Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Các yếu tố chẩn đoán và điều trị áp xe phổi

Các yếu tố chẩn đoán và điều trị áp xe phổi

Chia sẻ:

Áp xe phổi là một vấn đề hô hấp nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến biến chứng nặng nề. Việc hiểu rõ các yếu tố chẩn đoán và điều trị áp xe phổi sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc thăm khám và tuân thủ phác đồ điều trị. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu về cách nhận biết, phương pháp điều trị hiện nay.

1. Tìm hiểu cơ bản bệnh lý trước khi chẩn đoán và điều trị áp xe phổi

1.1. Thông tin chung về áp xe phổi

Áp xe phổi là tình trạng hình thành một ổ mủ khu trú trong nhu mô phổi, thường là do vi khuẩn gây ra, tạo nên một khoang chứa dịch mủ được bao quanh bởi mô phổi bị viêm hoại tử. Khi ổ áp xe có kích thước nhỏ dưới 2 cm, đôi khi được gọi là viêm phổi hoại tử. Tình trạng này có thể được phân loại thành “cấp tính” hoặc “mạn tính” dựa trên thời gian xuất hiện triệu chứng (dưới hoặc trên 4-6 tuần).

1.2. Các loại áp xe phổi

Áp xe phổi được coi là nguyên phát khi phát sinh sau nhiễm trùng phổi ở những người khỏe mạnh trước đó hoặc ở những bệnh nhân dễ bị hít phải vật liệu từ đường hô hấp trên hoặc đường miệng do phản xạ ho và nuốt bị suy giảm. Điều này đặc biệt thường gặp khi có vệ sinh răng miệng kém hoặc bệnh nha chu (ví dụ ở người nghiện rượu, người nghiện ma túy, bệnh nhân giảm ý thức, trong trạng thái hôn mê hoặc sau cơn động kinh).

Áp xe phổi thứ phát xuất hiện trong các trường hợp tắc nghẽn phế quản do khối u nội phế quản, dị vật hoặc chèn ép từ bên ngoài, suy giảm miễn dịch toàn thân (ví dụ nhiễm HIV), tắc mạch phổi nhiễm trùng do viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn (chủ yếu ở van ba lá), có thể do nhiễm trùng các bọng khí hoặc giãn phế quản, nhiễm trùng trung thất hoặc dưới cơ hoành với sự lan rộng trực tiếp qua cơ hoành.

chẩn đoán và điều trị áp xe phổi
Đặc trưng của áp xe phổi là một khoang được bao quanh bởi mô phổi hoại tử, viêm nhiễm

2. Yếu tố nguyên nhân để chẩn đoán và điều trị áp xe phổi

2.1. Vi khuẩn

Nguyên nhân phổ biến gây áp xe phổi là do vi khuẩn thường trú trong khoang miệng hoặc họng được hít vào phổi, gây nhiễm trùng. Vi khuẩn gây bệnh thường liên quan đến tình trạng viêm nha chu hoặc vệ sinh răng miệng kém. Khi phản xạ ho yếu đi (do thuốc an thần, rượu, bệnh thần kinh, sau gây mê), người bệnh dễ hít phải dịch chứa vi khuẩn vào phổi, dẫn đến hình thành ổ mủ.

2.2. Hệ miễn dịch yếu là nguyên nhân cần chẩn đoán và điều trị áp xe phổi kịp thời

Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, áp xe phổi có thể do các sinh vật không thường thấy trong miệng hoặc họng gây ra, như nấm hoặc vi khuẩn gây bệnh lao. Các vi khuẩn khác có thể gây áp xe phổi là liên cầu khuẩn và tụ cầu khuẩn, bao gồm cả tụ cầu kháng methicillin (MRSA).

2.3. Tắc nghẽn đường thở

Nếu các nhánh của đường thở (phế quản) bị tắc nghẽn bởi một khối u hoặc dị vật, áp xe có thể hình thành do dịch tiết (chất nhầy) tích tụ phía sau chỗ tắc nghẽn. Vi khuẩn đôi khi xâm nhập vào các dịch tiết này. Sự tắc nghẽn ngăn cản các dịch tiết chứa vi khuẩn bị ho ra ngoài qua đường thở.

Thông thường, mọi người chỉ phát triển một ổ áp xe phổi do hít sặc hoặc tắc nghẽn đường thở. Nếu phát triển nhiều ổ áp xe, chúng thường ở cùng một bên phổi. Tuy nhiên, khi nhiễm trùng lan đến phổi qua đường máu, nhiều ổ áp xe rải rác có thể phát triển ở cả hai phổi.

3. Các phương pháp chẩn đoán áp xe phổi

3.1. Chụp X-quang để chẩn đoán và điều trị áp xe phổi

X-quang phổi thường cho hình ảnh điển hình là khoang rỗng chứa mức khí – dịch, hình tròn, bờ rõ, xuất hiện đồng nhất ở cả tư thế thẳng và nghiêng. Tuy nhiên, nếu có kèm theo viêm phổi xung quanh, hình ảnh có thể bị che lấp. Đặc điểm này giúp phân biệt áp xe phổi với tràn mủ màng phổi.

