U tuyến yên có nguy hiểm không?

Chào bạn,
U tuyến yên thường không phải là ung thư và đa số là lành tính, nhưng vẫn có thể gây nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Mức độ rủi ro phụ thuộc vào loại u, kích thước, khả năng tiết hormone, mức độ chèn ép các cấu trúc lân cận và đáp ứng với điều trị.
U tuyến yên có phải là ung thư không?
Không, hơn 99% u tuyến yên là u lành tính (adenoma), xuất phát từ tế bào tuyến yên trước. Chúng không di căn như ung thư, nhưng có thể xâm lấn vào các mô xung quanh như xoang hang, thị thần kinh hoặc vùng dưới đồi – gây ra các biến chứng thần kinh hoặc nội tiết nghiêm trọng.
U ác tính (carcinoma tuyến yên) rất hiếm, chiếm dưới 0,1–0,2% các trường hợp, thường được chẩn đoán khi có di căn xa (ví dụ đến tủy sống, gan, phổi).
Yếu tố nào ảnh hưởng đến tuổi thọ của bệnh nhân u tuyến yên?
Tuổi thọ của người bệnh gần như bình thường nếu u được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ tử vong:
– Chẩn đoán muộn, đặc biệt khi u đã chèn ép thị giác hoặc gây suy tuyến yên cấp.
– Rối loạn hormone nặng không kiểm soát được (ví dụ: cường cortisol trong hội chứng Cushing làm tăng nguy cơ tim mạch, nhiễm trùng).
– Biến chứng sau điều trị: suy tuyến yên kéo dài, đái tháo nhạt, hoặc tai biến phẫu thuật.
– Tái phát nhiều lần, đặc biệt ở u tiết prolactin đề kháng với thuốc hoặc u tiết GH không kiểm soát được.
Trong thực tế lâm sàng, tôi thấy nhiều bệnh nhân sống khỏe mạnh hàng chục năm sau khi điều trị ổn định.
Làm thế nào để biết u tuyến yên là lành tính hay ác tính?
Hiện không có xét nghiệm hay hình ảnh học nào xác định chắc chắn tính ác tính chỉ qua MRI hay CT. Chẩn đoán u ác tính chỉ được khẳng định khi có bằng chứng di căn ngoài hệ thần kinh trung ương.
Tuy nhiên, một số dấu hiệu gợi ý u có hành vi xâm lấn hoặc nguy cơ cao:
– Kích thước lớn (>4 cm – macroadenoma khổng lồ).
– Xâm lấn xoang hang, nền sọ hoặc vùng dưới đồi trên MRI.
– Tăng sinh tế bào mạnh (chỉ số Ki-67 cao) hoặc mất biểu hiện protein ức chế khối u (như p53) trên mô bệnh học – nhưng điều này chỉ có sau phẫu thuật.
Vì vậy, theo dõi lâm sàng và hình ảnh định kỳ là chìa khóa quan trọng.
Phương pháp điều trị nào hiệu quả nhất cho u tuyến yên?
Không có “phương pháp duy nhất tốt nhất” – lựa chọn điều trị phụ thuộc vào loại u:
– U tiết prolactin: Ưu tiên thuốc đồng vận dopamine (cabergoline) – hiệu quả trên 80% trường hợp, thường không cần mổ.
– U tiết GH (gây to đầu chi) hoặc u tiết ACTH (gây Cushing): Phẫu thuật nội soi qua mũi – xương bướm là lựa chọn đầu tay.
– U không tiết hormone (non-functioning): Nếu gây chèn ép thần kinh hoặc suy tuyến yên → phẫu thuật. Nếu nhỏ và không triệu chứng → theo dõi.
– Xạ trị: Dành cho u tái phát, không cắt hết hoặc không đáp ứng thuốc/phẫu thuật.
Tôi thường nhấn mạnh với bệnh nhân: điều trị u tuyến yên là hành trình dài, cần phối hợp đa chuyên khoa (nội tiết, thần kinh, mắt, xạ trị).
U tuyến yên có di truyền không?
Đa số u tuyến yên không di truyền, xảy ra đơn độc. Tuy nhiên, khoảng 5% trường hợp liên quan đến hội chứng di truyền, phổ biến nhất là:
– Hội chứng đa u tuyến nội tiết type 1 (MEN1): kèm u tuyến cận giáp, tụy.
– Hội chứng Carney phức hợp hoặc u tuyến yên gia đình (FIPA).
Nếu bạn có nhiều người thân trong gia đình bị u nội tiết, hoặc bản thân bị u từ tuổi trẻ (<30), tôi khuyên nên tư vấn di truyền để tầm soát sớm.
Khi nào u tuyến yên cần phải phẫu thuật?
Phẫu thuật được chỉ định khi:
– Chèn ép thị giác: giảm thị lực, thu hẹp thị trường.
– U tiết hormone không đáp ứng thuốc (ví dụ: u GH không kiểm soát được IGF-1 dù đã dùng thuốc).
– Chảy máu trong u (apoplexy tuyến yên): cấp cứu nội khoa – ngoại khoa.
– U lớn gây suy tuyến yên hoặc xâm lấn màng cứng gây rò dịch não tủy.
– U tái phát sau điều trị nội khoa hoặc xạ trị.
Hiện nay, phẫu thuật nội soi qua đường mũi – xương bướm là tiêu chuẩn vàng, ít xâm lấn và phục hồi nhanh.
Tỷ lệ tái phát của u tuyến yên là bao nhiêu?
Tỷ lệ tái phát phụ thuộc vào loại u và mức độ cắt bỏ:
– U tiết prolactin: tái phát ~10–20% nếu ngưng thuốc sớm.
– U tiết ACTH: tái phát 10–30% trong 10 năm đầu.
– U không tiết hormone: nếu cắt trọn (trên MRI không còn sót), tái phát <10%; nếu sót mô, tái phát lên tới 30–50% sau 5–10 năm.
Do đó, theo dõi định kỳ bằng MRI và xét nghiệm hormone là bắt buộc, ngay cả khi bạn cảm thấy “đã khỏi”.
Những biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra do u tuyến yên?
Một số biến chứng đe dọa tính mạng hoặc chất lượng sống:
– Suy tuyến yên cấp (apoplexy): đau đầu dữ dội, nôn, rối loạn ý thức – cần xử trí khẩn cấp.
– Mù vĩnh viễn do chèn ép giao thoa thị giác.
– Rối loạn hormone toàn thân: vô sinh, loãng xương, tăng huyết áp, đái tháo đường do rối loạn cortisol hoặc GH.
– Biến chứng sau điều trị: đái tháo nhạt, suy tuyến yên vĩnh viễn, rò dịch não tủy.
Trong phòng khám, tôi từng gặp bệnh nhân bị giảm thị lực nghiêm trọng chỉ vì chủ quan với cơn đau đầu “bình thường”.U tuyến yên tuy đa số lành tính nhưng không nên xem nhẹ. Nguy hiểm không nằm ở bản chất “ung thư” mà ở tác động nội tiết và thần kinh mà nó gây ra. Việc chẩn đoán sớm, điều trị cá thể hóa và theo dõi lâu dài sẽ giúp bạn sống khỏe, sống đủ hormone và giữ được chất lượng cuộc sống. Nếu có triệu chứng nghi ngờ, đừng chần chừ – hãy đến chuyên khoa nội tiết hoặc thần kinh để được đánh giá toàn diện.