Tầm soát ung thư có cần xét nghiệm máu không?

Chào bạn,
Câu hỏi của bạn rất đúng và rất phổ biến. Tôi xin trả lời ngay: xét nghiệm máu đơn thuần không đủ để tầm soát ung thư, đặc biệt ở người khỏe mạnh không có triệu chứng. Dù một số dấu ấn ung thư có thể tăng trong máu khi khối u phát triển, nhưng chúng không đủ độ nhạy và độ đặc hiệu để dùng làm công cụ tầm soát đại trà. Tôi sẽ giải thích rõ hơn dưới đây.
1. Vì sao xét nghiệm máu không thể dùng để tầm soát ung thư?
Nhiều người lầm tưởng rằng chỉ cần “xét máu” là phát hiện được ung thư sớm. Thực tế lâm sàng cho thấy điều này dễ gây hiểu lầm và bỏ sót bệnh. Cụ thể:
– Độ nhạy thấp: Ở giai đoạn sớm, khối u thường rất nhỏ, chưa sản sinh đủ lượng protein (dấu ấn ung thư) để phát hiện trong máu.
– Độ đặc hiệu kém: Nhiều dấu ấn ung thư tăng cao trong các tình trạng lành tính, không phải ung thư. Ví dụ:
– CEA tăng trong viêm đại tràng, hút thuốc lá.
– AFP tăng khi bị viêm gan mạn hoặc xơ gan.
– CA-125 có thể cao trong lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng lành tính.
– PSA tăng do phì đại hoặc viêm tuyến tiền liệt, không phải ung thư.
– Xét nghiệm DR-70 – từng được quảng cáo là “tầm soát 13 loại ung thư” – không được cơ quan y tế uy tín (như UK MDA) công nhận do thiếu bằng chứng khoa học.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân lo lắng vì “dấu ấn ung thư tăng”, nhưng sau cùng chỉ là viêm nhiễm thông thường. Ngược lại, cũng có những ca ung thư phổi, dạ dày… với xét nghiệm máu hoàn toàn bình thường cho đến khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt.
2. Tầm soát ung thư đúng cách dựa trên những phương pháp nào?
Tầm soát ung thư hiệu quả không dựa vào xét nghiệm máu đơn lẻ, mà là tổ hợp các phương pháp phù hợp với loại ung thư, độ tuổi và yếu tố nguy cơ của từng người:
– Khám lâm sàng định kỳ: Bác sĩ đánh giá qua hỏi bệnh sử, khám thực thể (ví dụ: sờ hạch, khám vú, khám da…).
– Chẩn đoán hình ảnh:
– Chụp X-quang ngực, CT scan cho ung thư phổi.
– Siêu âm vú + chụp nhũ ảnh (mammography) cho ung thư vú.
– Nội soi dạ dày, đại tràng cho ung thư đường tiêu hóa.
– Xét nghiệm tế bào/mô:
– Pap smear (phiến đồ cổ tử cung) cho ung thư cổ tử cung.
– Sinh thiết khi phát hiện tổn thương nghi ngờ.
Các chương trình tầm soát quốc gia (như ở Mỹ, châu Âu) không bao gồm xét nghiệm máu cho người không có nguy cơ, mà tập trung vào những kỹ thuật đã được chứng minh làm giảm tỷ lệ tử vong nhờ phát hiện sớm.
3. Khi nào nên nghi ngờ và đi tầm soát ung thư?
Bạn nên chủ động đi khám nếu thuộc nhóm nguy cơ cao, chẳng hạn:
– Tiền sử gia đình: Có người thân (cha, mẹ, anh chị em) mắc ung thư, đặc biệt ở tuổi trẻ.
– Tuổi tác: Nguy cơ ung thư tăng rõ rệt sau 40–50 tuổi.
– Yếu tố môi trường: Hút thuốc, uống rượu nhiều, tiếp xúc hóa chất, béo phì, nhiễm virus (HPV, HBV…).
– Triệu chứng kéo dài: Ho dai dẳng, sụt cân không rõ nguyên nhân, chảy máu bất thường, thay đổi thói quen đại tiện…
Đừng đợi “xét nghiệm máu báo động” mới đi khám. Ung thư giai đoạn sớm thường không có triệu chứng – và cũng không làm thay đổi xét nghiệm máu.
4. Làm sao để tầm soát ung thư hiệu quả và an toàn?
Dưới đây là những nguyên tắc tôi luôn khuyên bệnh nhân:
– Không lạm dụng xét nghiệm máu “dò ung thư” nếu không có chỉ định y khoa.
– Tầm soát theo hướng dẫn khoa học:
– Phụ nữ ≥30 tuổi: tầm soát cổ tử cung (Pap/HPV test).
– Nam giới ≥50 tuổi: cân nhắc PSA + khám trực tràng nếu có nguy cơ.
– Người ≥45–50 tuổi: nội soi đại tràng định kỳ.
– Phụ nữ ≥40 tuổi: chụp nhũ ảnh mỗi 1–2 năm.
– Duy trì lối sống phòng bệnh: Không hút thuốc, hạn chế rượu, ăn nhiều rau, vận động đều, tiêm vắc-xin HPV/HBV.
– Không tự ý “truy tìm ung thư” khi chỉ số máu tăng nhẹ – hãy để bác sĩ đánh giá toàn diện.
Tầm soát ung thư không phải là “chạy theo xét nghiệm”, mà là chiến lược y khoa cá thể hóa dựa trên nguy cơ, tuổi tác và bằng chứng khoa học. Xét nghiệm máu có vai trò hỗ trợ theo dõi điều trị hoặc đánh giá tái phát, chứ không phải công cụ phát hiện sớm.
Nếu bạn lo lắng về ung thư, thay vì tự đi làm “gói xét nghiệm máu tầm soát”, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn chương trình tầm soát phù hợp. Phát hiện sớm qua đúng phương pháp – như nội soi, chụp nhũ ảnh, Pap smear – mới thực sự cứu được mạng sống và giảm gánh nặng điều trị.
Hãy nhớ:
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh” – nhưng phải phòng đúng cách, không phải bằng niềm tin vào một ống máu.







