Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Nhiễm khuẩn E. coli tiết niệu là gì và có nguy hiểm không?
Trần Quốc Đạt
Đã hỏi: Ngày 19/10/2025
Tiết niệu

Nhiễm khuẩn E. coli tiết niệu là gì và có nguy hiểm không?

“Dạo gần đây em đi tiểu hay buốt, nước tiểu đục và có mùi hôi lạ. Em lo lắng không biết có phải bị nhiễm khuẩn đường tiểu do E. coli không, nhất là vì trước đây em từng bị tái phát vài lần. Liệu lần này có nghiêm trọng hơn không, thưa bác sĩ?”
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày

Chào bạn, cảm ơn bạn đã chia sẻ. Nhiễm khuẩn E. coli tiết niệu là tình trạng vi khuẩn Escherichia coli – vốn thường trú trong ruột – xâm nhập vào đường tiết niệu (niệu đạo, bàng quang, niệu quản hoặc thận) và gây viêm nhiễm. Đây là nguyên nhân hàng đầu của viêm bàng quang và viêm thận – bể thận cấp ở người lớn, đặc biệt ở phụ nữ. Dù phần lớn trường hợp đáp ứng tốt với kháng sinh, nhưng nếu bỏ qua hoặc điều trị không đúng, nhiễm trùng có thể lan lên thận và gây biến chứng nghiêm trọng.

Dưới đây, tôi sẽ giải đáp cụ thể từng thắc mắc của bạn dựa trên kinh nghiệm lâm sàng và hướng dẫn điều trị hiện hành.

Nguyên nhân và bản chất của nhiễm khuẩn E. coli tiết niệu

– E. coli là vi khuẩn Gram âm, thường sống vô hại trong ruột già. Tuy nhiên, khi chúng di chuyển từ hậu môn lên niệu đạo (do lau sai chiều, quan hệ tình dục, vệ sinh kém…), chúng có thể bám vào niêm mạc đường tiểu và gây viêm.
– Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.
– Một số chủng E. coli tiết niệu có khả năng bám dính mạnh vào tế bào bàng quang nhờ các protein đặc hiệu (gọi là pili), giúp chúng tránh bị “rửa trôi” khi đi tiểu.

Các triệu chứng phổ biến nhất

– Tiểu buốt, tiểu rát, cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
– Tiểu thường xuyên, lượng ít, có khi chỉ ra vài giọt.
– Nước tiểu đục, có mùi hôi nồng hoặc lẫn máu (tiểu máu vi thể hoặc đại thể).
– Đau vùng bụng dưới hoặc vùng chậu.
– Ở người lớn tuổi hoặc người suy giảm miễn dịch, triệu chứng có thể mơ hồ: lú lẫn, mệt mỏi, sốt nhẹ mà không rõ nguyên nhân.

Nếu nhiễm trùng lan lên thận, bạn có thể sốt cao (>38,5°C), đau lưng một bên (vùng hông), buồn nôn, thậm chí rét run.

Cách chẩn đoán chính xác

Chẩn đoán không chỉ dựa vào triệu chứng mà cần xét nghiệm:

– Xét nghiệm nước tiểu (urinalysis): tìm bạch cầu, hồng cầu, nitrit – dấu hiệu gián tiếp của nhiễm trùng.
– Cấy nước tiểu (urine culture): xác định chính xác loại vi khuẩn (thường là E. coli) và kháng sinh đồ – giúp chọn kháng sinh hiệu quả, tránh dùng bừa.
– Trong một số trường hợp (nam giới, trẻ em, phụ nữ mang thai, tái phát nhiều lần), bác sĩ có thể chỉ định siêu âm bụng – chậu hoặc CT scan để loại trừ dị dạng, sỏi hoặc ứ nước thận.

Thời gian điều trị điển hình

– Với viêm bàng quang không biến chứng ở phụ nữ: thường dùng kháng sinh trong 3–5 ngày (ví dụ: fosfomycin, nitrofurantoin, pivmecillinam).
– Nếu là viêm thận – bể thận: cần điều trị 7–14 ngày, đôi khi phải nhập viện nếu sốt cao hoặc nôn nhiều.
– Ở nam giới, thời gian điều trị thường dài hơn (7–14 ngày) do nguy cơ vi khuẩn xâm nhập tuyến tiền liệt.

