Giải phẫu dạ dày – Vị trí ở đâu và cấu tạo như thế nào?

Chào bạn! Câu hỏi của bạn rất hợp lý — hiểu rõ giải phẫu dạ dày là bước đầu quan trọng để nhận biết các dấu hiệu bất thường. Dạ dày là một cơ quan rỗng, hình chữ J, nằm ở tầng trên ổ bụng, chủ yếu trong vùng thượng vị và lan sang hạ sườn trái. Cấu tạo và vị trí của nó không cố định mà thay đổi theo lượng thức ăn và trạng thái co giãn.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn để bạn hình dung rõ hơn về “nhà máy tiêu hóa” này.
Vị trí và hình dạng của dạ dày
Dạ dày nằm ở tầng trên mạc treo tràng ngang, ngay dưới cơ hoành, phần lớn nằm lệch sang hạ sườn trái và chiếm một phần vùng thượng vị. Hình dạng dạ dày giống chữ J, nhưng có thể thay đổi đáng kể tùy theo:
– Mức độ no đói (khi rỗng, dạ dày co lại; khi đầy, có thể giãn ra chứa 1–1,5 lít thức ăn).
– Tư thế cơ thể và đặc điểm giải phẫu cá nhân.
Các phần chính của dạ dày
Dạ dày được chia thành 4 khu vực chính, mỗi phần đảm nhiệm vai trò riêng trong quá trình tiêu hóa:
– Vùng tâm vị (cardia): Vị trí nối giữa thực quản và dạ dày, nơi thức ăn đi vào.
– Đáy vị (fundus): Phần phình ra phía trên tâm vị, thường chứa khí và một ít thức ăn. Đây cũng là vùng dễ bị tổn thương trong một số bệnh lý như trào ngược hoặc ung thư.
– Thân vị (body): Phần lớn nhất của dạ dày, nơi diễn ra quá trình tiết acid và enzyme để phân hủy thức ăn.
– Hang vị và môn vị (antrum & pylorus): Phần cuối dạ dày, hang vị co bóp mạnh để đẩy thức ăn đã nhuyễn hóa qua lỗ môn vị vào tá tràng.
Ngoài ra, dạ dày có hai bờ cong:
– Đường cong nhỏ (bờ phải): Nơi có rãnh góc (incisura angularis) – một điểm lõm quan trọng, thường là ranh giới giữa thân vị và hang vị.
– Đường cong lớn (bờ trái): Dài và cong hơn, chứa nhiều mạch máu và mô bạch huyết.
Cấu trúc thành dạ dày – từ ngoài vào trong
Thành dạ dày gồm 4 lớp, mỗi lớp có chức năng riêng:
– Thanh mạc (serosa): Lớp ngoài cùng, là phần tạng của mạc treo, giúp dạ dày trượt dễ dàng trong ổ bụng.
– Lớp cơ: Gồm 3 lớp cơ – cơ dọc (ngoài), cơ tròn (giữa), và cơ chéo (trong) – phối hợp co bóp để nhào trộn và đẩy thức ăn.
– Lớp dưới niêm mạc: Mô liên kết chứa mạch máu, thần kinh và bạch huyết.
– Niêm mạc: Lớp trong cùng, chứa tuyến vị tiết ra acid HCl, pepsinogen, chất nhầy và yếu tố nội (intrinsic factor). Đây cũng là nơi dễ bị tổn thương do viêm, loét hoặc ung thư.
Mạch máu nuôi dưỡng dạ dày
Dạ dày được cung cấp máu rất phong phú từ thân động mạch tạng (celiac trunk), với các nhánh chính:
– Đường cong nhỏ:
– Động mạch vị trái (từ thân tạng)
– Động mạch vị phải (từ động mạch gan chung)
– Đường cong lớn:
– Động mạch vị mạc nối phải (từ động mạch vị tá tràng)
– Động mạch vị mạc nối trái (từ động mạch lách)
– Đáy vị: Được nuôi bởi động mạch vị ngắn xuất phát từ động mạch lách.
Hệ tĩnh mạch đi kèm thường đổ về tĩnh mạch cửa, nên các bệnh lý gan (như xơ gan) có thể ảnh hưởng ngược lại dạ dày qua hệ tuần hoàn này.
Mối liên hệ giữa dạ dày và tá tràng
Tá tràng – đoạn đầu của ruột non – có hình chữ C, ôm quanh đầu tụy. Nó tiếp nhận dịch vị và thức ăn đã được nghiền nhuyễn từ dạ dày qua lỗ môn vị. Tại đây, thức ăn trộn lẫn với dịch mật và dịch tụy, tiếp tục quá trình tiêu hóa.
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa dạ dày và tá tràng rất quan trọng. Nếu môn vị co thắt bất thường hoặc tá tràng bị viêm, có thể gây trào ngược dịch mật vào dạ dày, dẫn đến viêm dạ dày do mật – một tình trạng tôi gặp khá thường xuyên trong phòng khám.
Những điểm giải phẫu lâm sàng quan trọng
– Rãnh góc: Là vị trí dễ bị loét và ung thư, đặc biệt ở những người có tiền sử viêm dạ dày mạn tính hoặc nhiễm H. pylori. Trong nội soi, bác sĩ luôn quan sát kỹ vùng này.
– Đáy vị và tâm vị: Gần đây, ung thư tâm vị có xu hướng gia tăng, liên quan đến trào ngược dạ dày-thực quản mạn tính. Nhiều bệnh nhân đến khám vì ợ nóng kéo dài, nhưng thực chất đã có tổn thương niêm mạc nghiêm trọng.
Dạ dày không chỉ là “túi chứa” mà là một cơ quan động, có cấu trúc phức tạp và vai trò then chốt trong tiêu hóa. Hiểu rõ giải phẫu giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường như đau thượng vị dai dẳng, ợ chua, buồn nôn sau ăn – những triệu chứng có thể là lời cảnh báo từ chính “nhà máy” tiêu hóa của bạn. Nếu các triệu chứng này kéo dài hơn 2 tuần hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt, bạn nên đi nội soi để đánh giá chính xác.