Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Cách nhận biết bệnh thận
Ngọc Tuyết
Đã hỏi: Ngày 24/10/2025
Tiết niệu

Cách nhận biết bệnh thận

Dạo gần đây, tôi thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, da khô ngứa, đêm khó ngủ, lại còn đi tiểu nhiều hơn bình thường. Có hôm tôi thấy nước tiểu có bọt, thậm chí hơi hồng. Tôi lo lắng lắm, nghe nói đó có thể là dấu hiệu của bệnh thận. Bác sĩ ơi, bệnh thận là gì, có nguy hiểm không, và tôi phải làm sao bây giờ?
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày

Chào bạn, cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thật. Bệnh thận là tình trạng thận không còn thực hiện tốt chức năng lọc máu, đào thải chất độc và cân bằng dịch trong cơ thể. Một số dấu hiệu bạn mô tả – như mệt mỏi, tiểu nhiều, nước tiểu có bọt hay đổi màu – có thể là cảnh báo sớm của tổn thương thận, dù không phải lúc nào cũng nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu bỏ qua, bệnh thận có thể tiến triển âm thầm và dẫn đến suy thận, thậm chí đe dọa tính mạng.

Vai trò của thận là gì?

Thận là một cơ quan nhỏ nhưng vô cùng quan trọng, nằm ở hai bên cột sống thắt lưng. Mỗi quả thận chỉ to bằng nắm tay, nhưng mỗi ngày chúng lọc khoảng 120–150 lít máu để tạo ra 1–2 lít nước tiểu. Cụ thể, thận đảm nhiệm các chức năng chính:

– Lọc máu: loại bỏ chất thải, độc tố và dư thừa (như ure, creatinine).
– Cân bằng điện giải và dịch: điều chỉnh nồng độ natri, kali, canxi, phốt pho và lượng nước trong cơ thể.
– Điều hòa huyết áp: qua hệ thống renin-angiotensin.
– Sản xuất hormone: như erythropoietin (kích thích tạo hồng cầu) và hoạt hóa vitamin D (giúp hấp thu canxi cho xương).
– Giữ thăng bằng toan – kiềm: đảm bảo pH máu ổn định.

Khi thận suy giảm chức năng, toàn bộ hệ thống cơ thể đều bị ảnh hưởng.

Bệnh thận là gì?

Bệnh thận là thuật ngữ chung chỉ tình trạng tổn thương cấu trúc hoặc suy giảm chức năng thận kéo dài trên 3 tháng. Tổn thương này có thể do nhiều nguyên nhân: từ bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp, đến nhiễm trùng, rối loạn miễn dịch hoặc di truyền.

Điều đáng lo là bệnh thận thường diễn tiến âm thầm – đến khi có triệu chứng rõ rệt thì thận có thể đã mất 70–80% chức năng. Vì vậy, việc phát hiện sớm qua xét nghiệm định kỳ rất quan trọng, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ.

Dấu hiệu bệnh thận dễ nhận biết

Nhiều người nghĩ thận “im lặng”, nhưng thực ra cơ thể vẫn phát tín hiệu – chỉ là chúng ta dễ bỏ qua. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

– Mệt mỏi, suy nhược: do thiếu máu (thận không sản xuất đủ erythropoietin).
– Khó ngủ: chất độc tích tụ trong máu gây rối loạn giấc ngủ.
– Da khô, ngứa: do mất cân bằng khoáng chất và tích tụ phốt pho.
– Đi tiểu thường xuyên, nhất là ban đêm: thận mất khả năng cô đặc nước tiểu.
– Tiểu máu (hematuria): có thể nhìn thấy hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm.
– Nước tiểu nhiều bọt: dấu hiệu protein niệu – protein rò rỉ vào nước tiểu do màng lọc thận bị tổn thương.
– Sưng mắt cá chân, bàn chân: do giữ nước và natri.
– Chán ăn, buồn nôn: do ure tích tụ trong máu (hội chứng urê huyết).
– Chuột rút cơ: liên quan đến mất cân bằng điện giải (thiếu canxi, thừa phốt pho).

Nếu bạn có từ 2–3 dấu hiệu trên kéo dài, nên đi khám sớm.

Các bệnh thường gặp ở thận

Trong lâm sàng, tôi thường gặp các bệnh thận sau:

– Suy thận mạn: tiến triển từ từ, thường do đái tháo đường hoặc tăng huyết áp.
– Sỏi thận: gây đau quặn thận, tiểu ra máu, có thể dẫn đến nhiễm trùng.
– Viêm thận bể thận: nhiễm trùng đường tiểu lan lên thận, sốt cao, đau lưng cấp.
– Viêm cầu thận: tổn thương do miễn dịch, thường sau nhiễm khuẩn (ví dụ: viêm họng do liên cầu).
– Hội chứng thận hư: protein niệu nặng, phù toàn thân, giảm albumin máu.
– Ung thư thận: thường không có triệu chứng sớm, phát hiện tình cờ qua siêu âm.
– Bệnh thận nhiễm mỡ: liên quan đến béo phì, rối loạn lipid, đái tháo đường type 2.
– Thận đa nang: bệnh di truyền, thận chứa nhiều nang dịch, dần mất chức năng.

