Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Viêm gan virus B là gì và có nguy hiểm không?
Văn Thùy Miên
Đã hỏi: Ngày 13/11/2025
Gan mật

Viêm gan virus B là gì và có nguy hiểm không?

“Dạo gần đây, tôi thấy mệt mỏi bất thường, chán ăn, nước tiểu sẫm màu… Đi xét nghiệm thì bác sĩ thông báo dương tính với viêm gan virus B. Tôi hoang mang lắm – bệnh này có chữa khỏi được không? Liệu có lây cho người thân? Và tôi phải làm gì ngay lúc này?”
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày

Chào bạn,

Khi nhận kết quả xét nghiệm dương tính với viêm gan virus B, cảm giác lo lắng, bối rối là hoàn toàn dễ hiểu. Nhưng trước tiên, hãy bình tâm: viêm gan virus B không đồng nghĩa với án tử. Đây là một bệnh lý gan do virus HBV (Hepatitis B Virus) gây ra, có thể diễn tiến cấp tính hoặc mạn tính, và quan trọng nhất — hoàn toàn có thể kiểm soát, thậm chí phòng ngừa hiệu quả nếu được phát hiện và quản lý đúng cách.

Trong hơn 15 năm làm việc tại khoa Gan – Truyền nhiễm, tôi đã gặp rất nhiều bệnh nhân từ hoảng loạn khi mới biết mình nhiễm HBV đến sống khỏe mạnh hàng chục năm sau nhờ tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: bệnh viêm gan virus B thực sự là gì, mức độ nguy hiểm ra sao, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa lây truyền cho người thân — tất cả dựa trên bằng chứng y học cập nhật và kinh nghiệm lâm sàng thực tế.

Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh của virus viêm gan B

Viêm gan virus B là bệnh lý gan do virus HBV (Hepatitis B Virus) xâm nhập và nhân lên trong tế bào gan, gây tổn thương viêm – hoại tử nhu mô gan. Virus này thuộc họ Hepadnaviridae, có cấu trúc DNA một sợi vòng – đặc điểm khiến nó có khả năng tồn tại dai dẳng trong cơ thể người.

Cách virus HBV xâm nhập và tấn công gan

– Xâm nhập qua đường máu hoặc dịch cơ thể: Virus không lây qua tiếp xúc thông thường (bắt tay, ôm, ăn chung), mà chủ yếu qua:

  • Quan hệ tình dục không an toàn.
  • Dùng chung kim tiêm, dao cạo, bàn chải đánh răng.
  • Từ mẹ sang con trong lúc sinh (nếu không can thiệp kịp thời).
  • Truyền máu hoặc sản phẩm máu chưa được sàng lọc (hiếm ở các nước có hệ thống y tế chặt chẽ).

– Gắn vào thụ thể NTCP trên tế bào gan: Sau khi vào máu, HBV tìm đến gan và gắn vào thụ thể NTCP (sodium taurocholate co-transporting polypeptide) trên bề mặt tế bào gan — bước then chốt để xâm nhập.

– Nhân lên và giải phóng virus mới: Bên trong tế bào, DNA của virus được chuyển thành dạng vòng bền vững (cccDNA), trở thành “kho lưu trữ” lâu dài, khiến việc loại bỏ virus hoàn toàn rất khó khăn.

Vì sao có người khỏi, có người thành mạn tính?

Khả năng thanh thải virus phụ thuộc chủ yếu vào hệ miễn dịch:
– Người lớn khỏe mạnh: Khoảng 90–95% sẽ tự đào thải virus trong vòng 6 tháng (viêm gan cấp), tạo kháng thể bảo vệ suốt đời.
– Trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ: Tỷ lệ chuyển sang mạn tính lên tới 90% (do hệ miễn dịch chưa trưởng thành).
– Người suy giảm miễn dịch (HIV, dùng thuốc ức chế miễn dịch): Dễ tiến triển mạn tính và tái hoạt virus.

Trong phòng khám, tôi từng gặp một bé 2 tuổi nhiễm HBV từ mẹ nhưng không được tiêm globulin và vắc-xin trong 24 giờ đầu sau sinh. Đến 5 tuổi, men gan tăng cao liên tục, siêu âm thấy gan đã bắt đầu xơ nhẹ. Đó là minh chứng rõ ràng cho tầm quan trọng của dự phòng sau phơi nhiễm.

Dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan virus B: Cấp tính vs mạn tính

Triệu chứng viêm gan B thường mơ hồ hoặc không có, khiến nhiều người không biết mình nhiễm bệnh cho đến khi biến chứng xuất hiện.

Giai đoạn cấp tính (xảy ra trong 6 tháng đầu)

– Mệt mỏi kéo dài, uể oải.
– Chán ăn, buồn nua, đôi khi nôn.
– Đau tức vùng hạ sườn phải (dưới xương sườn bên phải).
– Vàng da, vàng mắt (do bilirubin tăng).
– Nước tiểu sẫm màu như nước trà.
– Sốt nhẹ, đau cơ, đau khớp.

