Bệnh cường giáp: Nguyên nhân, nguyên tắc chẩn đoán, điều trị
Cường giáp là một bệnh lý nội tiết khá phổ biến, xảy ra khi tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất dư thừa hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Tình trạng này làm tăng tốc độ trao đổi chất của cơ thể, dẫn đến nhiều rối loạn về tim mạch, thần kinh và chuyển hóa. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm như suy tim, loãng xương, rối loạn nhịp tim hoặc cơn bão giáp.
1. Tổng quan về bệnh cường giáp
1.1 Cường giáp là gì?
Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, làm tăng hoạt động của toàn bộ cơ thể. Hormone tuyến giáp vốn có vai trò điều hòa nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể và quá trình chuyển hóa năng lượng. Khi hormone này bị dư thừa, người bệnh thường rơi vào trạng thái “quá tải” với các dấu hiệu thần kinh và tim mạch rõ rệt.
1.2 Mức độ nguy hiểm của bệnh
Cường giáp không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày mà còn có thể dẫn tới nhiều biến chứng nặng nề. Ở mức độ nhẹ, người bệnh cảm thấy mệt mỏi, run tay, khó ngủ. Tuy nhiên, khi diễn tiến nặng, cường giáp có thể gây suy tim, loãng xương, rối loạn nhịp tim hoặc bão giáp – biến chứng cấp tính có thể đe dọa tính mạng.

2. Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh cường giáp
2.1 Bệnh Graves, nguyên nhân gây cường giáp hàng đầu
Nguyên nhân phổ biến nhất của cường giáp là bệnh Graves – một bệnh tự miễn, khi hệ miễn dịch tạo ra kháng thể kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức. Người bệnh thường có biểu hiện đặc trưng là lồi mắt kèm theo các triệu chứng cường giáp điển hình.
2.2 Bướu giáp đa nhân độc
Trong một số trường hợp, các nhân giáp phát triển bất thường và hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát của tuyến yên, dẫn đến sản xuất hormone quá mức. Đây được gọi là bướu giáp đa nhân độc, thường gặp ở người lớn tuổi.
2.3 Viêm tuyến giáp
Một số tình trạng viêm tuyến giáp, thường sau nhiễm virus, khiến hormone giáp bị giải phóng ồ ạt vào máu, gây ra tình trạng cường giáp thoáng qua. Tuy nhiên, sau một thời gian, tuyến giáp có thể trở lại trạng thái bình thường hoặc chuyển sang suy giáp.
2.4 Ảnh hưởng thuốc và i-ốt
Một số loại thuốc như amiodarone hoặc việc bổ sung i-ốt quá mức cũng có thể gây ra cường giáp. Đây là nguyên nhân ít gặp nhưng cần lưu ý, đặc biệt ở những người vốn có bệnh tuyến giáp tiềm ẩn.

