Bàng quang: Cấu tạo, vị trí, chức năng, cách thức hoạt động

Chào bạn! Cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thực tế — điều mà tôi thường xuyên nghe từ bệnh nhân trong phòng khám. Bàng quang là một cơ quan nhỏ nhưng đóng vai trò then chốt trong hệ tiết niệu: nó vừa là “bể chứa” tạm thời cho nước tiểu, vừa tham gia vào quá trình tống xuất nước tiểu ra ngoài cơ thể một cách có kiểm soát. Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu về cấu tạo, vị trí, chức năng và cách thức hoạt động của bàng quang – từ góc nhìn lâm sàng và dễ hiểu nhất.
Cấu tạo của bàng quang gồm những lớp nào?
Bàng quang là một cơ quan rỗng, có khả năng co giãn tốt, với thành cấu tạo từ 4 lớp chính từ trong ra ngoài:
– Lớp niêm mạc: Lót mặt trong cùng, gồm các tế bào biểu mô chuyển tiếp – loại tế bào đặc biệt có thể “duỗi ra” khi bàng quang đầy và “co lại” khi rỗng, giúp bảo vệ niêm mạc khỏi tác động của nước tiểu.
– Lớp hạ niêm mạc: Là mô liên kết lỏng lẻo chứa mạch máu, dây thần kinh và hệ thống cảm thụ áp lực – rất quan trọng trong việc gửi tín hiệu “bàng quang đang đầy” lên não.
– Lớp cơ (cơ detrusor): Gồm ba lớp cơ trơn đan xen (cơ dọc, cơ vòng và cơ chéo), dày nhất trong các lớp. Khi đi tiểu, lớp này co mạnh để đẩy nước tiểu ra ngoài.
– Lớp thanh mạc: Phủ phần trên bàng quang (nơi tiếp giáp với phúc mạc); phần còn lại được bao bọc bởi mô liên kết xung quanh.
Vị trí bàng quang trong cơ thể như thế nào?
Bàng quang nằm ở vùng chậu, ngay sau xương mu – vị trí khá sâu nên bình thường bạn không sờ thấy. Tuy nhiên, vị trí này thay đổi tùy theo mức độ đầy/rỗng:
– Khi rỗng, bàng quang nằm hoàn toàn trong khung chậu nhỏ, khuất sau khớp mu.
– Khi đầy (chứa 300–500 ml nước tiểu), nó phình to lên thành hình cầu, vươn lên khoang bụng dưới, thậm chí có thể chạm gần rốn – đó là lý do nhiều người cảm thấy “bụng căng tức” khi nhịn tiểu lâu.
Ở nam giới, bàng quang nằm giữa xương mu phía trước và trực tràng phía sau.
Ở nữ giới, bàng quang nằm sát phía trước âm đạo và tử cung – điều này giải thích vì sao phụ nữ dễ bị viêm bàng quang hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.
Chức năng chính của bàng quang là gì?
Bàng quang đảm nhận hai nhiệm vụ thiết yếu:
– Lưu trữ nước tiểu: Nhận nước tiểu liên tục từ hai quả thận qua niệu quản, tích trữ an toàn mà không rò rỉ – nhờ sự phối hợp giữa cơ detrusor thư giãn và cơ thắt niệu đạo co chặt.
– Tống xuất nước tiểu: Khi đủ lượng (thường từ 200–350 ml), bàng quang kích hoạt phản xạ đi tiểu – một quá trình phối hợp tinh vi giữa hệ thần kinh trung ương và ngoại vi, cho phép bạn chủ động “mở van” khi thuận tiện.
Dung tích trung bình ở người trưởng thành khỏe mạnh là 300–500 ml, nhưng có thể giãn tới 800–1000 ml trong trường hợp nhịn tiểu kéo dài – dù điều này không nên lặp lại thường xuyên.
Bàng quang hoạt động như thế nào khi đi tiểu?
Quá trình đi tiểu là một chuỗi phản xạ thần kinh – cơ học được kiểm soát cả tự động lẫn có ý thức:
– Giai đoạn làm đầy: Nước tiểu từ thận chảy xuống bàng quang qua niệu quản. Khi thể tích đạt ngưỡng, các thụ thể căng trong thành bàng quang gửi tín hiệu lên tủy sống rồi đến não – bạn bắt đầu có cảm giác “mót tiểu”. Trong lúc này, cơ detrusor thư giãn, còn cơ thắt niệu đạo (trong và ngoài) co lại để giữ nước tiểu bên trong.
– Giai đoạn tống xuất: Khi bạn chọn thời điểm phù hợp, não gửi lệnh “cho phép đi tiểu”. Cơ detrusor co mạnh, đồng thời cơ thắt niệu đạo giãn ra, mở đường cho nước tiểu thoát ra ngoài qua niệu đạo. Phần cơ vòng ngoài là cơ vân, nên bạn có thể kiểm soát chủ động – ví dụ như dừng tiểu giữa chừng nếu cần.
Sự rối loạn ở bất kỳ khâu nào – từ cảm nhận, truyền tín hiệu đến co bóp cơ – đều có thể dẫn đến tiểu són, tiểu bí hoặc tiểu không kiểm soát.
Khi nào nên đi khám nếu nghi ngờ bàng quang có vấn đề?
Bạn nên thăm khám sớm nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
– Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu hoặc nước tiểu đục, có mùi hôi.
– Cảm giác nặng tức vùng bụng dưới kéo dài, dù đã đi tiểu.
– Tiểu đêm nhiều lần (>2 lần/đêm) hoặc tiểu són không kiểm soát.
– Không có cảm giác mót tiểu dù bàng quang đã đầy (có thể gặp ở người bị tổn thương tủy sống).
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều trường hợp chủ quan với triệu chứng “tiểu rắt nhẹ”, đến khi phát hiện thì đã tiến triển thành viêm bàng quang mạn tính hoặc thậm chí tổn thương thận do ứ nước tiểu.
Bàng quang tuy nhỏ nhưng rất nhạy cảm với thói quen sinh hoạt: nhịn tiểu, uống ít nước, vệ sinh không đúng cách đều có thể gây hại lâu dài. Hiểu rõ cấu tạo và cách hoạt động của nó không chỉ giúp bạn nhận biết sớm dấu hiệu bất thường, mà còn chủ động bảo vệ sức khỏe tiết niệu mỗi ngày. Nếu bạn đang có triệu chứng khó chịu, đừng chần chừ – hãy đi khám để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.








