Áp xe phổi sống được bao lâu và các yếu tố tác động đến điều này
Áp xe phổi là một bệnh lý nguy hiểm liên quan đến nhiễm trùng sâu trong nhu mô phổi, có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Chính vì mức độ nghiêm trọng của bệnh mà nhiều người bệnh và gia đình không khỏi băn khoăn: áp xe phổi sống được bao lâu và các yếu tố tác động đến điều này? Thực tế, thời gian sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ tổn thương, thể trạng người bệnh, khả năng đáp ứng điều trị và biến chứng đi kèm. Hãy cùng tham khảo trong nội dung dưới đây tìm hiểu rõ hơn trong nội dung dưới đây.
1. Biểu hiện lâm sàng của tình trạng áp xe phổi
Áp xe phổi là tình trạng hình thành ổ mủ trong nhu mô phổi do hoại tử mô phổi, thường xuất hiện ở thể cấp tính hoặc mạn tính, có thể là nguyên phát hoặc thứ phát, không do vi khuẩn lao. Tổn thương có thể chỉ là một ổ đơn độc hoặc xuất hiện nhiều ổ cùng lúc.
Trong trường hợp tổn thương lan rộng và có nhiều ổ nhỏ dưới 2cm, phân bố rải rác ở nhiều thùy phổi, tình trạng này được gọi là viêm phổi hoại tử – một thể nặng hơn và khó kiểm soát hơn của áp xe phổi.

2. Áp xe phổi sống được bao lâu và các yếu tố ảnh hưởng
2.1. Đánh giá mức độ hồi phục trong bệnh áp xe phổi
Khi được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh áp xe phổi có thể được kiểm soát tương đối hiệu quả. Khoảng 50% người bệnh có thể hồi phục trong vòng 4 tuần sau điều trị. Trong khi đó, số còn lại thường cần 6 đến 8 tuần để cải thiện hoàn toàn. Nếu sau 3 tháng mà tình trạng bệnh vẫn kéo dài, nguy cơ tiến triển thành áp xe phổi mạn tính là rất cao.
Trong trường hợp không được xử lý kịp thời hoặc điều trị không đúng cách, bệnh có thể gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm như: ho ra máu nghiêm trọng, tràn mủ màng phổi, nhiễm trùng huyết, xơ hóa phổi hoặc giãn phế quản…
Tỷ lệ tử vong của bệnh dao động từ 2% đến 38,2%, phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tuổi tác, tình trạng dinh dưỡng, bệnh lý nền, hệ miễn dịch, thời điểm khởi trị kháng sinh phù hợp và các can thiệp y tế trong trường hợp diễn tiến nặng.
2.2. Những yếu tố làm ảnh hưởng đến việc áp xe phổi sống được bao lâu
Một số trường hợp được ghi nhận có tiên lượng xấu hơn do những đặc điểm sau:
– Ổ áp xe có đường kính lớn hơn 6cm hoặc xuất hiện nhiều ổ cùng lúc.
– Tình trạng bệnh chỉ được phát hiện sau 8 tuần đầu tiên.
– Người bệnh bị suy giảm miễn dịch, suy dinh dưỡng nghiêm trọng hoặc là người cao tuổi.
– Áp xe do tụ cầu vàng hoặc vi khuẩn Gram âm.
– Xuất hiện do chủng vi khuẩn kháng thuốc.
– Không có đường dẫn lưu tự nhiên từ ổ áp xe.
– Ổ áp xe vỡ vào trung thất hoặc khoang màng phổi.
2.3. Biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra ảnh hưởng đến việc áp xe phổi sống được bao lâu
Nếu không được theo dõi và kiểm soát chặt chẽ, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng, bao gồm:
– Tràn mủ màng phổi.
– Ho ra máu.
– Hình thành phế quản dạng túi do sự phá hủy thành phế quản từ ổ áp xe nguyên phát.
– Vi khuẩn lan theo đường máu gây áp xe não (hiếm gặp).
– Một số trường hợp có thể tiến triển thành tình trạng thoái hóa bột phổi.