áp xe phổi cần chụp X-quang để chẩn đoán
Chụp X-Quang giúp xác định khoang chứa mức khí-dịch.

3.2. Chẩn đoán hình ảnh bằng CT

Chụp CT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang là phương pháp nhạy và đặc hiệu trong chẩn đoán áp xe phổi, giúp xác định ranh giới ổ áp xe rõ hơn so với X-quang. Hình ảnh thường thấy là ổ tổn thương hình tròn, chứa dịch hoặc mức khí – dịch, có thành dày, bề mặt không đều, thường kèm theo hình ảnh đông đặc xung quanh. CT cũng giúp loại trừ các nguyên nhân khác như khối u hoặc dị vật gây tắc nghẽn đường thở.

3.3. Xét nghiệm Gram và nuôi cấy

Các mẫu đờm và máu nên được nhuộm Gram và cấy để giúp xác định vi khuẩn gây bệnh. Mẫu máu nên được gửi để cấy vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí. Tuy nhiên, mẫu đờm thường chỉ nên gửi để cấy vi khuẩn hiếu khí; cấy đờm thường bị nhiễm khuẩn từ hệ vi khuẩn miệng, làm phức tạp việc giải thích các kết quả cấy kỵ khí. Nếu đờm có mùi hôi, thì nhiễm trùng kỵ khí được cho là nguyên nhân. Nếu có tràn mủ màng phổi, dịch màng phổi là một nguồn tốt để cấy vi khuẩn kỵ khí.

4. Các phương pháp điều trị áp xe phổi

4.1. Điều trị nội khoa bằng thuốc kháng sinh

Chẩn đoán và điều trị áp xe phổi bắt đầu bằng việc sử dụng kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch từ 3-8 tuần, sau đó có thể chuyển sang đường uống khi người bệnh đáp ứng tốt, hết sốt và các triệu chứng cải thiện rõ. Tổng thời gian điều trị thường từ 3-6 tuần, có thể kéo dài hơn tùy nguyên nhân và tình trạng đáp ứng của người bệnh. Trong trường hợp áp xe do dị vật hoặc khối u, nội soi phế quản có thể được thực hiện để loại bỏ dị vật.

4.2. Dẫn lưu ổ áp xe phổi

Khi ổ áp xe có kích thước từ 6 cm trở lên hoặc không đáp ứng với kháng sinh, bác sĩ sẽ tiến hành dẫn lưu qua da dưới hướng dẫn của CT.

– Dẫn lưu tư thế, vỗ rung lồng ngực: Chọn tư thế dẫn lưu phù hợp theo vị trí ổ áp xe trên X-quang hoặc CT. Thực hiện nhiều lần mỗi ngày, bắt đầu ngắn rồi tăng dần tùy sức bệnh nhân, mỗi lần khoảng 15-20 phút.

– Nội soi phế quản ống mềm: Để hút mủ ở phế quản giúp dẫn lưu ổ áp xe.

– Chọc dẫn lưu mủ qua thành ngực: Áp dụng khi ổ áp xe ở ngoại vi, không thông với phế quản, sử dụng ống thông 7-14F để hút dịch mủ liên tục.

4.3. Phẫu thuật

Đây là phương pháp hiếm thực hiện nhất. Phẫu thuật sẽ được xem xét khi chẩn đoán và điều trị áp xe phổi nội khoa không hiệu quả. Đặc biệt khi ổ áp xe lớn hơn 10cm, hoặc bệnh nhân bị ho ra máu tái phát, giãn phế quản khu trú nặng, hoặc có biến chứng rò phế quản – khoang màng phổi. Phẫu thuật sẽ giúp loại bỏ triệt để ổ nhiễm trùng, cải thiện chức năng hô hấp và ngăn ngừa tái phát. Trường hợp này có thể bao gồm cắt phân thùy, thùy phổi hoặc cả phổi tùy tình trạng và khả năng hô hấp của người bệnh.

điều trị áp xe phổi
Các trường hợp áp xe phổi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ đều có tiên lượng tốt.

Áp xe phổi là một bệnh lý nghiêm trọng đòi hỏi sự chẩn đoán kịp thời và đúng cách. Từ việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh, đến việc áp dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về áp xe phổi một cách toàn diện.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Slider – Banner Nhi
Bài viết liên quan
Nhận biết biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi

Nhận biết biểu hiện lâm sàng của áp xe phổi

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, xảy ra khi mô phổi bị hoại tử và hình thành các ổ mủ sâu bên trong nhu mô phổi. Bệnh có thể tiến triển âm thầm nhưng cũng có lúc bùng phát dữ dội, đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời. […]
1900558892
zaloChat