Lưu ý: Khoảng 70% người lớn nhiễm HBV cấp không có triệu chứng rõ rệt, nên dễ bỏ qua.

Giai đoạn mạn tính (kéo dài >6 tháng)

– Đa số không có triệu chứng trong nhiều năm, thậm chí hàng chục năm.
– Một số cảm thấy mệt nhẹ, khó tiêu, đầy bụng sau ăn.
– Khi bệnh tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan, mới xuất hiện:

  • Cổ trướng (bụng to do tích dịch).
  • Giãn tĩnh mạch thực quản (nguy cơ xuất huyết tiêu hóa).
  • Lú lẫn, hôn mê gan (do gan mất khả năng giải độc).
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.

Biến chứng nghiêm trọng nếu không kiểm soát

– Xơ gan: Xảy ra ở 15–40% người viêm gan B mạn tính sau 20–30 năm.
– Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): HBV là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan tại Việt Nam và châu Á.
– Suy gan cấp: Hiếm, nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu virus tái hoạt mạnh ở người mang mạn tính.

Tôi từng điều trị cho một bệnh nhân nam 48 tuổi, làm nghề lái xe, chỉ đi khám vì “cảm thấy hơi mệt”. Xét nghiệm men gan cao, siêu âm gan có khối u 3 cm. Hóa ra anh đã nhiễm HBV từ thời thanh niên nhưng không biết, cũng chưa từng khám gan. May mắn là phát hiện sớm, khối u còn nhỏ và có thể can thiệp triệt để.

Chẩn đoán viêm gan virus B: Xét nghiệm nào cần làm?

Chẩn đoán HBV không dựa vào triệu chứng, mà phải dựa vào xét nghiệm huyết thanh học và đánh giá chức năng gan.

Các xét nghiệm huyết thanh học then chốt

– HBsAg (Hepatitis B surface Antigen): Dương tính = đang nhiễm virus (cấp hoặc mạn).
– Anti-HBs (kháng thể chống HBsAg): Dương tính = có miễn dịch (do tiêm vắc-xin hoặc đã khỏi bệnh).
– Anti-HBc (kháng thể lõi): Dương tính = từng phơi nhiễm với HBV (không phân biệt cấp/mạn).
– HBeAg: Dương tính = virus đang nhân lên mạnh, lây nhiễm cao.
– HBV DNA: Đo tải lượng virus (copies/mL hoặc IU/mL) – chỉ số quan trọng để quyết định điều trị.

Các xét nghiệm hỗ trợ khác

– Men gan (ALT, AST): Đánh giá mức độ viêm gan.
– AFP (Alpha-fetoprotein): Dấu ấn ung thư gan – theo dõi định kỳ ở người mạn tính.
– Siêu âm gan: Phát hiện xơ gan, u gan.
– FibroScan hoặc elastography: Đo độ xơ gan không xâm lấn.

Phân loại tình trạng nhiễm HBV

Tình trạng HBsAg Anti-HBs Anti-HBc Ý nghĩa
Nhiễm cấp (+) (–) IgM (+) Giai đoạn đầu, có thể tự khỏi
Nhiễm mạn (+) >6 tháng (–) IgG (+) Cần theo dõi/điều trị
Đã khỏi (–) (+) (+) Có miễn dịch tự nhiên
Đã tiêm vắc-xin (–) (+) (–) Miễn dịch do vắc-xin
“Window phase” (–) (–) IgM (+) Giai đoạn chuyển tiếp, dễ nhầm

Tôi luôn khuyên bệnh nhân: Đừng chỉ nhìn vào HBsAg. Một người HBsAg dương tính nhưng men gan bình thường, HBV DNA thấp có thể chỉ cần theo dõi. Ngược lại, HBsAg âm nhưng Anti-HBc dương ở người suy giảm miễn dịch có thể bị tái hoạt virus – rất nguy hiểm.

Điều trị viêm gan virus B: Khi nào cần thuốc? Dùng thuốc gì?

Không phải ai nhiễm HBV cũng cần điều trị. Mục tiêu điều trị không phải “diệt sạch virus” mà là ức chế virus, ngăn xơ gan và ung thư gan.

Tiêu chuẩn điều trị (theo hướng dẫn AASLD & EASL)

Bạn cần điều trị nếu đáp ứng ít nhất một trong các điều kiện sau:
– Men gan ALT tăng kéo dài (>2 lần giới hạn trên) + HBV DNA >2.000 IU/mL (nếu HBeAg âm) hoặc >20.000 IU/mL (nếu HBeAg dương).
– Có bằng chứng xơ gan (dù men gan bình thường).
– HBV DNA >20.000 IU/mL + tuổi >30, dù ALT bình thường (do nguy cơ tiến triển cao).
– Phụ nữ mang thai có HBV DNA >200.000 IU/mL (để phòng lây cho con).

Hai nhóm thuốc chính

1. Thuốc kháng virus uống (ưu tiên hàng đầu)

– Tenofovir alafenamide (TAF): Hiệu quả cao, ít độc thận, liều thấp.
– Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): Rẻ hơn, nhưng cần theo dõi chức năng thận và xương.
– Entecavir: Hiệu quả tốt, nhưng cần uống lúc đói.

