Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Bệnh tim mạch là gì? Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
Đặng Ngọc Diệp
Đã hỏi: Ngày 04/11/2025
Tim mạch

Bệnh tim mạch là gì? Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

Gần đây, tôi thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, đôi lúc tim đập nhanh bất thường, đặc biệt sau khi leo cầu thang hay làm việc nặng. Có hôm còn thấy ngực thắt lại, hơi khó thở nhẹ. Tôi lo lắng không biết có phải mình đang mắc bệnh tim mạch hay chỉ do stress? Nghe nói bệnh tim rất nguy hiểm, nhưng lại không rõ cụ thể nó là gì, biểu hiện ra sao và nếu phát hiện sớm thì có chữa được không. Mong bác sĩ giải thích giúp!
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày

Chào bạn! Cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thực tế – và cũng rất phổ biến trong đời sống hiện đại. Câu hỏi “bệnh tim mạch là gì?” mà bạn đặt ra chính là bước đầu tiên quan trọng để hiểu và bảo vệ trái tim của mình.

Trên thực tế, bệnh tim mạch (hay còn gọi là cardiovascular disease) là thuật ngữ bao quát cho hàng loạt bệnh lý tim mạch ảnh hưởng đến tim và hệ thống mạch máu. Đây không phải một căn bệnh đơn lẻ, mà là nhóm các bệnh về tim mạch có thể từ nhẹ đến đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và quản lý kịp thời.

Bệnh tim mạch là gì?

Bệnh tim mạch là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ toàn bộ các bệnh liên quan đến tim và hệ tuần hoàn, bao gồm tim, động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Trong đó, phổ biến nhất là các tình trạng liên quan đến xơ vữa động mạch – quá trình tích tụ mảng bám trong thành mạch, làm hẹp hoặc tắc nghẽn lưu thông máu.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu, chiếm khoảng 17,9 triệu ca mỗi năm. Tại Việt Nam, số ca mắc bệnh tim ngày càng gia tăng, không chỉ ở người lớn tuổi mà cả ở người trẻ tuổi do lối sống ít vận động, chế độ ăn nhiều muối – đường – chất béo, hút thuốc và stress kéo dài.

Khi nói đến tim mạch, nhiều người nghĩ ngay đến cơn đau tim hay đột quỵ. Tuy nhiên, benh tim mach còn bao gồm nhiều dạng khác như rối loạn nhịp timbệnh van timsuy timbệnh tim bẩm sinh, hay bệnh động mạch ngoại biên – tất cả đều thuộc phạm vi của hệ tim mạch.

Bệnh tim mạch phổ biến như thế nào?

Bệnh tim mạch không chỉ phổ biến mà còn đang có xu hướng trẻ hóa đáng lo ngại. Theo thống kê của Bộ Y tế Việt Nam, cứ 4 người trưởng thành thì có ít nhất 1 người có nguy cơ cao mắc bệnh lý tim mạch. Đặc biệt, tại các đô thị lớn, tỷ lệ bệnh tim ở người trẻ tuổi (dưới 40) đang tăng nhanh do thói quen sinh hoạt thiếu lành mạnh.

Toàn cầu, cardiovascular disease là gì mà lại gây chết nhiều hơn cả ung thư và các bệnh truyền nhiễm gộp lại? Đơn giản vì bệnh tim mạch thường diễn tiến âm thầm – nhiều người không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra biến cố nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Ở Việt Nam, viện tim mạch bệnh viện 108 và các trung tâm tim mạch lớn ghi nhận số lượng bệnh nhân nhập viện vì vấn đề tim mạch tăng 15–20% mỗi năm. Điều này cho thấy mức độ lan rộng và tính cấp thiết của việc nâng cao nhận thức về bệnh về tim mạch.

Phân loại các nhóm bệnh tim mạch chính

1. Bệnh mạch vành

Đây là dạng bệnh tim mạch phổ biến nhất, xảy ra khi các động mạch nuôi tim (động mạch vành) bị xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim. Hậu quả có thể là đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim – một cấp cứu y khoa nguy hiểm.

