Các chỉ số xét nghiệm máu bình thường là gì?

Chào bạn! Tôi hiểu cảm giác bối rối khi lần đầu nhìn vào tờ kết quả xét nghiệm máu — đầy những ký hiệu, con số và đơn vị đo lường. Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ các nhóm chỉ số quan trọng nhất, ý nghĩa của chúng và cách nhận biết khi nào cần đi khám sâu hơn.
1. Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu (CBC) – “bức tranh toàn cảnh” của máu
CBC là xét nghiệm cơ bản nhất, phản ánh tình trạng tạo máu, nhiễm trùng, thiếu máu hay rối loạn đông máu.
– Hồng cầu (RBC):
- Tăng có thể do mất nước, bệnh tim phổi mạn tính hoặc bệnh đa hồng cầu.
- Giảm thường gặp trong thiếu máu do thiếu sắt, thiếu vitamin B12/folate, hoặc mất máu mạn tính.
– Hemoglobin (Hb) và Hematocrit (Hct):
- Cả hai đều phản ánh khả năng mang oxy của máu. Giảm đồng thời thường là dấu hiệu thiếu máu.
- Tăng có thể do sống ở vùng cao, hút thuốc hoặc bệnh lý tăng sinh hồng cầu.
– MCV (thể tích trung bình hồng cầu):
- MCV thấp → thiếu máu do thiếu sắt.
- MCV cao → thiếu máu do thiếu B12/folate hoặc do rượu.
– Bạch cầu (WBC):
- Tăng khi cơ thể đang chống lại nhiễm trùng, viêm, stress hoặc một số bệnh lý ác tính.
- Giảm có thể do suy tủy, nhiễm virus nặng (như sốt xuất huyết, HIV) hoặc tác dụng phụ của thuốc.
– Các dòng bạch cầu chi tiết:
- Trung tính (NEUT) tăng trong nhiễm khuẩn.
- Lympho (LYM) tăng trong nhiễm virus hoặc bệnh lý miễn dịch.
- Ái toan (EOS) tăng trong dị ứng, hen, nhiễm ký sinh trùng.
- Mono (MONO) tăng trong một số nhiễm trùng mạn tính như lao.
– Tiểu cầu (PLT):
- Giảm (<150.000/µL) có thể gây chảy máu dễ dàng.
- Tăng (>450.000/µL) đôi khi liên quan đến viêm mạn tính, thiếu sắt hoặc bệnh lý tủy xương.
2. Xét nghiệm sinh hóa – “cửa sổ” vào chức năng cơ quan
Đường huyết
– Glucose lúc đói:
- Bình thường: <5.6 mmol/L
- Tiền đái tháo đường: 5.6–6.9 mmol/L
- Đái tháo đường: ≥7.0 mmol/L (xác định qua 2 lần xét nghiệm)
Lưu ý: Xét nghiệm HbA1c (hemoglobin đường hóa) cho biết mức đường trung bình trong 2–3 tháng qua, rất hữu ích để theo dõi bệnh tiểu đường.
Mỡ máu (lipid máu)
– Cholesterol toàn phần: <5.2 mmol/L
– LDL-C (“xấu”): <3.0 mmol/L (thấp hơn nếu có bệnh tim mạch)
– **HDL-C (“tốt”)**: >1.0 mmol/L ở nam, >1.3 mmol/L ở nữ
– Triglyceride: <1.7 mmol/L
Mỡ máu cao thường không có triệu chứng, nhưng là yếu tố nguy cơ lớn cho xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Chức năng gan
– ALT, AST: Men gan tăng khi tế bào gan bị tổn thương (viêm gan, gan nhiễm mỡ, rượu, thuốc).
– Bilirubin toàn phần: Tăng trong vàng da, tắc mật hoặc tan máu.
– Protein toàn phần & Albumin: Giảm trong suy dinh dưỡng, xơ gan hoặc bệnh thận.
Chức năng thận
– Ure & Creatinine: Tăng khi thận lọc kém.
– eGFR (tỷ lệ lọc cầu thận ước tính):
90 mL/phút: bình thường
- <60 mL/phút kéo dài >3 tháng: suy thận mạn
Tôi thường khuyên bệnh nhân trên 40 tuổi nên xét nghiệm chức năng thận định kỳ, đặc biệt nếu có tăng huyết áp hoặc đái tháo đường.
Tuyến giáp
– TSH:
- Tăng → suy giáp (mệt mỏi, tăng cân, lạnh)
- Giảm → cường giáp (hồi hộp, sụt cân, run tay)
- – FT3, FT4: Đo trực tiếp hormone tuyến giáp hoạt động.
Đông máu
– PT/INR: Dùng theo dõi người dùng thuốc chống đông (như warfarin).
– APTT: Đánh giá con đường đông máu nội sinh, thường dùng trước phẫu thuật.
3. Khi nào bạn nên lo lắng và đi khám?
Một số dấu hiệu “cảnh báo đỏ” từ kết quả xét nghiệm: – Thiếu máu nặng: Hb <90 g/L kèm mệt, khó thở.
– Bạch cầu rất cao hoặc rất thấp: Có thể là nhiễm trùng nặng hoặc bệnh máu.
– Men gan tăng gấp 2–3 lần bình thường: Cần tìm nguyên nhân.
– Creatinine tăng hoặc eGFR giảm rõ rệt: Đánh giá sớm chức năng thận.
– Đường huyết lúc đói ≥7.0 mmol/L: Cần chẩn đoán xác định tiểu đường.
Lưu ý: Một số chỉ số “hơi lệch” nhưng không có triệu chứng có thể là bình thường với bạn — vì giá trị tham chiếu thay đổi theo tuổi, giới, chủng tộc và phòng xét nghiệm.
4. Mẹo đọc và theo dõi kết quả xét nghiệm máu
– Nhịn ăn 8–12 giờ trước khi làm xét nghiệm sinh hóa (đường, mỡ máu).
– So sánh kết quả theo thời gian: Một chỉ số tăng nhẹ nhưng ổn định trong 2 năm có thể ít đáng lo hơn một chỉ số “bình thường” nhưng đang tăng nhanh.
– Không tự chẩn đoán qua mạng: Nhiều bệnh có biểu hiện xét nghiệm giống nhau. Ví dụ, thiếu máu có thể do thiếu sắt, viêm mạn, suy thận hoặc thậm chí ung thư.
– Luôn mang theo kết quả cũ khi tái khám để bác sĩ đánh giá xu hướng.
Kết luận của bác sĩ
Các chỉ số xét nghiệm máu là công cụ quý giá để “soi” sức khỏe bên trong — từ tủy xương, gan, thận đến tim mạch và chuyển hóa. Tuy nhiên, chúng chỉ có ý nghĩa khi được đặt trong bối cảnh lâm sàng: triệu chứng, tiền sử bệnh, lối sống và các xét nghiệm khác. Nếu bạn nhận được kết quả bất thường, đừng hoảng — hãy mang đến bác sĩ để được giải thích đúng và kịp thời.
Vì trong thực tế, nhiều bệnh nhân của tôi đã phát hiện sớm đái tháo đường, gan nhiễm mỡ hay suy giáp chỉ nhờ một lần xét nghiệm máu định kỳ — và điều trị hiệu quả trước khi biến chứng xảy ra.