3. Cách phòng ngừa biến chứng và cải thiện tiên lượng
Để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các biến chứng nặng, người bệnh cũng như người khỏe mạnh cần:
– Chăm sóc sức khỏe răng – miệng – họng đúng cách.
– Điều trị triệt để các nhiễm khuẩn tại vùng đầu – mặt – cổ (răng, hàm, họng…).
– Hạn chế thủ thuật tại vùng họng, mũi, răng miệng nếu không thực sự cần thiết.
– Theo dõi người bệnh sát sao, đặc biệt tránh tình trạng sặc thức ăn hoặc dị vật rơi vào đường hô hấp.
Việc chủ động bảo vệ sức khỏe, phát hiện sớm và điều trị đúng hướng sẽ là chìa khóa giúp cải thiện tiên lượng và giảm thiểu hậu quả nghiêm trọng từ bệnh áp xe phổi.
4. Các phương pháp hỗ trợ điều trị tình trạng áp xe phổi
Việc điều trị bệnh áp xe phổi cần được thực hiện toàn diện và kịp thời, bao gồm điều trị nội khoa bằng thuốc và can thiệp ngoại khoa nếu cần thiết. Mục tiêu chính là kiểm soát nhiễm trùng, loại bỏ ổ áp xe, hỗ trợ phục hồi chức năng hô hấp và ngăn ngừa biến chứng.
4.1. Điều trị nội khoa
Đây là phương pháp điều trị nền tảng và được ưu tiên hàng đầu trong phần lớn các trường hợp áp xe phổi. Sử dụng kháng sinh phổ rộng: Việc lựa chọn loại thuốc sẽ dựa trên căn nguyên gây bệnh nghi ngờ hoặc kết quả nuôi cấy từ dịch bệnh phẩm. Người bệnh thường được chỉ định dùng kháng sinh liều cao qua đường tĩnh mạch ngay từ đầu. Khi đã có kết quả kháng sinh đồ, bác sĩ sẽ điều chỉnh phác đồ phù hợp hơn với tình trạng nhiễm khuẩn cụ thể. Thời gian điều trị kháng sinh có thể kéo dài từ 3 đến 6 tuần, hoặc lâu hơn nếu ổ áp xe chậm đáp ứng.
4.2. Điều trị ngoại khoa
Trong những trường hợp điều trị nội khoa không hiệu quả, hoặc khi ổ áp xe có kích thước lớn, có biến chứng hoặc nguy cơ đe dọa tính mạng, can thiệp ngoại khoa sẽ được xem xét. Các hình thức can thiệp sẽ bao gồm như:
– Chọc hút ổ áp xe qua da hoặc dẫn lưu mủ bằng ống dẫn lưu dưới hướng dẫn hình ảnh (siêu âm, CT).
– Dẫn lưu khoang màng phổi khi có biểu hiện tràn mủ màng phổi.
Phẫu thuật cắt bỏ thùy phổi trong các trường hợp đặc biệt như:
– Ổ áp xe có đường kính lớn hơn 10cm.
– Ho ra máu.
– Áp xe kết hợp với giãn phế quản khu trú nặng.
– Ung thư phổi bị áp xe hóa.
– Xuất hiện dò phế quản – màng phổi.
Những trường hợp cần phẫu thuật thường đã chuyển sang giai đoạn nặng hoặc biến chứng, do đó việc chỉ định và thực hiện cần được cân nhắc kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên khoa phẫu thuật lồng ngực.

Tóm lại, câu hỏi áp xe phổi sống được bao lâu và các yếu tố tác động đến điều này không thể có một đáp án cố định cho tất cả. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm, điều trị đúng phác đồ và chăm sóc y tế phù hợp, người bệnh hoàn toàn có thể phục hồi tốt và duy trì cuộc sống bình thường. Quan trọng là không chủ quan với các triệu chứng hô hấp kéo dài và người bệnh cần chủ động đến cơ sở y tế uy tín khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường. Chủ động thăm khám chính là cách để bảo vệ sự sống của chính mình.