2. Bệnh van tim

Van tim đảm nhiệm vai trò “cánh cửa” kiểm soát dòng máu chảy đúng hướng. Khi van bị hẹp hoặc hở (hở van timhẹp van tim), tim phải làm việc quá sức, dẫn đến suy tim theo thời gian.

3. Bệnh cơ tim

Là tình trạng cơ tim bị tổn thương, dày lên, giãn ra hoặc cứng lại, làm giảm khả năng bơm máu. Bệnh cơ tim giãn hoặc phì đại có thể dẫn đến suy tim hoặc rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.

4. Rối loạn nhịp tim

Tim đập quá nhanh (nhịp nhanh), quá chậm (nhịp chậm) hoặc không đều (rung nhĩcuồng nhĩ) đều thuộc nhóm này. Một số rối loạn nhịp có thể không nguy hiểm, nhưng nhiều trường hợp cần can thiệp khẩn cấp.

5. Bệnh mạch máu não

Mặc dù ảnh hưởng đến não, nhưng bệnh mạch máu não (đột quỵ) lại bắt nguồn từ vấn đề tim mạch như xơ vữa động mạch cảnh, rung nhĩ gây cục máu đông. Đây là một trong những biến chứng tim mạch nghiêm trọng nhất.

6. Bệnh động mạch ngoại biên

Xảy ra khi động mạch ở chân, tay bị hẹp do xơ vữa, gây đau khi đi bộ, vết thương lâu lành, thậm chí hoại tử chi nếu không điều trị.

7. Bệnh tim bẩm sinh

Là dị tật tim xuất hiện từ khi sinh, có thể nhẹ (như thông liên nhĩ) hoặc nặng (như tứ chứng Fallot). Nhiều trường hợp được phát hiện muộn ở tuổi trưởng thành.

Nguyên nhân gây bệnh tim mạch

Nguyên nhân bệnh tim rất đa dạng, nhưng phần lớn bắt nguồn từ sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và lối sống. Dưới đây là những nguyên nhân chính:

– Xơ vữa động mạch: Do tích tụ cholesterol, canxi và tế bào viêm trong thành mạch.
– Tăng huyết áp kéo dài: Làm tổn thương thành mạch, thúc đẩy xơ vữa.
– Rối loạn lipid máu: Tăng LDL (“cholesterol xấu”), giảm HDL (“cholesterol tốt”).
– Tiểu đường: Gây tổn thương vi mạch và đại mạch.
– Viêm mãn tính: Như viêm khớp dạng thấp, lupus – làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
– Nhiễm trùng: Một số virus có thể gây viêm cơ tim.
– Dị tật bẩm sinh: Ảnh hưởng cấu trúc tim từ trong bào thai.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch

Không phải ai cũng biết rằng bệnh tim có thể phòng ngừa tới 80% nhờ kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Những yếu tố này chia làm hai nhóm:

Yếu tố không thể thay đổi:

– Tuổi tác (nguy cơ tăng sau 45 ở nam, 55 ở nữ)
– Giới tính (nam giới có nguy cơ cao hơn trước mãn kinh)
– Tiền sử gia đình: Nếu cha/mẹ bị bệnh tim mạch trước 55/65 tuổi.

Yếu tố có thể kiểm soát:

– Hút thuốc lá: Gấp đôi nguy cơ nhồi máu cơ tim.
– Thừa cân – béo phì: Đặc biệt mỡ bụng liên quan chặt chẽ đến bệnh tim.
– Ít vận động: Làm giảm sức bền tim mạch.
– Chế độ ăn không lành mạnh: Nhiều muối, đường, chất béo bão hòa.
– Stress kéo dài: Kích hoạt phản ứng viêm và tăng huyết áp.
– Rượu bia quá mức: Gây rối loạn nhịp tim và suy tim.

