Nhu mô thận là gì và có vai trò thế nào trong cơ thể?

Chào bạn,
Câu hỏi của bạn rất hay và rất thường gặp trong thực hành lâm sàng. Nhu mô thận (renal parenchyma) chính là phần “thịt” bên trong quả thận – nơi diễn ra toàn bộ quá trình lọc máu, tạo nước tiểu và điều hòa nhiều chức năng sinh lý quan trọng của cơ thể. Hiểu rõ về nhu mô thận sẽ giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và bảo vệ thận hiệu quả hơn.
Nhu mô thận là gì và nằm ở vị trí nào trong quả thận?
Nhu mô thận là toàn bộ mô chức năng của thận, bao gồm vỏ thận (cortex) và tuỷ thận (medulla).
– Vỏ thận nằm ở lớp ngoài, chứa hàng triệu đơn vị thận (nephron) – nơi diễn ra quá trình lọc máu.
– Tuỷ thận nằm sâu bên trong, gồm các ống góp và tháp thận, giúp cô đặc nước tiểu trước khi đưa xuống bàng quang.
Nhu mô thận bao quanh hệ thống đài – bể thận (nơi chứa nước tiểu trước khi thoát ra ngoài). Khi siêu âm hoặc chụp CT, nhu mô thận hiện lên như một dải mô đồng nhất, sáng hơn so với mô mỡ xung quanh.
Chức năng chính của nhu mô thận đối với cơ thể là gì?
Bộ phận này không chỉ “lọc máu” mà còn đảm nhiệm nhiều vai trò sống còn:
– Lọc và đào thải chất độc, dư thừa (ure, creatinine, thuốc, muối…) qua nước tiểu.
– Điều hòa huyết áp thông qua hệ thống renin-angiotensin.
– Sản xuất erythropoietin – hormone kích thích tủy xương tạo hồng cầu.
– Hoạt hóa vitamin D để duy trì sức khỏe xương.
– Cân bằng điện giải và pH máu (natri, kali, bicarbonate…).
Nói cách khác, nếu nhu mô thận suy giảm, toàn bộ cơ thể sẽ bị ảnh hưởng – từ mệt mỏi, thiếu máu đến tăng huyết áp, phù nề và rối loạn điện giải.
Bề dày nhu mô thận bình thường là bao nhiêu?
Trên siêu âm, bề dày nhu mô thận bình thường ở người trưởng thành dao động từ 10–15 mm.
– Ở người trẻ, khỏe mạnh: thường ≥12 mm.
– Ở người lớn tuổi (>60 tuổi): có thể giảm nhẹ do quá trình lão hóa sinh lý, nhưng vẫn nên ≥9 mm.
Lưu ý: giá trị này có thể thay đổi tùy máy siêu âm và kỹ thuật viên, nên cần đánh giá kết hợp với chức năng thận (creatinine, eGFR) và triệu chứng lâm sàng.
Nếu nhu mô thận bị mỏng hoặc dày lên thì có ý nghĩa bệnh lý gì?
Nhu mô thận mỏng thường phản ánh tổn thương mạn tính:
– Bệnh thận mạn (do đái tháo đường, tăng huyết áp, viêm cầu thận…).
– Thoái hóa nhu mô do tuổi tác hoặc thiếu máu thận kéo dài.
– Teo thận sau tắc nghẽn niệu quản lâu ngày (sỏi, u…).
Nhu mô thận dày ít gặp hơn, nhưng có thể thấy trong:
– Viêm thận cấp (như viêm kẽ thận do thuốc).
– Phù nề do ứ nước tiểu (thận ứ nước mức độ nhẹ).
– Một số trường hợp tăng sinh mô kẽ trong bệnh lý tự miễn.
Trong phòng khám, tôi thường xem bề dày nhu mô như “chỉ số tuổi thọ” của thận – càng mỏng, khả năng hồi phục càng thấp.
Vôi hóa nhu mô thận (Nephrocalcinosis) là gì và có nguy hiểm không?
Nephrocalcinosis là tình trạng canxi lắng đọng trong nhu mô thận, thường do rối loạn chuyển hóa:
– Tăng canxi máu (do cường cận giáp, u ác tính).
– Tăng canxi niệu (do hội chứng Bartter, dùng thuốc lợi tiểu…).
– Nhiễm toan ống thận (renal tubular acidosis).
Trên siêu âm, nhu mô thận xuất hiện những chấm hoặc dải tăng âm, đôi khi kèm bóng cản.
Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ vôi hóa:
– Nếu nhẹ và phát hiện sớm: có thể kiểm soát bằng điều chỉnh chuyển hóa.
– Nếu nặng và kéo dài: dẫn đến suy thận mạn, tăng nguy cơ sỏi thận tái phát.
Nang thận có ảnh hưởng đến nhu mô thận không?
Phần lớn nang thận đơn độc (đặc biệt loại đơn giản, nhỏ) không ảnh hưởng đến nhu mô thận.
Tuy nhiên:
– Nang lớn (>5 cm) có thể chèn ép nhu mô, làm mỏng mô thận xung quanh.
– Nhiều nang (như trong bệnh thận đa nang) sẽ thay thế dần mô thận bình thường, dẫn đến suy thận tiến triển.
– Nang nhiễm trùng hoặc xuất huyết có thể gây viêm, ảnh hưởng gián tiếp đến chức năng nhu mô.
Do đó, nang thận cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm, đặc biệt khi tăng kích thước hoặc gây triệu chứng.
Làm thế nào để bảo vệ và duy trì sức khỏe nhu mô thận?
Bảo vệ nhu mô thận chính là bảo vệ chức năng thận tổng thể:
– Kiểm soát huyết áp và đường huyết – hai “kẻ thù” hàng đầu của thận.
– Uống đủ nước (1.5–2 lít/ngày), tránh lạm dụng thuốc giảm đau (NSAIDs), kháng sinh độc thận.
– Hạn chế muối, đạm động vật quá mức, tránh rượu bia và thuốc lá.
– Tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý để giảm gánh nặng cho thận.
– Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ (tiền sử gia đình, bệnh mạn tính).
Tôi luôn khuyên bệnh nhân: “Thận không kêu đau, nhưng âm thầm suy yếu – hãy chăm sóc nó trước khi quá muộn.”
Chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT) giúp đánh giá nhu mô thận như thế nào?
– Siêu âm thận: là phương tiện đầu tay, không xâm lấn, giúp đo bề dày nhu mô, phát hiện vôi hóa, nang, teo thận hoặc ứ nước.
– Chụp CT có hoặc không cản quang: cho hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt trong chẩn đoán sỏi, u, vôi hóa lan tỏa hoặc tổn thương nhu mô khu trú.
– MRI ít dùng hơn, nhưng hữu ích khi cần đánh giá mô mềm mà không dùng chất cản quang (ở người suy thận).
Lưu ý: hình ảnh phải luôn được kết hợp với xét nghiệm chức năng thận (creatinine, eGFR, protein niệu) để chẩn đoán chính xác.
Nhu mô thận là “trái tim” của quả thận – nơi diễn ra mọi chức năng sống còn. Sự thay đổi về bề dày, cấu trúc hay vôi hóa đều có thể là dấu hiệu cảnh báo tổn thương thận thực thể. Việc phát hiện sớm qua siêu âm, kết hợp với lối sống lành mạnh và kiểm soát bệnh nền, sẽ giúp bạn giữ gìn sức khỏe thận lâu dài. Nếu bạn đã có kết quả siêu âm bất thường, đừng chần chừ – hãy đi khám chuyên khoa thận để được đánh giá toàn diện.