Nguyên nhân gây bệnh thận

Hai “thủ phạm” hàng đầu chiếm hơn 2/3 trường hợp suy thận là:

– Đái tháo đường: đường huyết cao làm tổn thương vi mạch ở cầu thận.
– Tăng huyết áp: áp lực máu cao phá hủy mạch máu nhỏ trong thận.

Ngoài ra, còn có các nguyên nhân khác:

– Lạm dụng thuốc giảm đau (NSAIDs), kháng sinh độc với thận.
– Nhiễm trùng tiểu không điều trị triệt để.
– Rối loạn tự miễn (lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch).
– Yếu tố di truyền (thận đa nang).
– Lối sống: hút thuốc, ít vận động, ăn mặn, béo phì.

Bệnh thận có nguy hiểm không?

Có, bệnh thận rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Ở giai đoạn sớm, bạn có thể không thấy triệu chứng, nhưng tổn thương vẫn âm thầm tiến triển. Khi chức năng thận giảm dưới 15% (suy thận giai đoạn cuối), bạn sẽ cần lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Hơn nữa, bệnh thận làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim – thậm chí nhiều bệnh nhân tử vong do biến chứng tim mạch trước khi cần lọc máu.

Biến chứng của bệnh thận

Khi thận suy, toàn bộ cơ thể “rối loạn”:

– Thiếu máu: do giảm erythropoietin → mệt, da xanh, khó thở.
– Bệnh tim mạch: tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, suy tim.
– Tăng kali máu: nguy hiểm, có thể gây rối loạn nhịp tim, ngừng tim.
– Tích tụ nước: phù phổi, khó thở, tăng huyết áp.
– Rối loạn chuyển hóa xương: thận không hoạt hóa vitamin D → loãng xương, gãy xương.
– Ảnh hưởng tâm thần: trầm cảm, lo âu, suy giảm nhận thức – rất thường gặp nhưng hay bị bỏ qua.

Phương pháp chẩn đoán bệnh thận

Chẩn đoán dựa trên kết hợp triệu chứng, xét nghiệm và hình ảnh:

– Xét nghiệm máu: đo creatinine, từ đó tính eGFR (tốc độ lọc cầu thận) – chỉ số vàng đánh giá chức năng thận.
– Xét nghiệm nước tiểu: tìm protein, hồng cầu, trụ niệu – giúp phát hiện tổn thương sớm.
– Các xét nghiệm khác: siêu âm thận (đánh giá kích thước, cấu trúc), CT/MRI (nếu nghi u, sỏi), sinh thiết thận (khi cần xác định nguyên nhân viêm cầu thận, hội chứng thận hư…).

Tôi luôn khuyên bệnh nhân có yếu tố nguy cơ nên xét nghiệm creatinine và nước tiểu mỗi 6–12 tháng.

Phương pháp điều trị bệnh thận

Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và giai đoạn bệnh:

– Điều trị nguyên nhân: kiểm soát đường huyết, huyết áp; điều trị nhiễm trùng; ngưng thuốc độc với thận.
– Điều trị biến chứng: bổ sung erythropoietin cho thiếu máu, thuốc gắn phốt pho, lợi tiểu nếu phù, kiểm soát kali…
– Giai đoạn cuối: khi eGFR < 15 ml/phút, cần lọc máu (chạy thận nhân tạo) hoặc ghép thận.

Quan trọng nhất: can thiệp càng sớm, khả năng làm chậm tiến triển càng cao.

Phòng ngừa bệnh thận

Bệnh thận nên ăn gì, kiêng gì?

– Nên ăn: rau xanh, trái cây ít kali (táo, nho), ngũ cốc nguyên hạt, cá giàu omega-3.
– Hạn chế: muối (<5g/ngày), đạm động vật (thịt đỏ), thực phẩm giàu phốt pho (nội tạng, nước ngọt có ga), kali (chuối, cam, khoai lang – nếu thận đã suy).
– Uống đủ nước: khoảng 1.5–2 lít/ngày (trừ khi bác sĩ khuyên hạn chế).

Chế độ sinh hoạt

– Kiểm soát huyết áp và đường huyết nếu có bệnh nền.
– Không lạm dụng thuốc giảm đau, kháng sinh không theo đơn.
– Tập thể dục đều đặn: 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
– Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
– Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu trên 40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình.

Bệnh thận không phải “bệnh của người già” – ngày càng nhiều người trẻ bị tổn thương thận do lối sống và bệnh mạn tính. Những triệu chứng bạn mô tả không nên xem nhẹ, nhưng cũng đừng hoảng loạn. Hãy đi làm xét nghiệm máu và nước tiểu càng sớm càng tốt. Trong phòng khám của tôi, nhiều bệnh nhân phát hiện sớm và ổn định chức năng thận suốt đời nhờ thay đổi lối sống và điều trị kịp thời.

Bạn hoàn toàn có thể bảo vệ đôi thận của mình – chỉ cần bắt đầu từ hôm nay.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
Middle2 &#8211; Banner Tán sỏi
1900558892
zaloChat