Bệnh nhân tim mạch thường có triệu chứng gì?

Triệu chứng bệnh tim mạch rất đa dạng, tùy theo loại bệnh:

– Đau ngực (thường ở giữa ngực, lan lên cổ, vai, tay trái) – dấu hiệu điển hình của bệnh mạch vành.
– Khó thở, đặc biệt khi nằm hoặc gắng sức – gợi ý suy tim.
– Mệt mỏi kéo dài, chóng mặt – có thể do rối loạn nhịp tim hoặc giảm cung lượng tim.
– Phù chân, tăng cân nhanh – do ứ dịch trong suy tim phải.
– Tim đập nhanh, bỏ nhịp, hồi hộp – cảnh báo rối loạn nhịp.
– Chân lạnh, tê bì, đau khi đi bộ – dấu hiệu bệnh động mạch ngoại biên.

Lưu ý: Nhiều người, đặc biệt phụ nữ và người tiểu đường, có thể không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra biến cố lớn.

Bệnh tim mạch nguy hiểm như thế nào?

Bệnh tim nguy hiểm như thế nào? Câu trả lời là: rất nguy hiểm nếu không được kiểm soát.

– Nhồi máu cơ tim: Có thể gây tử vong trong vài giờ nếu không được cấp cứu.
– Đột quỵ: Để lại di chứng liệt, mất ngôn ngữ, thậm chí hôn mê.
– Suy tim mạn tính: Làm giảm chất lượng sống, tăng nguy cơ nhập viện tái phát.
– Rối loạn nhịp tim ác tính: Như rung thất – có thể gây ngừng tim đột ngột.

Ngoài ra, bệnh tim mạch còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến hệ tuần hoàn khác như suy thận, bệnh võng mạc, loãng xương.

Phương pháp chẩn đoán bệnh tim mạch

Chẩn đoán bệnh tim mạch đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp:

1. Xét nghiệm máu

Đo cholesterol, triglyceride, đường huyết, men tim (troponin, CK-MB) để đánh giá nguy cơ và tổn thương cơ tim.

2. X-quang ngực

Giúp phát hiện tim to, ứ dịch phổi – dấu hiệu suy tim.

3. Điện tâm đồ – Holter điện tâm đồ

Ghi lại hoạt động điện của tim. Holter điện tâm đồ theo dõi liên tục 24–48 giờ, phát hiện rối loạn nhịp tim thoáng qua.

4. Holter huyết áp

Theo dõi huyết áp 24 giờ, giúp chẩn đoán tăng huyết áp “áo choàng trắng” hoặc tăng huyết áp đêm.

5. Siêu âm Doppler tim cơ bản, Siêu âm đánh dấu mô cơ tim

Đánh giá cấu trúc tim, chức năng bơm máu, tình trạng van tim và dòng máu.

6. Siêu âm tim qua thực quản

Cho hình ảnh rõ hơn về van tim, cục máu đông trong buồng tim – thường dùng trước can thiệp.

7. Chụp CT đánh giá mức độ vôi hóa mạch vành

Đo điểm vôi hóa (CAC score) – dự báo nguy cơ bệnh mạch vành trong 10 năm tới.

8. MRI tim

Cung cấp hình ảnh chi tiết về cơ tim, sẹo cơ tim sau nhồi máu, hoặc bệnh cơ tim.

9. Nghiệm pháp gắng sức

Đánh giá đáp ứng tim khi vận động – phát hiện thiếu máu cơ tim tiềm ẩn.

10. Chụp cắt lớp vi tính đa dãy động mạch vành (CTA)

Cho phép “nhìn thấy” mảng xơ vữa và mức độ hẹp mạch vành mà không cần can thiệp.

11. Chụp động mạch vành

Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh mạch vành, đồng thời có thể can thiệp đặt stent ngay.

Bệnh tim mạch có trị được không?