Ưu điểm: Uống 1 viên/ngày, ít tác dụng phụ, ức chế virus mạnh.
Nhược điểm: Thường phải dùng lâu dài, có thể suốt đời.

2. Interferon tiêm (ít dùng hơn)

– Pegylated interferon alpha: Tiêm tuần 1 lần, kéo dài 48 tuần.
– Ưu điểm: Thời gian điều trị cố định, có thể đạt “miễn dịch chức năng” (mất HBeAg, xuất hiện Anti-HBe).
– Nhược điểm: Tác dụng phụ nhiều (sốt, mệt, trầm cảm, giảm bạch cầu).

Trong thực hành, tôi hiếm khi chỉ định interferon cho bệnh nhân có tiền sử trầm cảm hoặc bệnh tự miễn. Với đa số, thuốc uống là lựa chọn an toàn và bền vững hơn.

Theo dõi trong quá trình điều trị

– ALT, HBV DNA: Mỗi 3–6 tháng.
– HBsAg định lượng: Để đánh giá khả năng ngừng thuốc (nếu HBsAg <100 IU/mL sau vài năm, có thể xem xét ngưng dưới giám sát).
– Siêu âm + AFP: 6 tháng/lần để tầm soát ung thư gan.

Lưu ý: Không tự ý ngưng thuốc. Việc ngưng đột ngột có thể gây “bùng phát viêm gan”, dẫn đến suy gan cấp.

Phòng ngừa viêm gan virus B: Vắc-xin là “lá chắn vàng”

Viêm gan B là một trong số ít bệnh ung thư có thể phòng ngừa bằng vắc-xin. Đây là chiến lược hiệu quả nhất mà y học hiện đại mang lại.

Lịch tiêm vắc-xin chuẩn

– Trẻ sơ sinh: Mũi 1 trong 24 giờ đầu sau sinh (kết hợp với globulin kháng HBV nếu mẹ dương tính). Mũi 2 lúc 1–2 tháng, mũi 3 lúc 6–12 tháng.
– Người lớn chưa tiêm: 3 mũi theo lịch 0–1–6 tháng.
– Hiệu quả: >95% người tiêm đủ liều tạo được miễn dịch bền vững.

Ai cần tiêm bổ sung hoặc xét nghiệm kháng thể?

– Nhân viên y tế, người thường xuyên tiếp xúc máu.
– Người sống chung với người nhiễm HBV.
– Người có nhiều bạn tình, tiêm chích ma túy.
– Bệnh nhân chạy thận, HIV, viêm gan C.

Nếu Anti-HBs <10 mIU/mL sau tiêm, cần tiêm nhắc lại. Với trẻ sinh ra từ mẹ HBsAg(+), tiêm vắc-xin + globulin trong 12 giờ đầu là “cửa sổ vàng” – tỷ lệ phòng lây thành công lên tới 90–95%.

Các biện pháp phòng lây nhiễm khác

– Không dùng chung vật sắc nhọn: Dao cạo, kim xăm, kim tiêm.
– Quan hệ tình dục an toàn: Bao cao su làm giảm nguy cơ lây HBV tới 90%.
– Không hiến máu, tạng nếu dương tính với HBsAg.
– Phụ nữ mang thai: Cần xét nghiệm HBsAg ở lần khám đầu. Nếu dương tính, con sẽ được tiêm phòng ngay sau sinh.

Tôi từng tư vấn cho một cặp vợ chồng trẻ: chồng nhiễm HBV mạn tính, vợ chưa có kháng thể. Chúng tôi tiêm vắc-xin cho vợ, đồng thời hướng dẫn các biện pháp phòng lây trong sinh hoạt. 6 tháng sau, cô ấy có Anti-HBs >100 mIU/mL – hoàn toàn an tâm.

Viêm gan virus B không phải là bản án, nhưng cũng không nên xem nhẹ. Với tiến bộ y học hiện nay, chúng ta có thể:

  • Phòng ngừa hiệu quả 95% nhờ vắc-xin.
  • Kiểm soát virus suốt đời nhờ thuốc kháng virus an toàn.
  • Ngăn ngừa ung thư gan nhờ theo dõi định kỳ.

Nếu bạn vừa nhận kết quả dương tính với HBsAg, đừng hoảng loạn. Hãy:

  1. Đến chuyên khoa Gan – Truyền nhiễm để đánh giá giai đoạn bệnh.
  2. Không tự ý dùng thuốc nam, thực phẩm chức năng “mát gan” – có thể gây hại thêm cho gan.
  3. Thông báo cho người thân để họ đi xét nghiệm và tiêm phòng nếu cần.

Trong suốt sự nghiệp của mình, tôi tin rằng: “Biết mình nhiễm HBV không đáng sợ – đáng sợ là không biết hoặc biết mà thờ ơ.” Hãy chủ động, bạn hoàn toàn có thể sống khỏe, sống lâu cùng căn bệnh này.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
1900558892
zaloChat