U tuyến thượng thận ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?

Chào bạn, tôi hiểu nỗi lo lắng của bạn khi nghe tin con có khối bất thường ở tuyến thượng thận ngay từ những ngày đầu đời. Đừng quá hoang mang — u tuyến thượng thận ở trẻ sơ sinh tuy hiếm, nhưng phần lớn là lành tính hoặc có khả năng tự thoái lui, đặc biệt nếu được chẩn đoán và theo dõi đúng cách. Tuy nhiên, do tuyến thượng thận liên quan mật thiết đến hệ nội tiết, việc đánh giá chính xác loại u và hành vi của nó là rất quan trọng.
Các loại u tuyến thượng thận thường gặp ở trẻ sơ sinh
Ở trẻ sơ sinh, “khối u” ở tuyến thượng thận không nhất thiết là ung thư. Trên thực tế, nhiều trường hợp là tổn thương phản ứng hoặc u lành. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:
– Xuất huyết tuyến thượng thận: Đây là nguyên nhân hay gặp nhất, chiếm tới hơn một nửa các trường hợp. Thường xảy ra do sang chấn lúc sinh, ngạt, hoặc rối loạn đông máu. May mắn thay, đa số tự tiêu trong vài tuần đến vài tháng mà không để lại di chứng.
– U nguyên bào thần kinh (neuroblastoma): Là ung thư đặc phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh. Tuy nghe đáng lo, nhưng ở độ tuổi này, u thường có khuynh hướng tự thoái triển hoặc đáp ứng tốt với điều trị. Nhiều ca được theo dõi mà không cần can thiệp tích cực.
– U tuyến thượng thận lành tính (adenoma): Hiếm gặp ở trẻ sơ sinh. Nếu có, có thể tiết hormone (gây hội chứng Cushing, dậy thì sớm…) hoặc không hoạt động — lúc này thường chỉ cần theo dõi.
– Ung thư vỏ thượng thận (adrenocortical carcinoma – ACC): Rất hiếm, nhưng tiến triển nhanh và xâm lấn mạnh. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh, ngay cả ACC đôi khi cũng có tiên lượng tốt hơn so với trẻ lớn nếu được phát hiện sớm.
– Các u khác như pheochromocytoma hay ganglioneuroma: Gần như không gặp ở trẻ sơ sinh, thường xuất hiện ở trẻ lớn hoặc thanh thiếu niên.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám chuyên sâu
Không phải khối u nào cũng có triệu chứng rõ ràng, nhưng bạn nên lưu ý nếu trẻ có:
– Sờ thấy khối cứng ở bụng, không đau, không di động.
– Tăng huyết áp không giải thích được (có thể do u tiết catecholamine).
– Dậy thì sớm bất thường: như phát triển lông mu, ngực, hoặc cơ quan sinh dục to lên trước 4 tuổi.
– Sụt cân, nôn mửa kéo dài, da sạm hoặc béo trung tâm — dấu hiệu nghi ngờ tăng cortisol.
– Khối phát hiện trên siêu âm thai mà không biến mất sau sinh.
Chẩn đoán và theo dõi như thế nào?
Tôi thường bắt đầu bằng siêu âm bụng — an toàn, không xâm lấn và rất hiệu quả ở trẻ sơ sinh. Nếu nghi ngờ u ác tính hoặc cần đánh giá chi tiết hơn, tôi sẽ chỉ định MRI (ưu tiên hơn CT để tránh tia xạ).
Song song đó, xét nghiệm hormone trong máu và nước tiểu giúp xác định khối u có hoạt động nội tiết hay không:
– Cortisol, ACTH, DHEA-S (nghi ngờ hội chứng Cushing).
– Metanephrine, normetanephrine (nghi ngờ pheochromocytoma).
– HVA, VMA (chỉ điểm u nguyên bào thần kinh).
Trong nhiều trường hợp, theo dõi định kỳ (siêu âm mỗi 4–8 tuần) là chiến lược hợp lý — đặc biệt với khối nhỏ, không triệu chứng và không tăng nhanh.
Điều trị và tiên lượng
Tùy vào loại u và hành vi lâm sàng, tôi có thể đề xuất:
– Theo dõi bảo tồn: Với xuất huyết thượng thận hoặc u nguyên bào thần kinh giai đoạn sớm — nhiều bé không cần can thiệp gì.
– Phẫu thuật: Khi khối u lớn (>3–4 cm), tăng nhanh, tiết hormone gây rối loạn chuyển hóa, hoặc có dấu hiệu ác tính trên hình ảnh.
– Hóa trị/xạ trị: Chỉ áp dụng trong các trường hợp u ác tính đã lan rộng, thường do u nguyên bào thần kinh hoặc ACC.
Về tiên lượng: Trẻ sơ sinh có lợi thế sinh học rõ rệt. Ví dụ, u nguyên bào thần kinh ở trẻ dưới 1 tuổi có tỷ lệ tự thoái lui lên tới 30–50%. Ngay cả với ung thư, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ, cơ hội khỏi bệnh rất cao.
U tuyến thượng thận ở trẻ sơ sinh không đồng nghĩa với ung thư, và không phải lúc nào cũng cần mổ. Điều quan trọng là xác định chính xác bản chất của khối u thông qua hình ảnh học và xét nghiệm nội tiết. Trong phòng khám, tôi luôn nhấn mạnh với phụ huynh: đừng vội lo lắng, nhưng đừng bỏ qua theo dõi. Một đội ngũ gồm bác sĩ nhi, nội tiết, ngoại nhi và chẩn đoán hình ảnh sẽ mang lại đánh giá toàn diện và kế hoạch quản lý an toàn nhất cho bé.