Câu hỏi “bệnh tim có nguy hiểm không?” và “có trị được không?” thường đi kèm. Thực tế, bệnh tim mạch không thể “chữa khỏi” hoàn toàn trong nhiều trường hợp, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm và tuân thủ điều trị.

Ví dụ:
– Bệnh mạch vành có thể ổn định nhờ thuốc, stent hoặc phẫu thuật.
– Rối loạn nhịp tim có thể điều chỉnh bằng thuốc hoặc triệt đốt.
– Suy tim có thể kéo dài cuộc sống hàng chục năm với điều trị đúng.

Mục tiêu điều trị không chỉ là “sống sót”, mà là sống khỏe, sống có chất lượng.

Cách điều trị bệnh tim mạch

1. Điều trị thay đổi lối sống

– Bỏ thuốc lá
– Ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt
– Hạn chế muối (<5g/ngày), đường, chất béo bão hòa
– Tập thể dục 150 phút/tuần (đi bộ nhanh, bơi, đạp xe)

2. Theo dõi tích cực

Đo huyết áp, cân nặng, nhịp tim tại nhà. Ghi nhật ký triệu chứng.

3. Điều trị thuốc

– Thuốc hạ huyết áp (ACEI, ARB, chẹn beta…)
– Thuốc hạ mỡ máu (statin)
– Chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel)
– Thuốc chống đông (warfarin, NOACs) – với rung nhĩ
– Lợi tiểu, thuốc tăng co bóp cơ tim – trong suy tim

4. Can thiệp và phẫu thuật tim mạch

Áp dụng khi điều trị nội khoa không đủ.

5. Phẫu thuật tim

Sửa hoặc thay van, đóng thông liên thất, sửa dị tật bẩm sinh.

6. Phẫu thuật bắc cầu động mạch

Dùng đoạn mạch (tĩnh mạch hoặc động mạch) để “bắc cầu” qua đoạn mạch vành bị tắc.

7. Đặt stent hoặc nong mạch

Mở rộng lòng mạch bằng bóng, sau đó đặt stent kim loại để giữ mạch thông suốt.

8. Thay van tim

Van cơ học (tuổi thọ dài, cần chống đông suốt đời) hoặc van sinh học (không cần chống đông, nhưng thay lại sau 10–15 năm).

9. Đặt máy tạo nhịp tim

Điều trị nhịp chậm hoặc block nhĩ-thất.

10. Ghép tim

Dành cho suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng điều trị.

Phòng ngừa bệnh tim mạch thế nào?

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Bạn có thể giảm 80% nguy cơ bệnh tim mạch bằng:

– Kiểm soát huyết áp dưới 140/90 mmHg
– Duy trì cân nặng hợp lý (BMI 18.5–23)
– Tập thể dục đều đặn
– Ăn uống lành mạnh: Mô hình DASH hoặc Địa Trung Hải
– Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
– Quản lý stress: Thiền, yoga, ngủ đủ giấc
– Khám sức khỏe định kỳ từ tuổi 30, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ

Lưu ý: Phòng bệnh tim mạch tự nhiên xã hội lớp 3 là chương trình giáo dục sớm nhằm hình thành thói quen sống lành mạnh từ nhỏ – một chiến lược dài hạn rất hiệu quả.

Biện pháp sống chung với bệnh tim mạch

Nếu đã mắc bệnh tim, bạn vẫn có thể sống khỏe bằng cách:

– Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng giờ, không tự ý ngưng.
– Theo dõi triệu chứng: Báo ngay bác sĩ nếu khó thở tăng, phù nặng, tim đập loạn.
– Hạn chế gắng sức đột ngột, nhưng không nằm ì – vận động nhẹ rất tốt.
– Tránh cảm xúc mạnh: Giận dữ, lo âu có thể kích hoạt cơn đau thắt ngực.
– Chích ngừa cúm và viêm phổi hàng năm – vì nhiễm trùng có thể làm bệnh tim trầm trọng hơn.

