Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Nhận biết biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi

Nhận biết biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi

Chia sẻ:

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, xảy ra khi mô phổi bị hoại tử và hình thành các ổ mủ sâu bên trong nhu mô phổi. Bệnh có thể tiến triển âm thầm nhưng cũng có lúc bùng phát dữ dội, đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời. Do đó, nhận biết biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi là điều cực kỳ quan trọng giúp người bệnh và nhân viên y tế chủ động chẩn đoán sớm, tránh nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác như viêm phổi hay lao phổi.

1. Các biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi mà ít người biết tới 

Triệu chứng của áp xe phổi thường tiến triển âm thầm qua nhiều tuần lễ và có thể chia thành từng giai đoạn cụ thể. Giai đoạn đầu, người bệnh có thể gặp phải các dấu hiệu như sốt cao, ớn lạnh, vã mồ hôi, ho có mùi hôi khó chịu và nước bọt có vị bất thường. Kèm theo đó là tình trạng mệt mỏi kéo dài, cảm giác chán ăn, suy nhược cơ thể và sụt cân rõ rệt.

1.1. Giai đoạn ổ mủ còn kín – biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi 

Ở giai đoạn này, biểu hiện chính là ho khan kèm theo sốt cao liên tục (có thể lên đến 39 – 40°C), kèm theo ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi toàn thân. Người bệnh có thể cảm thấy đau ngực, đặc biệt ở khu vực phổi bị tổn thương và có cảm giác khó thở khi vận động hoặc nằm xuống.

1.2. Giai đoạn ho ộc ra mủ – biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi 

Lúc này, các triệu chứng ho và đau ngực trở nên dữ dội hơn. Người bệnh ho ra nhiều mủ đặc, mùi khó chịu. Đặc tính của dịch mủ có thể giúp định hướng nguyên nhân: mủ màu sôcôla có thể do nhiễm amip, mủ có mùi hôi thường do vi khuẩn kỵ khí, trong khi mủ màu xanh gợi ý nhiễm liên cầu khuẩn. Toàn trạng người bệnh lúc này suy giảm rõ rệt: mệt lả, vã mồ hôi, ăn uống kém. Tuy nhiên, sau khi ho khạc ra được mủ, người bệnh thường cảm thấy nhẹ nhõm hơn, trạng thái toàn thân cải thiện đáng kể.

1.3. Khi ổ mủ thông với phế quản

Giai đoạn này, ho vẫn kéo dài và thường xuất hiện nhiều hơn khi người bệnh thay đổi tư thế. Tuy nhiên, lượng mủ khạc ra bắt đầu ít đi so với giai đoạn trước.

Triệu chứng của áp xe phổi thường tiến triển âm thầm qua nhiều tuần lễ và có thể chia thành từng giai đoạn cụ thể
Triệu chứng của áp xe phổi thường tiến triển âm thầm qua nhiều tuần lễ và có thể chia thành từng giai đoạn cụ thể

2. Nguyên nhân gây ra áp xe phổi

2.1. Vi khuẩn kỵ khí – tác nhân hàng đầu

Các loại vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides melaninogenicus, Fusobacterium nucleatum, Peptococcus, Peptostreptococcus,… thường trú ở vùng hầu họng và là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm hơn 60% số ca bệnh. Những vi khuẩn này gây nên tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng nếu xâm nhập vào nhu mô phổi.

2.2. Tụ cầu vàng

Đây là loại vi khuẩn gây tổn thương nặng tại phổi và màng phổi. Người bệnh có thể gặp phải tình trạng suy hô hấp, nhiễm trùng lan rộng và có biểu hiện nhiễm độc toàn thân nếu không được can thiệp kịp thời.

2.3. Vi khuẩn Klebsiella pneumoniae

Loại vi khuẩn này khiến bệnh diễn tiến rất nhanh, tổn thương phổi nghiêm trọng và tiềm ẩn nguy cơ tử vong cao nếu không được điều trị sớm và đúng cách.

2.4. Một số loại vi khuẩn khác

Ngoài ra, còn có các vi khuẩn như phế cầu khuẩn, liên cầu nhóm A, vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae… cũng là nguyên nhân tiềm ẩn gây áp xe phổi trong nhiều trường hợp.

2.5. Ký sinh trùng 

Áp xe phổi do Amip thường thứ phát sau áp xe gan hoặc ruột. Vị trí tổn thương thường là đáy phổi bên phải, gần cơ hoành và có thể lan sang màng phổi. Triệu chứng điển hình là ho ra đờm có màu sôcôla, đôi khi lẫn máu.

