Viêm cầu thận cấp có nguy hiểm không và cần điều trị thế nào?

Chào bạn, cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thực tế. Viêm cầu thận cấp là tình trạng viêm cấp tính ở các đơn vị lọc máu nhỏ trong thận – gọi là cầu thận – và thường khởi phát đột ngột sau một đợt nhiễm trùng hoặc rối loạn miễn dịch. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến suy thận cấp, thậm chí tổn thương thận vĩnh viễn.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo và hướng xử trí phù hợp để bạn hiểu đúng và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe.
Nguyên nhân phổ biến gây viêm cầu thận cấp
– Nhiễm trùng liên cầu khuẩn: Đây là nguyên nhân thường gặp nhất, đặc biệt sau viêm họng hoặc nhiễm trùng da do vi khuẩn Streptococcus. Tình trạng này gọi là viêm cầu thận cấp hậu liên cầu khuẩn, thường xảy ra ở trẻ em nhưng người lớn cũng có thể mắc.
– Rối loạn tự miễn: Các bệnh như lupus ban đỏ hệ thống, hội chứng Goodpasture hay viêm mạch máu có thể khiến hệ miễn dịch tấn công nhầm vào mô thận.
– Nhiễm trùng khác: Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, viêm gan virus, HIV… cũng có thể kích hoạt phản ứng viêm tại cầu thận.
– Yếu tố chuyển hóa: Đái tháo đường hoặc tăng huyết áp kiểm soát kém lâu ngày có thể gây tổn thương thận cấp tính trong một số trường hợp.
Dấu hiệu cảnh báo bạn cần đi khám ngay
– Nước tiểu đổi màu: Tiểu ra máu (màu hồng, đỏ hoặc như nước coca) là triệu chứng điển hình.
– Phù nề rõ rệt: Sưng mặt vào buổi sáng, sưng chân, mắt cá vào cuối ngày do giữ nước.
– Tăng huyết áp đột ngột: Có thể đi kèm đau đầu, nhìn mờ, khó thở.
– Giảm lượng nước tiểu: Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc tiểu buốt, tiểu rắt.
– Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn: Do tích tụ chất độc trong máu khi thận không lọc hiệu quả.
Nếu bạn có từ 2–3 dấu hiệu trên, đặc biệt sau một đợt viêm họng hoặc nhiễm trùng da gần đây, hãy đến cơ sở y tế có chuyên khoa thận – tiết niệu càng sớm càng tốt.
Hướng điều trị và chăm sóc tại nhà
Việc điều trị viêm cầu thận cấp phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương thận:
– Kiểm soát huyết áp: Dùng thuốc hạ áp nhóm ức chế men chuyển (ACEI) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) – vừa hạ áp, vừa bảo vệ thận.
– Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm phù nề bằng cách đào thải muối và nước dư thừa.
– Kháng sinh: Chỉ dùng nếu xác định rõ nguyên nhân do vi khuẩn (ví dụ: penicillin trong viêm cầu thận hậu liên cầu).
– Ức chế miễn dịch: Trong trường hợp do lupus hoặc hội chứng Goodpasture, có thể cần corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch mạnh.
– Chế độ ăn uống: Hạn chế muối (<2g/ngày), kiểm soát kali và protein tùy theo chức năng thận. Uống đủ nước nhưng không quá mức nếu đang phù nhiều.
– Nghỉ ngơi: Tránh gắng sức trong giai đoạn cấp tính để giảm gánh nặng cho thận.
Trong một số trường hợp nặng – như suy thận cấp kèm tăng kali máu hoặc phù phổi – có thể cần lọc máu tạm thời để hỗ trợ thận hồi phục.
Viêm cầu thận cấp thường có tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng nguyên nhân – đặc biệt ở trẻ em. Tuy nhiên, ở người lớn, bệnh dễ tiến triển âm thầm và có nguy cơ để lại di chứng suy thận mạn. Vì vậy, đừng chủ quan với các dấu hiệu “nhỏ” như tiểu đổi màu hay phù nhẹ. Việc xét nghiệm nước tiểu, creatinine máu và siêu âm thận là cần thiết ngay khi nghi ngờ.
Nếu bạn đang có các triệu chứng kể trên, tôi khuyên bạn nên đi khám chuyên khoa thận trong vòng 1–2 ngày. Đừng tự ý dùng thuốc lợi tiểu hay thuốc nam vì có thể làm nặng thêm tổn thương thận.