Câu hỏi thường gặp

1. Bệnh tim mạch nào biến chứng nguy hiểm nhất?

Nhồi máu cơ tim cấp và đột quỵ là hai biến chứng nguy hiểm nhất, có thể tử vong trong vài giờ. Ngoài ra, rung thất – một dạng rối loạn nhịp tim – cũng gây ngừng tim đột ngột.

2. Bệnh tim mạch có tính di truyền không?

Có. Nếu trong gia đình có người bị bệnh tim mạch sớm (nam <55, nữ <65), bạn có nguy cơ cao hơn. Một số bệnh tim bẩm sinh hoặc bệnh cơ tim di truyền (như hội chứng Marfan là gì – một rối loạn mô liên kết ảnh hưởng đến van tim và động mạch chủ) cũng mang tính di truyền rõ rệt.

3. Người bệnh tim mạch có nên uống nước nhiều?

Không nên uống quá nhiều nước nếu bị suy tim, vì có thể làm ứ dịch, phù nặng. Nên uống vừa đủ (1.5–2 lít/ngày), chia nhỏ, tránh uống ừng ực. Với người không suy tim, uống đủ nước giúp tuần hoàn tốt hơn.

4. Chế độ ăn như thế nào là tốt cho tim mạch?

Ưu tiên:
– Rau xanh, trái cây, đậu, hạt
– Cá béo (cá hồi, cá ngừ) giàu omega-3
– Dầu oliu, dầu cải
– Hạn chế: thịt đỏ, đồ chiên, bánh kẹo, nước ngọt, muối.

5. Bệnh nhân tim mạch tập thể dục sao cho đúng cách?

Tập vừa sức, đều đặn:
– Đi bộ nhanh 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần
– Tránh tập khi trời quá lạnh/nóng
– Khởi động và thả lỏng kỹ
– Ngừng ngay nếu đau ngực, khó thở, chóng mặt.

6. Khi nào cần gặp bác sĩ tim mạch?

Bạn nên khám bác sĩ tim mạch nếu:
– Có triệu chứng nghi ngờ bệnh tim mạch (đau ngực, hồi hộp, khó thở)
– Có yếu tố nguy cơ cao (tiểu đường, tăng huyết áp, hút thuốc)
– Gia đình có tiền sử bệnh tim sớm
– Cần tư vấn trước khi bắt đầu chương trình tập luyện mạnh.

Trả lời các truy vấn liên quan

Làm gì để cải thiện sức khỏe tim mạch?
→ Thay đổi lối sống: ăn lành mạnh, vận động, bỏ thuốc lá, kiểm soát stress và khám sức khỏe định kỳ.

Bệnh tim mạch vành sống được bao lâu?
→ Không có câu trả lời cố định. Nhiều người sống khỏe 10–20 năm nhờ điều trị tốt. Tuổi thọ phụ thuộc vào mức độ bệnh, tuân thủ điều trị và kiểm soát yếu tố nguy cơ.

Bệnh tim mạch có dấu hiệu gì?
→ Đau ngực, khó thở, mệt mỏi, tim đập nhanh/chậm, phù chân, chóng mặt – nhưng cũng có thể không có triệu chứng.

Đo điện tim chi phí bao nhiêu?
→ Tại Việt Nam, chi phí đo điện tâm đồ cơ bản dao động từ 50.000 – 150.000 VNĐ, tùy cơ sở y tế. Holter điện tim có thể từ 500.000 – 1.500.000 VNĐ.

Bệnh tim mạch là gì không chỉ là câu hỏi y khoa, mà là lời nhắc nhở mỗi chúng ta cần lắng nghe cơ thể và hành động sớm. Bệnh tim không chừa một ai – nhưng may mắn thay, phần lớn các bệnh tim mạch đều có thể ngăn ngừa và kiểm soát hiệu quả nếu bạn chủ động từ hôm nay. Hãy yêu trái tim của mình – vì đó là động cơ sống duy nhất bạn có.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
Banner Tim mạch
1900558892
zaloChat