2.6. Các yếu tố hiếm gặp khác

Áp xe phổi cũng có thể xuất hiện do các tình trạng như:

– Kén phế quản bị bội nhiễm.

– Hang lao, giãn phế quản, u phổi hoại tử.

– Kén phổi bẩm sinh.

– Chấn thương lồng ngực.

– Đặt ống nội khí quản.

Ngoài ra, còn có các vi khuẩn như phế cầu khuẩn, liên cầu nhóm A, vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae… cũng là nguyên nhân tiềm ẩn gây áp xe phổi trong nhiều trường hợp.
Ngoài ra, còn có các vi khuẩn như phế cầu khuẩn, liên cầu nhóm A… cũng là nguyên nhân tiềm ẩn gây áp xe phổi trong nhiều trường hợp.

3. Những đối tượng có nguy cơ cao bị áp xe phổi

Mặc dù bệnh có thể gặp ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bao gồm:

– Người bị tổn thương lồng ngực: Do tai nạn, dị vật trong phế quản, mảnh đạn…

– Bệnh nhân từng can thiệp hô hấp: Đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy kéo dài.

– Người từng phẫu thuật vùng tai – mũi – họng hoặc răng – hàm – mặt

– Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính: Như đái tháo đường, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), giãn phế quản,…

– Người có hệ miễn dịch suy giảm: Do sử dụng corticoid lâu dài hoặc thuốc ức chế miễn dịch.

– Người có lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.

– Bệnh nhân cần đặt catheter tĩnh mạch trung tâm lâu ngày – một trong những đường xâm nhập vi khuẩn vào cơ thể phổ biến.

4. Biến chứng nguy hiểm 

4.1. Giãn phế quản quanh vùng ổ áp xe

Tình trạng viêm mạn tính kéo dài tại ổ mủ có thể phá hủy cấu trúc thành phế quản, dẫn đến giãn phế quản – làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tái phát, ho khạc đờm kéo dài và suy giảm chức năng hô hấp.

4.2. Tràn dịch mủ màng phổi và màng tim

Khi ổ áp xe bị vỡ, vi khuẩn có thể lan rộng ra màng phổi hoặc thậm chí tới màng tim, gây viêm và hình thành dịch mủ tại đây.

4.3. Nhiễm trùng huyết

Vi khuẩn từ ổ mủ có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng lan tỏa khắp cơ thể. Nhiễm trùng huyết là biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng và tử vong nếu không được xử trí kịp thời.

4.4. Biến chứng thần kinh

Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể lan tới hệ thần kinh trung ương, gây nên áp xe não hoặc viêm màng não – hai biến chứng hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn.

4.5. Ho ra máu nặng

Ổ mủ khi ăn sâu vào thành mạch máu trong phổi có thể gây chảy máu, biểu hiện bằng tình trạng ho ra máu ồ ạt.

4.6. Suy kiệt và tổn thương đa cơ quan

Áp xe phổi kéo dài gây ra tình trạng viêm mạn tính, nhiễm trùng dai dẳng, khiến cơ thể suy nhược, sụt cân nhanh, rối loạn chuyển hóa và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của gan, thận, tim mạch,…

biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi
. Nhiễm trùng huyết là biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng và tử vong nếu không được xử trí kịp thời.

Việc nhận biết đúng và sớm các biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi có thể tạo nên sự khác biệt giữa một ca điều trị thành công và một trường hợp biến chứng nguy hiểm. Những triệu chứng như ho kéo dài, sốt cao dao động, ho ra mủ có mùi hôi, đau ngực khi thở sâu… chính là dấu hiệu “đỏ” mà bạn không nên bỏ qua. Nếu nghi ngờ mắc bệnh, hãy đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm cần thiết. Phát hiện sớm – điều trị đúng hướng là chìa khóa để bảo vệ lá phổi và giữ vững sức khỏe hô hấp lâu dài.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Bài viết liên quan
Áp xe phổi kiêng ăn gì để bệnh không nặng hơn

Áp xe phổi kiêng ăn gì để bệnh không nặng hơn

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng tạo thành ổ mủ trong nhu mô phổi, gây ho kéo dài, sốt cao, khó thở và mệt mỏi. Ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị, chế độ ăn uống đóng vai trò không nhỏ trong quá trình hồi phục. Một số thực phẩm nếu ăn […]
1900558892
zaloChat