Nguy cơ dễ gây ra ung thư biểu mô đường mật
Ung thư biểu mô đường mật là một dạng ung thư hiếm gặp khởi phát từ các tế bào trong đường mật. Điều đáng lo ngại là căn bệnh này thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ những yếu tố nguy cơ để chủ động phòng ngừa và theo dõi sức khỏe của mình tốt hơn.
1. Bỏ túi những điều cần biết về ung thư biểu mô đường mật
1.1. Ung thư đường mật được hiểu thế nào?
Hệ thống ống dẫn mật là một mạng lưới các ống nhỏ trong gan, kết nối gan, túi mật và ruột non, giúp vận chuyển mật dịch do gan sản xuất, hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Các ống nhỏ trong gan hợp lại thành ống gan phải và trái, sau đó tạo thành ống gan chung dẫn mật ra ngoài gan. Mật được đưa xuống túi mật qua ống túi mật và dự trữ tại đây. Khi ăn, mật từ túi mật sẽ chảy qua ống mật chung xuống ruột non, hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Ung thư biểu mô đường mật (hay ung thư ống mật) là loại ung thư xuất phát từ các tế bào lót trong hệ thống ống dẫn mật, làm cản trở quá trình vận chuyển mật và gây tổn thương nhiều cơ quan khác nhau trong ổ bụng.
1.2. Các dạng ung thư biểu mô đường mật
Ung thư đường mật được phân loại dựa trên vị trí phát sinh trong hệ thống ống dẫn mật. Có hai dạng chính
Ung thư đường mật trong gan: Xuất hiện ở các ống dẫn mật nằm bên trong gan, còn được gọi là ung thư đường mật trong gan. Đây là dạng ít gặp hơn so với các loại khác.
Ung thư đường mật ngoài gan: Loại này phát triển ở các ống mật nằm bên ngoài gan và được chia thành hai dạng nhỏ hơn:
– Ung thư đường mật rốn gan: Phát sinh tại khu vực các ống gan trái và phải nối lại thành ống gan chung, còn được gọi là u Klatskin.
– Ung thư đường mật ở xa: Phát sinh tại khu vực ống mật chung gần ruột non, đoạn đi qua tụy, còn gọi là ung thư đường mật ngoài gan.
Việc xác định vị trí ung thư đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh.

2. Nguy cơ người bệnh dễ mắc ung thư đường mật
2.1. Các bệnh lý liên quan gan và hệ mật
Một số tình trạng sức khỏe liên quan đến gan hoặc đường mật là nguyên nhân trực tiếp hoặc làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đường mật.
– Xơ cứng đường mật nguyên phát (PSC): Đây là tình trạng viêm mãn tính các ống mật dẫn đến hình thành sẹo, ảnh hưởng đến dòng chảy của mật, làm tăng nguy cơ ung thư.
– Sỏi đường mật: Giống như sỏi túi mật nhưng kích thước nhỏ hơn, sỏi đường mật có thể gây viêm kéo dài và làm tăng nguy cơ biến đổi ác tính.
– Bệnh nang ống mật chủ: Là dị tật bẩm sinh gây hình thành các túi chứa mật dọc theo ống mật, dẫn đến viêm mạn tính và có thể gây biến đổi tế bào thành ung thư nếu không được can thiệp sớm.
– Nhiễm ký sinh trùng sán lá gan: Việc ăn cá sống hoặc chưa nấu chín kỹ có thể khiến sán lá gan xâm nhập vào đường mật, gây viêm mạn tính và làm tăng nguy cơ ung thư, đặc biệt phổ biến ở một số quốc gia Đông Nam Á
– Xơ gan: Tình trạng tổn thương gan mạn tính do sẹo hóa, có thể xuất phát từ rượu, viêm gan siêu vi B hoặc C, góp phần làm tăng nguy cơ ung thư đường mật.
– Viêm gan B, C: Nhiễm virus viêm gan B hoặc C mạn tính không chỉ làm tăng nguy cơ ung thư gan mà còn có liên quan đến nguy cơ ung thư đường mật.
2.2. Bệnh viêm ruột
Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng là những thể bệnh thường gặp trong nhóm viêm ruột. Những người mắc các bệnh này có nguy cơ mắc ung thư đường mật cao hơn so với người bình thường. Mối liên hệ này có thể do tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tiêu hóa, bao gồm cả đường mật.

2.3. Các rối loạn di truyền
Một số rối loạn di truyền bẩm sinh có thể làm tăng nguy cơ ung thư đường mật như:
– Hội chứng Lynch: Đây là một rối loạn di truyền làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư đường mật.
– Hội chứng BAP1: Hội chứng này làm tăng nguy cơ mắc các khối u khác nhau, trong đó có ung thư đường mật.
– Bệnh xơ nang: Một bệnh di truyền ảnh hưởng đến việc sản xuất chất nhầy, mồ hôi và dịch tiêu hóa, có thể gây ra tắc nghẽn trong các ống dẫn và tăng nguy cơ viêm nhiễm, dẫn đến ung thư đường mật.
– Đa u nhú đường mật: Là tình trạng có nhiều khối u lành tính (u nhú) trong đường mật, có thể tiến triển thành ác tính theo thời gian.
2.4. Bệnh tiểu đường
Nhiều nghiên cứu cho thấy người mắc tiểu đường, cả type 1 và type 2, có nguy cơ cao hơn mắc ung thư đường mật. Nguyên nhân có thể liên quan đến đường huyết cao kéo dài hoặc các yếu tố kèm theo như béo phì, rối loạn mỡ máu.
3. Làm thế nào để chẩn đoán u đường mật?
3.1. Xét nghiệm chức năng gan
Các xét nghiệm gan kiểm tra máu của bạn để tìm nồng độ cao của các chất, chẳng hạn như men gan tăng cao, có thể cho thấy gan của bạn không hoạt động như bình thường. Nồng độ cao cũng có thể có nghĩa là bạn bị tắc nghẽn đường mật. Những xét nghiệm này thường là bước đầu tiên để đánh giá tình trạng gan mật của bạn.
3.2. Xét nghiệm dấu ấn khối u
Những xét nghiệm này kiểm tra máu hoặc nước tiểu của bạn để tìm các dấu ấn khối u. Nồng độ cao của kháng nguyên CA 19-9 hoặc kháng nguyên CEA có thể là dấu hiệu của ung thư đường mật. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các dấu ấn này không đặc hiệu hoàn toàn cho ung thư đường mật và có thể tăng cao trong một số tình trạng lành tính khác.
3.3. Nội soi
Phương pháp nội soi bằng ống mềm gắn camera giúp quan sát trực tiếp đường mật và vùng lân cận. Trong quá trình này, bác sĩ có thể thực hiện siêu âm nội soi (EUS) hoặc nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) để quan sát chi tiết hơn và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.

3.4. Chụp mật qua da xuyên gan (PTC)
Đây là kỹ thuật đưa thuốc cản quang vào đường mật qua da để quan sát hình ảnh trên X-quang, giúp phát hiện các vị trí tắc nghẽn liên quan đến ung thư đường mật và có thể đặt ống dẫn lưu để giảm tắc mật nếu cần.
Ung thư biểu mô đường mật là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa. Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp tầm soát định kỳ, đặc biệt nếu bạn nằm trong nhóm nguy cơ cao, là “chìa khóa” quan trọng giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.