Đau mắt hột là gì và làm sao để phòng tránh hiệu quả?

Chào bạn,
Đau mắt hột không phải là “đau mắt đỏ thông thường” như nhiều người lầm tưởng. Đây là một bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra, có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm và để lại di chứng nghiêm trọng như sẹo giác mạc, quặm mi, thậm chí mù vĩnh viễn. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và can thiệp đúng cách, bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây đau mắt hột
Đau mắt hột là bệnh truyền nhiễm, lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi của người bệnh. Dưới đây là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
– Vệ sinh cá nhân kém: Dùng chung khăn mặt, chậu rửa, tay bẩn dụi mắt là con đường lây nhiễm phổ biến nhất.
– Môi trường sống ẩm thấp, thiếu nước sạch: Vi khuẩn C. trachomatis có thể sống hàng tuần trong điều kiện lạnh và ẩm, đặc biệt ở vùng nông thôn, khu ổ chuột.
– Sống trong cộng đồng có tỷ lệ lưu hành bệnh cao: Bệnh dễ bùng phát thành dịch ở những nơi đông người, vệ sinh kém như trường học, trại trẻ, khu dân cư nghèo.
– Trẻ em dưới 10 tuổi: Nhóm tuổi này có nguy cơ cao do thói quen vệ sinh chưa tốt và hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
Các giai đoạn tiến triển của bệnh mắt hột
Bệnh diễn biến âm thầm qua 5 giai đoạn, từ nhẹ đến nặng, với tổn thương ngày càng nghiêm trọng:
– Giai đoạn viêm nang: Mắt đỏ, ngứa, cộm nhẹ – dễ nhầm với viêm kết mạc thông thường.
– Giai đoạn viêm cấp: Mí mắt sưng, có gỉ mủ, lây nhiễm mạnh.
– Giai đoạn sẹo hóa: Các “hột” trên kết mạc vỡ ra, để lại sẹo bên trong mí mắt.
– Giai đoạn quặm mi: Sẹo co kéo làm mí mắt lộn vào trong, lông mi cọ xát giác mạc.
– Giai đoạn đục giác mạc: Giác mạc bị trầy xước liên tục, viêm loét, mạch máu mọc vào – dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.
Trong thực tế lâm sàng, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân đến khám khi đã ở giai đoạn muộn, chỉ vì nghĩ “đau mắt hột là bệnh vặt”. Đây là sai lầm rất nguy hiểm.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Bạn nên đưa người thân đến chuyên khoa Mắt nếu xuất hiện các biểu hiện sau:
– Mắt đỏ kéo dài trên 1 tuần, kèm gỉ vàng hoặc mủ.
– Cảm giác cộm, xốn, như có cát trong mắt.
– Mí mắt sưng, lông mi mọc lệch hướng hoặc quặp vào trong.
– Nhìn mờ, sợ ánh sáng, chảy nước mắt liên tục.
– Đã từng bị đau mắt hột nhưng tái phát nhiều lần.
Cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả
Điều trị theo phác đồ y khoa
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo điều trị đau mắt hột giai đoạn hoạt tính bằng thuốc mỡ kháng sinh như tetracyclin 1% hoặc erythromycin, tra mắt 2 lần/ngày trong ít nhất 6 tuần. Ở vùng lưu hành bệnh, có thể áp dụng phác đồ ngắn (5–10 ngày/tháng) trong 6–12 tháng để cắt chuỗi lây nhiễm.
Lưu ý quan trọng: Tuyệt đối không tự ý “day, kẹp hột” hay đắp lá, nhỏ thuốc không rõ nguồn gốc. Những biện pháp này không diệt được vi khuẩn mà còn gây tổn thương cơ học, thúc đẩy sẹo và biến chứng.
Phòng ngừa – chìa khóa ngăn mù lòa
Vì bệnh không tạo miễn dịch bền vững, người đã khỏi vẫn có thể tái nhiễm. Do đó, phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh:
– Vệ sinh cá nhân nghiêm ngặt: Mỗi người một khăn mặt, rửa tay thường xuyên, không dụi mắt.
– Cải thiện môi trường sống: Dùng nước sạch, xử lý rác thải, diệt ruồi (vật trung gian truyền bệnh).
– Giáo dục trẻ em: Dạy trẻ thói quen rửa mặt, rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
– Khám mắt định kỳ: Đặc biệt ở vùng có dịch lưu hành, nên tầm soát ít nhất 1–2 lần/năm.
Kết luận của bác sĩ
Đau mắt hột là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa có thể phòng tránh được trên thế giới. Bệnh không nguy hiểm nếu được phát hiện sớm, nhưng lại để lại hậu quả nặng nề nếu chủ quan. Trong hơn 15 năm làm chuyên khoa Mắt, tôi luôn nhấn mạnh với bệnh nhân: “Đừng đợi đến khi nhìn mờ mới đi khám – hãy phòng bệnh từ những thói quen nhỏ nhất.”
Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân có dấu hiệu đau mắt hột, đừng chần chừ – hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.