Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
1900558892
zaloChat
X quang áp xe phổi và những phương pháp chẩn đoán khác

X quang áp xe phổi và những phương pháp chẩn đoán khác

Chia sẻ:

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng khiến mô phổi bị hoại tử, hình thành ổ mủ bên trong phổi. Việc chẩn đoán sớm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh và hạn chế biến chứng. Trong đó, chụp X quang là kỹ thuật phổ biến nhất giúp phát hiện những bất thường ở nhu mô phổi. Tuy nhiên, bên cạnh X quang, vẫn còn nhiều phương pháp hỗ trợ khác giúp xác định chính xác tình trạng bệnh. Cùng tìm hiểu X quang áp xe phổi và những phương pháp chẩn đoán khác trong bài viết dưới đây.

1. Phân biệt áp xe phổi và viêm phổi – 2 bệnh lý hô hấp dễ nhầm lẫn

1.1. Định nghĩa

Viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại nhu mô phổi, có thể diễn tiến cấp tính hoặc mạn tính. Nguyên nhân chủ yếu là do các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus hoặc nấm. Tình trạng này thường khiến các phế nang – túi khí nhỏ trong phổi – bị lấp đầy bởi dịch, mủ hoặc chất tiết viêm, ảnh hưởng đến chức năng trao đổi khí.

Áp xe phổi là hậu quả của quá trình nhiễm trùng tiến triển sâu hơn, gây hoại tử mô phổi và hình thành một hoặc nhiều ổ mủ khu trú. Các ổ mủ này thường có hình dạng như một hang rỗng chứa đầy dịch mủ, có thể vỡ vào đường thở hoặc khoang màng phổi, dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề.

1.2. Nguyên nhân gây bệnh

Viêm phổi có thể do nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau, trong đó phổ biến nhất gồm:

– Vi khuẩn: như Streptococcus pneumoniae,…

– Virus: thường gặp là virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV), và các chủng coronavirus.

– Nấm: chẳng hạn Histoplasma, Coccidioides, hoặc Aspergillus, chủ yếu ở người suy giảm miễn dịch.

x quang áp xe phổi
Viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại nhu mô phổi, có thể diễn tiến cấp tính hoặc mạn tính

1.3. Triệu chứng thường gặp ở người mắc viêm phổi

Người bị viêm phổi thường xuất hiện nhiều biểu hiện rõ rệt liên quan đến đường hô hấp và toàn thân, bao gồm:

– Ho kéo dài, chủ yếu là ho có đờm, với màu sắc đờm thường chuyển sang vàng hoặc xanh – dấu hiệu gợi ý nhiễm trùng.

– Sốt, có thể dao động từ nhẹ đến cao, kèm theo ớn lạnh hoặc gai rét.

– Ra nhiều mồ hôi, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sau các cơn sốt.

– Chán ăn, kèm theo cảm giác mệt mỏi toàn thân và suy giảm thể trạng.

– Thở gấp hoặc cảm giác hụt hơi, nhất là khi vận động hoặc nằm xuống.

– Đau tức ngực, thường rõ rệt hơn khi ho mạnh hoặc hít thở sâu – dấu hiệu cho thấy lớp màng phổi cũng có thể bị kích thích.

2. Phương pháp X quang áp xe phổi

2.1. Đặc điểm hình ảnh X quang áp xe phổi

– Thường thấy một vùng tổn thương có hình hang chứa khí và dịch, gợi ý ổ áp xe đã hình thành.

– Vị trí phổ biến của tổn thương thường nằm ở thùy dưới hoặc đáy phổi.

– Ở giai đoạn sớm, rất dễ bị nhầm lẫn với viêm phổi hoặc lao phổi, do đặc điểm hình ảnh còn chưa rõ ràng.

2.2. Giá trị chẩn đoán trên lâm sàng của X quang áp xe phổi

– Giúp định vị chính xác ổ mủ trong phổi, từ đó đánh giá được kích thước và phạm vi lan rộng của tổn thương.

– Hỗ trợ phân biệt với các bệnh lý có biểu hiện tương tự như: viêm phổi hoại tử, lao phổi hoặc u phổi có hoại tử trung tâm.

– Là cơ sở ban đầu để bác sĩ lựa chọn hướng điều trị phù hợp, từ dùng thuốc (nội khoa) đến can thiệp ngoại khoa nếu cần thiết.

– Ưu điểm nổi bật: thao tác nhanh, chi phí thấp, dễ tiếp cận trong hầu hết cơ sở y tế.

