Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Hệ tiết niệu là gì? Cấu tạo và vai trò quan trọng đối với sức khỏe cơ thể
Cao Mỹ Linh
Đã hỏi: Ngày 03/11/2025
Tiết niệu

Hệ tiết niệu là gì? Cấu tạo và vai trò quan trọng đối với sức khỏe cơ thể

“Tôi thường xuyên tiểu đêm, nước tiểu đục và đôi khi có cảm giác buốt rát. Liệu đây có phải dấu hiệu của bệnh lý hệ tiết niệu không? Bác sĩ có thể giải thích rõ hơn về hệ tiết niệu – nó gồm những bộ phận nào và hoạt động ra sao?”
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày

Chào bạn! Câu hỏi của bạn rất đúng trọng tâm. Hệ tiết niệu không chỉ đơn thuần “đi tiểu” mà còn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì cân bằng nội môi – tức là giữ cho môi trường bên trong cơ thể luôn ổn định. Tôi sẽ giải thích rõ từng phần để bạn hiểu tại sao hệ này lại quan trọng đến vậy.

Hệ tiết niệu là gì?

Hệ tiết niệu là một hệ thống gồm bốn cơ quan chính: thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Nhiệm vụ cốt lõi của hệ này là lọc máu, loại bỏ chất thải chuyển hóa (như urê, creatinin), điều hòa lượng nước và điện giải, đồng thời bài tiết nước tiểu ra ngoài cơ thể. Nếu ví cơ thể như một nhà máy, thì hệ tiết niệu chính là “hệ thống xử lý nước thải” – nhưng tinh vi và thông minh hơn rất nhiều.

Cấu tạo chi tiết của hệ tiết niệu

1. Thận – “trung tâm lọc” của cơ thể

Mỗi người có hai quả thận, nằm phía sau ổ bụng, ngang mức xương sườn thứ 11–12. Bên trong thận có khoảng 1 triệu đơn vị lọc gọi là nephron, mỗi nephron gồm:

  • Cầu thận: mạng lưới mao mạch siêu nhỏ, nơi máu được lọc.
  • Ống thận: nơi tái hấp thu các chất cần thiết (nước, glucose, điện giải) và bài tiết chất độc.

Thận không chỉ lọc máu mà còn:
– Sản xuất erythropoietin (kích thích tạo hồng cầu).
– Hoạt hóa vitamin D giúp hấp thu canxi.
– Tiết renin – hormone điều hòa huyết áp.

2. Niệu quản – “ống dẫn nước tiểu”

Là hai ống cơ trơn dài khoảng 25–30 cm, nối từ thận xuống bàng quang. Nhờ co bóp nhu động, niệu quản đẩy nước tiểu xuống bàng quang từng đợt (~10–15 giây/lần). Nếu dòng chảy bị tắc (do sỏi, u…), nước tiểu ứ lại có thể gây giãn thận và nhiễm trùng.

3. Bàng quang – “bể chứa tạm”

Là cơ quan rỗng hình quả lê, nằm trong khung chậu. Khi rỗng, nó co lại; khi đầy (~200–500 ml), thành bàng quang giãn ra. Khi đạt ngưỡng ~250 ml, các thụ thể thần kinh gửi tín hiệu lên não, tạo cảm giác buồn tiểu. Cơ vòng trong và ngoài giúp kiểm soát việc tiểu tiện – nếu yếu đi, sẽ dẫn đến tiểu són hoặc tiểu không tự chủ.

4. Niệu đạo – “cửa xả cuối cùng”

Là ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài. Ở nam giới, niệu đạo dài (~18–20 cm) và đi qua dương vật; ở nữ giới ngắn hơn (~4 cm), mở ra trước âm đạo. Chính vì ngắn hơn nên phụ nữ dễ bị nhiễm trùng đường tiểu hơn nam giới.

Chức năng chính của hệ tiết niệu

Ngoài việc bài tiết nước tiểu, hệ tiết niệu còn đảm nhiệm nhiều vai trò sống còn:

– Duy trì cân bằng nước – điện giải: điều chỉnh natri, kali, clorua… để tế bào hoạt động bình thường.
– Ổn định pH máu: thận bài tiết ion H⁺ hoặc HCO₃⁻ để giữ pH máu trong khoảng 7.35–7.45.
– Loại bỏ độc tố: thuốc, chất chuyển hóa, sản phẩm phân hủy protein (urê) đều được đào thải qua nước tiểu.
– Điều hòa huyết áp: qua hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS).
– Hỗ trợ tạo máu: nhờ erythropoietin.

Dấu hiệu cảnh báo hệ tiết niệu đang gặp vấn đề

Bạn nên đi khám ngay nếu xuất hiện:
– Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu hoặc nước tiểu đục, có mùi hôi.
– Đau lưng dưới hoặc hông, đặc biệt kèm sốt (có thể là viêm thận).
– Tiểu đêm nhiều lần, tiểu không kiểm soát, hoặc bí tiểu.
– Phù mặt, chân, mệt mỏi kéo dài – dấu hiệu suy thận tiềm ẩn.
– Lượng nước tiểu giảm rõ rệt (<400 ml/ngày).

Cách bảo vệ hệ tiết niệu hàng ngày

Trong phòng khám, tôi thường khuyên bệnh nhân áp dụng những nguyên tắc sau:

– Uống đủ nước (1.5–2 lít/ngày), trừ khi có chống chỉ định (suy tim, suy thận nặng).
– Không nhịn tiểu: ứ đọng nước tiểu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
– Vệ sinh đúng cách: lau từ trước ra sau (đặc biệt ở nữ), tránh dung dịch có tính tẩy mạnh.
– Kiểm soát đường huyết và huyết áp: hai yếu tố hàng đầu gây tổn thương thận mạn tính.
– Hạn chế muối, rượu, thuốc lá – chúng làm tăng gánh nặng cho thận.
– Khám sức khỏe định kỳ: xét nghiệm nước tiểu, creatinin máu, siêu âm bụng ít nhất 1–2 lần/năm nếu trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ.

Hệ tiết niệu tuy “im lặng” nhưng cực kỳ tinh tế và dễ tổn thương. Nhiều bệnh lý như nhiễm trùng tiểu, sỏi thận hay suy thận giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện khi đã tiến triển. Vì vậy, đừng đợi đến khi đau mới đi khám. Hãy lắng nghe cơ thể – nước tiểu trong, không đau, tiểu đều đặn chính là dấu hiệu của một hệ tiết niệu khỏe mạnh.

Nếu bạn đang lo lắng về các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu đêm hay phù nề, hãy chủ động tầm soát sớm. Phát hiện kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là suy thận vĩnh viễn.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
Middle2 &#8211; Banner Tán sỏi
1900558892
zaloChat