Lưu ý: Dù triệu chứng giảm sau 1–2 ngày, bạn vẫn phải uống đủ liều kháng sinh theo toa để tránh tái phát hoặc kháng thuốc.

Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

– Viêm thận – bể thận cấp: nhiễm trùng lan lên thận, có thể gây áp-xe thận hoặc suy thận cấp.
– Nhiễm trùng huyết (sepsis): vi khuẩn xâm nhập máu, đe dọa tính mạng, đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ hoặc người có bệnh nền.
– Tổn thương thận mạn tính: nếu viêm thận tái diễn nhiều lần.
– Ở phụ nữ mang thai: tăng nguy cơ sinh non, tiền sản giật hoặc trẻ nhẹ cân.

Lưu ý đặc biệt cho phụ nữ mang thai

– Nhiễm khuẩn tiết niệu ở thai phụ thường không có triệu chứng rõ ràng (gọi là nhiễm trùng tiết niệu không triệu chứng), nhưng vẫn cần điều trị vì nguy cơ biến chứng cao.
– Kháng sinh được chọn phải an toàn cho thai nhi (tránh quinolone, tetracycline). Các lựa chọn thường dùng: cephalexin, amoxicillin-clavulanate, nitrofurantoin (tránh dùng gần ngày sinh).
– Thai phụ nên được sàng lọc nước tiểu định kỳ trong thai kỳ, kể cả khi không có triệu chứng.

Phòng ngừa tái phát hiệu quả

– Uống đủ nước (1,5–2 lít/ngày): giúp “rửa trôi” vi khuẩn khỏi niệu đạo.
– Đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục.
– Lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.
– Tránh thụt rửa âm đạo hoặc dùng dung dịch vệ sinh có tính tẩy mạnh.
– Với người tái phát ≥3 lần/năm: bác sĩ có thể cân nhắc phòng ngừa bằng kháng sinh liều thấp kéo dài hoặc dùng vaccine phòng ngừa (ở một số quốc gia).
– Bổ sung cranberry (nam việt quất) có thể hỗ trợ, nhưng hiệu quả còn tranh cãi – không thay thế kháng sinh khi đã nhiễm.

Khi nào cần đi khám ngay?

Bạn nên đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có:
– Sốt cao kèm ớn lạnh.
– Đau lưng dữ dội hoặc đau vùng hông một bên.
– Buồn nôn/nôn không kiểm soát.
– Tiểu ra máu tươi rõ rệt.
– Lú lẫn, tim đập nhanh, huyết áp tụt (dấu hiệu nhiễm trùng huyết).

Vai trò của nước trong điều trị và phòng ngừa

Uống đủ nước không “chữa khỏi” nhiễm trùng, nhưng đóng vai trò then chốt:
– Làm loãng nước tiểu, giảm kích ứng niêm mạc bàng quang.
– Tăng tần suất đi tiểu, giúp đào thải vi khuẩn ra ngoài trước khi chúng bám dính và nhân lên.
– Hỗ trợ hiệu quả của kháng sinh bằng cách duy trì lưu thông tốt trong hệ tiết niệu.

Tuy nhiên, đừng lạm dụng nước quá mức – uống quá nhiều trong thời gian ngắn có thể gây mất cân bằng điện giải. Nhiễm khuẩn E. coli tiết niệu tuy phổ biến nhưng không nên xem nhẹ, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người già hoặc người có bệnh mạn tính. Đa số trường hợp đáp ứng tốt với điều trị đúng, nhưng chìa khóa nằm ở phát hiện sớm, dùng kháng sinh hợp lý và phòng ngừa tái phát. Nếu bạn từng bị tái phát nhiều lần, hãy trao đổi với bác sĩ để xây dựng kế hoạch theo dõi và dự phòng cá thể hóa – điều này giúp bạn tránh được những biến chứng đáng tiếc về sau.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
Middle2 – Banner Tán sỏi
1900558892
zaloChat