Ung thư phổi di căn sống được bao lâu?

Chào bạn,
Khi ung thư phổi đã di căn, thời gian sống trung bình phụ thuộc rất lớn vào loại ung thư, vị trí di căn, đặc điểm sinh học của khối u và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dù tiên lượng chung có thể khiến nhiều người lo lắng, nhưng trong thực tế lâm sàng, tôi đã gặp không ít bệnh nhân sống vượt xa kỳ vọng nhờ chẩn đoán sớm, điều trị cá thể hóa và tinh thần tích cực.
Dưới đây là những thông tin y khoa cập nhật và thiết thực nhất để bạn hiểu rõ hơn về tiên lượng và cơ hội điều trị.
Tiên lượng sống theo loại ung thư và giai đoạn di căn
Ung thư phổi chia thành hai nhóm chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) – chiếm khoảng 80% – và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) – chiếm 20%, nhưng tiến triển nhanh và xâm lấn mạnh hơn.
Di căn hạch khu vực (giai đoạn II–III):
– NSCLC: Tỷ lệ sống trên 5 năm khoảng 35–37% nếu chỉ lan đến hạch bạch huyết gần phổi.
– SCLC: Tỷ lệ sống 5 năm giảm còn khoảng 15–18%, và càng thấp hơn nếu nhiều nhóm hạch bị ảnh hưởng.
Di căn xa (giai đoạn IV):
– NSCLC: Tỷ lệ sống 5 năm chỉ còn 8–9%, nhưng đây là trung bình – nhiều bệnh nhân hiện nay sống được 2–3 năm hoặc hơn nhờ điều trị đích hoặc miễn dịch.
– SCLC: Tiên lượng nặng hơn, tỷ lệ sống 5 năm chỉ khoảng 3%, thời gian sống trung bình thường 4–12 tháng nếu không đáp ứng tốt với hóa trị.
Trong phòng khám, tôi từng gặp bệnh nhân NSCLC giai đoạn IV có đột biến EGFR sống khỏe mạnh gần 5 năm nhờ thuốc nhắm trúng đích – điều gần như không tưởng cách đây một thập kỷ.
Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian sống
– Loại ung thư: NSCLC thường tiến triển chậm hơn SCLC, do đó có nhiều lựa chọn điều trị hơn.
– Vị trí di căn: Di căn đến xương, não hoặc gan thường tiên lượng xấu hơn so với di căn hạch hoặc mô mềm.
– Đột biến gen: Ở NSCLC, nếu phát hiện đột biến EGFR, ALK, ROS1, RET, MET…, bệnh nhân có thể dùng thuốc nhắm trúng đích – giúp kiểm soát bệnh lâu dài, ít tác dụng phụ.
– Sức khỏe tổng quát: Bệnh nhân trẻ, không có bệnh tim mạch, tiểu đường hay suy thận thường chịu đựng điều trị tốt hơn và có tiên lượng tích cực hơn.
– Đáp ứng với điều trị: Hóa trị, liệu pháp miễn dịch (như pembrolizumab, nivolumab) hay điều trị đích có thể mang lại hiệu quả khác biệt rõ rệt giữa các cá thể.
Làm gì để cải thiện tiên lượng và chất lượng sống?
– Xét nghiệm sinh học phân tử sớm: Với NSCLC, việc tìm đột biến gen là bắt buộc – vì nó quyết định liệu bạn có thể dùng thuốc nhắm trúng đích hay không.
– Theo dõi sát và điều chỉnh phác đồ: Nếu phác đồ ban đầu không hiệu quả, cần chuyển hướng kịp thời – ví dụ từ hóa trị sang miễn dịch hoặc kết hợp.
– Chăm sóc hỗ trợ toàn diện: Kiểm soát đau, dinh dưỡng tốt, phục hồi chức năng hô hấp và hỗ trợ tâm lý giúp bệnh nhân duy trì sinh hoạt và tinh thần lạc quan.
– Không bỏ cuộc sớm: Nhiều bệnh nhân từ chối điều trị vì nghĩ “đã di căn thì vô phương”, nhưng thực tế, ung thư phổi di căn ngày nay không còn đồng nghĩa với “vô phương cứu chữa”.
Ung thư phổi di căn là một tình trạng nghiêm trọng, nhưng không phải là dấu chấm hết. Tiên lượng sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố có thể can thiệp được – đặc biệt là loại ung thư, đặc điểm phân tử và đáp ứng điều trị. Tôi luôn khuyên bệnh nhân và người nhà: hãy làm đầy đủ xét nghiệm, trao đổi kỹ với bác sĩ điều trị và giữ tinh thần chủ động. Bởi trong y học hiện đại, ngay cả ở giai đoạn muộn, vẫn có những con đường để kéo dài sự sống – và quan trọng hơn, là sống có chất lượng.