– Nhược điểm: độ nhạy chưa cao, đặc biệt ở giai đoạn đầu – do đó thường cần kết hợp thêm với CT scan hoặc các xét nghiệm khác để củng cố chẩn đoán.

3. Chẩn đoán hình ảnh áp xe phổi: Tổng quan các kỹ thuật từ CT scan đến MRI

3.1. CT scan ngực – Kỹ thuật chẩn đoán chính xác cao trong phát hiện áp xe phổi

Phương pháp thực hiện

Bệnh nhân được chụp CT ngực có tiêm thuốc cản quang để làm rõ các chi tiết tổn thương bên trong nhu mô phổi.

Hình ảnh đặc trưng trên CT

– Ổ mủ xuất hiện dưới dạng hang chứa khí và dịch phân mức rõ ràng.

– Thành hang dày, đôi khi có viền viêm bao quanh.

– CT giúp bác sĩ nhìn rõ mức độ lan tỏa của ổ áp xe và phát hiện biến chứng nếu có.

Ý nghĩa lâm sàng

– Xác định chính xác kích thước, vị trí và ranh giới ổ áp xe.

– Hữu ích trong việc phân biệt áp xe phổi với các bệnh lý như: u phổi hoại tử, lao phổi, viêm phổi hoại tử.

– Cung cấp thông tin cần thiết để lựa chọn hướng điều trị phù hợp: nội khoa hay can thiệp phẫu thuật.

– Ưu điểm: Độ phân giải cao, khả năng quan sát rõ nhu mô phổi và tổn thương kèm theo.

– Nhược điểm: Chi phí cao hơn X quang, cần sử dụng thuốc cản quang – có thể gây tác dụng phụ ở người suy thận.

CT scan ngực là kỹ thuật chẩn đoán chính xác cao trong phát hiện áp xe phổi
CT scan ngực là kỹ thuật chẩn đoán chính xác cao trong phát hiện áp xe phổi

3.2. Chẩn đoán áp xe phổi bằng phương pháp siêu âm phổi

Phương pháp thực hiện

Sử dụng đầu dò siêu âm áp sát vùng ngực, đặc biệt hiệu quả khi bệnh nhân có tràn dịch màng phổi hoặc không thể di chuyển để chụp phim.

Gợi ý hình ảnh nghi ngờ áp xe

– Dịch tụ bất thường trong nhu mô phổi.

– Trường hợp điển hình có thể thấy ổ khí – dịch nằm trong vùng tổn thương.

Giá trị trên lâm sàng

– Đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân nặng, không thể chụp X quang hoặc CT.

– Giúp xác định sự hiện diện của ổ mủ, dịch hoặc tràn dịch màng phổi.

– Ưu điểm: Không gây bức xạ, an toàn cho mọi đối tượng, có thể thực hiện tại giường bệnh.

– Hạn chế: Không đánh giá được tổn thương sâu trong phổi, thường cần phối hợp thêm X quang hoặc CT.

3.3. Chẩn đoán áp xe phổi bằng phương pháp MRI

Tính chất sử dụng

– Không được chỉ định phổ biến trong chẩn đoán áp xe phổi thường quy.

– Thường dùng khi nghi ngờ tổn thương mô mềm phức tạp hoặc cần phân biệt với u phổi ác tính.

Ý nghĩa lâm sàng

– Cho phép đánh giá cấu trúc mô mềm, mức độ xâm lấn của tổn thương, đặc biệt trong bối cảnh phức tạp.

– Hạn chế: Thời gian thực hiện lâu, chi phí cao, cần thiết bị chuyên biệt – không phải cơ sở nào cũng có điều kiện thực hiện.

Chẩn đoán áp xe phổi bằng phương pháp MRI cho phép đánh giá cấu trúc mô mềm, mức độ xâm lấn của tổn thương, đặc biệt trong bối cảnh phức tạp
Chẩn đoán áp xe phổi bằng phương pháp MRI cho phép đánh giá cấu trúc mô mềm, mức độ xâm lấn của tổn thương, đặc biệt trong bối cảnh phức tạp

Có thể thấy, X quang áp xe phổi và những phương pháp chẩn đoán khác đều đóng vai trò bổ trợ lẫn nhau trong việc phát hiện, xác định vị trí và mức độ tổn thương của phổi. Mỗi phương pháp sẽ có ưu điểm riêng và được chỉ định tùy theo từng trường hợp cụ thể. Việc thăm khám và chẩn đoán sớm không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn phòng tránh những biến chứng nguy hiểm. Nếu có biểu hiện nghi ngờ áp xe phổi, đừng chần chừ – hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn và kiểm tra kịp thời.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Slider – Banner Nhi
Bài viết liên quan