ECG là gì và vì sao bạn nên hiểu rõ về xét nghiệm này?

Chào bạn,
ECG (hay còn gọi là điện tâm đồ) là một xét nghiệm y khoa đơn giản, không xâm lấn, giúp ghi lại hoạt động điện của tim trong thời gian thực. Qua đó, bác sĩ có thể đánh giá nhịp tim, phát hiện rối loạn dẫn truyền, thiếu máu cơ tim, hoặc các bất thường cấu trúc tim — ngay cả khi bạn chưa có triệu chứng rõ rệt.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về ECG, từ nguyên lý hoạt động đến ý nghĩa lâm sàng thực tế.
ECG là gì và hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
ECG (Electrocardiogram) là phương pháp ghi lại các xung điện được tạo ra mỗi khi tim co bóp. Tim hoạt động nhờ hệ thống dẫn truyền điện nội tại — bắt đầu từ nút xoang (sinus node), lan qua tâm nhĩ rồi đến tâm thất. Khi có bất thường trong quá trình này (như rối loạn nhịp, nhồi máu cơ tim, phì đại thất…), đường đi và hình dạng sóng điện sẽ thay đổi — và ECG chính là “bản đồ” phản ánh những thay đổi ấy.
Xét nghiệm này hoàn toàn không gây đau: chỉ cần dán vài điện cực lên da ngực, tay và chân, máy sẽ tự ghi tín hiệu trong 5–10 phút.
Khi nào bác sĩ chỉ định làm ECG?
Tôi thường yêu cầu bệnh nhân làm ECG trong các tình huống sau:
– Bạn có triệu chứng như: tim đập nhanh/chậm bất thường, hồi hộp, chóng mặt, ngất xỉu, đau ngực hoặc khó thở.
– Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch (tăng huyết áp, đái tháo đường, hút thuốc…).
– Trước khi tiến hành phẫu thuật lớn để đánh giá rủi ro tim mạch.
– Theo dõi diễn tiến bệnh ở người đã từng bị nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng đến nhịp tim.
Các loại ECG phổ biến và khác biệt giữa chúng
Không phải chỉ có một dạng ECG. Tùy mục đích chẩn đoán, bác sĩ có thể chọn:
– ECG nghỉ (resting ECG): Ghi trong trạng thái yên tĩnh, thường dùng để tầm soát ban đầu.
– ECG gắng sức (stress test): Ghi khi bạn đi bộ trên máy chạy — giúp phát hiện thiếu máu cơ tim ẩn khi tim làm việc nhiều.
– Holter monitor: Thiết bị nhỏ đeo liên tục 24–48 giờ để ghi nhịp tim suốt ngày đêm, hữu ích khi triệu chứng chỉ xuất hiện thoáng qua.
– Event monitor: Dùng trong vài tuần, chỉ ghi khi bạn cảm thấy triệu chứng và bấm nút — phù hợp với cơn rối loạn nhịp hiếm gặp.
Đọc hiểu kết quả ECG: Những dấu hiệu bất thường thường gặp
Khi xem ECG, tôi chú ý đến:
– Nhịp tim: Có đều không? Nhịp xoang (bình thường) hay ngoại tâm thu, rung nhĩ…?
– Khoảng PR, QRS, QT: Phản ánh tốc độ dẫn truyền điện — kéo dài có thể gợi ý block nhĩ-thất hoặc hội chứng QT dài.
– Sóng ST và sóng T: Nếu chênh lên/xuống bất thường, có thể là dấu hiệu thiếu máu cơ tim cấp hoặc mạn tính.
– Trục điện tim: Lệch trục có thể liên quan đến phì đại thất trái/phải hoặc bệnh phổi mạn tính.
Tuy nhiên, ECG bình thường không loại trừ hoàn toàn bệnh tim — nhất là khi triệu chứng vẫn tồn tại. Trong trường hợp đó, tôi thường phối hợp thêm siêu âm tim, xét nghiệm men tim hoặc chụp mạch vành.
Lưu ý quan trọng khi làm ECG để đảm bảo kết quả chính xác
Mặc dù ECG là xét nghiệm đơn giản, nhưng một số yếu tố có thể làm sai lệch kết quả:
– Da ẩm, nhiều lông hoặc dán điện cực không đúng vị trí.
– Rung cơ do lạnh, lo lắng hoặc cử động trong lúc ghi.
– Dùng thuốc (như digoxin, chẹn beta) hoặc rối loạn điện giải (thiếu kali, canxi…).
Vì vậy, bạn nên thư giãn, hít thở đều và thông báo với kỹ thuật viên nếu đang dùng bất kỳ thuốc nào. Nếu kết quả bất thường nhưng không phù hợp với triệu chứng, tôi thường cho làm lại hoặc kết hợp thêm xét nghiệm khác để khẳng định.
ECG là “cửa sổ” đầu tiên và quan trọng để nhìn vào hoạt động điện của tim — nhanh chóng, an toàn và rất có giá trị trong chẩn đoán sớm các bệnh lý tim mạch. Tuy nhiên, nó không phải “phán quyết cuối cùng”. Tôi luôn khuyên bệnh nhân: đừng quá lo nếu ECG có chút bất thường, nhưng cũng đừng chủ quan nếu ECG “bình thường” mà triệu chứng vẫn dai dẳng. Hãy để bác sĩ lồng ghép kết quả này vào bức tranh lâm sàng tổng thể — đó mới là cách tiếp cận chính xác và an toàn nhất.







