoạt động quá mức, gây cường giáp. Đặc biệt, bệnh này có thể đi kèm bệnh mắt Basedow – với các biểu hiện như lồi mắt, sưng mí, nhìn đôi.
Cả hai dạng đều có liên quan đến yếu tố di truyền, thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, và có thể bị “kích hoạt” bởi stress, nhiễm virus, mang thai, hoặc tiếp xúc với iod liều cao.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám
Nhiều người không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý nếu xuất hiện:
– Triệu chứng suy giáp: mệt mỏi kéo dài, lạnh run, tăng cân không rõ nguyên nhân, da khô, táo bón, trầm cảm, rụng tóc, kinh nguyệt rối loạn.
– Triệu chứng cường giáp: tim đập nhanh, run tay, sụt cân dù ăn nhiều, lo âu, mất ngủ, đổ mồ hôi nhiều.
– Khối ở cổ: cổ to lên, cảm giác vướng, khó nuốt hoặc khó thở khi nằm.
– Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp hoặc rối loạn tự miễn khác (đái tháo đường type 1, thiếu máu ác tính, lupus…).
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chỉ đi khám vì “cổ to” hoặc “mệt không rõ nguyên nhân”, nhưng xét nghiệm lại phát hiện suy giáp do Hashimoto đã diễn tiến âm thầm nhiều năm.
Chẩn đoán và điều trị như thế nào?
Chẩn đoán dựa trên ba trụ cột:
- Xét nghiệm máu: Đo TSH, FT4, FT3 và các kháng thể đặc hiệu (Anti-TPO, Anti-Tg cho Hashimoto; TRAb cho Basedow).
- Siêu âm tuyến giáp: Đánh giá kích thước, cấu trúc (giảm echo trong Hashimoto, tăng sinh mạch trong Basedow).
- Lâm sàng: Kết hợp triệu chứng và tiền sử.
Điều trị phụ thuộc vào thể bệnh:
– Suy giáp do Hashimoto: Bổ sung levothyroxine suốt đời – liều được điều chỉnh theo TSH. Mục tiêu là đưa TSH về ngưỡng bình thường và cải thiện triệu chứng.
– Cường giáp do Basedow: Dùng thuốc kháng giáp tổng hợp (như methimazole), có thể kết hợp với xạ trị iod-131 hoặc phẫu thuật nếu cần.
– Theo dõi định kỳ là bắt buộc, kể cả khi triệu chứng đã ổn, vì chức năng tuyến giáp có thể thay đổi theo thời gian.
Viêm tuyến giáp tự miễn là bệnh mạn tính nhưng hoàn toàn kiểm soát được nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng. Đừng quá lo lắng khi nghe “bệnh tự miễn” – nhiều người sống khỏe mạnh hàng chục năm chỉ với một viên thuốc mỗi sáng và xét nghiệm định kỳ 6–12 tháng/lần.
Tuy nhiên, đừng tự ý dùng thuốc, bổ sung iod hoặc “thảo dược điều hòa tuyến giáp” khi chưa có chỉ định. Việc này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng cường giáp hoặc suy giáp.
Nếu bạn đang có các dấu hiệu kể trên, hãy đi khám chuyên khoa nội tiết để được đánh giá toàn diện. Phát hiện sớm không chỉ giúp bạn kiểm soát triệu chứng mà còn ngăn ngừa các biến chứng lâu dài như bệnh tim, vô sinh, hoặc suy giáp nặng.