3. Triệu chứng nhận biết rối loạn cường giáp
3.1 Triệu chứng toàn thân
Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, sụt cân nhanh dù ăn uống bình thường hoặc nhiều hơn trước. Tình trạng tăng tiết mồ hôi, da nóng ẩm, cảm giác không chịu được nóng cũng rất phổ biến.
3.2 Triệu chứng tim mạch và thần kinh
Tim đập nhanh, hồi hộp, đôi khi kèm rung nhĩ là những dấu hiệu đặc trưng của cường giáp. Bệnh nhân có thể bị run tay, lo âu, cáu gắt, khó tập trung và rối loạn giấc ngủ.
3.3 Triệu chứng đặc hiệu khác
Một số trường hợp mắc bệnh Graves có biểu hiện mắt lồi, nhìn đôi hoặc chảy nước mắt liên tục. Ngoài ra, vùng cổ có thể phình to do tuyến giáp phát triển bất thường.
4. Nguyên tắc chẩn đoán bệnh cường giáp
4.1 Khai thác triệu chứng qua khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải, đặc biệt là tình trạng hồi hộp, sụt cân, run tay, khó ngủ, từ đó đưa ra định hướng ban đầu về khả năng mắc bệnh cường giáp.
4.2 Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là bước quan trọng nhất để xác định tình trạng bệnh. Ở bệnh nhân cường giáp, nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp) giảm thấp bất thường, trong khi T3 và T4 tăng cao rõ rệt.
4.3 Siêu âm và xạ hình tuyến giáp
Siêu âm giúp đánh giá kích thước và cấu trúc tuyến giáp, phát hiện bướu giáp hoặc nhân giáp. Trong khi đó, xạ hình tuyến giáp được dùng để xác định nguyên nhân, phân biệt giữa bệnh Graves, bướu giáp đa nhân độc hoặc viêm tuyến giáp.
5. Phương pháp điều trị đối với bệnh cường giáp
5.1 Nguyên tắc chung trong điều trị cường giáp
Điều trị cường giáp cần hướng đến kiểm soát nồng độ hormone tuyến giáp, giảm triệu chứng lâm sàng và ngăn ngừa biến chứng. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào tuổi, nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
5.2 Điều trị nội khoa bằng thuốc
Thuốc kháng giáp tổng hợp như methimazole hoặc propylthiouracil thường được chỉ định để ức chế sản xuất hormone. Ngoài ra, thuốc chẹn beta có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng tim mạch như hồi hộp, tim đập nhanh tuy nhiên cần dùng theo chỉ định của bác sĩ.
5.3 Điều trị bằng i-ốt phóng xạ
I-ốt phóng xạ là phương pháp được sử dụng để phá hủy các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức. Phương pháp này thường mang lại hiệu quả lâu dài nhưng có thể dẫn tới suy giáp, buộc người bệnh phải dùng hormone thay thế suốt đời.
5.4 Phẫu thuật tuyến giáp
Trong trường hợp bướu giáp quá to, gây chèn ép hoặc khi các phương pháp khác không hiệu quả, phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp được cân nhắc. Sau phẫu thuật, người bệnh có nguy cơ cao bị suy giáp và cần theo dõi lâu dài.

6. Cảnh giác với biến chứng của bệnh cường giáp
6.1 Biến chứng tim mạch
Cường giáp có thể gây rối loạn nhịp tim, suy tim sung huyết hoặc tăng nguy cơ đột quỵ. Đây là những biến chứng nguy hiểm cần được kiểm soát chặt chẽ.
6.2 Biến chứng xương khớp và mắt
Sự dư thừa hormone giáp làm tăng quá trình hủy xương, dẫn đến loãng xương. Với bệnh Graves, người bệnh còn có thể bị lồi mắt nặng, thậm chí mất thị lực nếu không điều trị kịp thời.
6.3 Cơn bão giáp
Đây là tình trạng khẩn cấp, khi hormone giáp tăng vọt đột ngột, gây sốt cao, nhịp tim nhanh, rối loạn ý thức và suy đa cơ quan. Nếu không cấp cứu kịp thời, bệnh nhân cường giáp có thể tử vong.
7. Phòng ngừa và theo dõi tiến triển bệnh cường giáp
7.1 Chế độ ăn uống và sinh hoạt
Người bệnh cần duy trì chế độ ăn cân đối, hạn chế thực phẩm giàu i-ốt quá mức, đồng thời tăng cường rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu canxi, vitamin D để bảo vệ xương. Nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng và rèn luyện thể thao vừa sức cũng góp phần kiểm soát bệnh.
7.2 Khám sức khỏe định kỳ
Việc tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ giúp theo dõi hiệu quả điều trị và điều chỉnh thuốc kịp thời. Xét nghiệm hormone tuyến giáp cần được thực hiện thường xuyên để tránh nguy cơ tái phát hoặc biến chứng.
Bệnh cường giáp là một rối loạn nội tiết phức tạp, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, nguyên tắc chẩn đoán và các phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong kiểm soát tình trạng của mình. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.