U tuyến yên có phải là ung thư không?

Chào bạn, tôi hiểu nỗi lo lắng của bạn khi nghe đến từ “u” — đặc biệt là khi nó nằm ở một vị trí quan trọng như tuyến yên. Tuy nhiên, hầu hết các u tuyến yên không phải là ung thư. Chúng là khối u lành tính, phát triển chậm và rất hiếm khi di căn. Dù vậy, vì tuyến yên điều khiển nhiều hormone quan trọng trong cơ thể, nên ngay cả khối u nhỏ cũng có thể gây ra những rối loạn nội tiết đáng kể.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu bản chất, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị u tuyến yên — cũng như những điều cần lưu ý trong từng trường hợp cụ thể.
U tuyến yên là gì?
Tuyến yên là một tuyến nội tiết nhỏ bằng hạt đậu, nằm sâu trong hố yên của xương sọ, ngay dưới não. Nó được ví như “nhạc trưởng” của hệ nội tiết vì điều hòa hoạt động của nhiều tuyến khác như tuyến giáp, tuyến thượng thận, buồng trứng và tinh hoàn.
U tuyến yên là sự tăng sinh bất thường của các tế bào trong tuyến này. Phần lớn là u lành tính (adenoma), chiếm hơn 99% các trường hợp. Chỉ cực kỳ hiếm khi u tuyến yên mang tính ác tính hoặc di căn (gọi là carcinoma tuyến yên).
Nguyên nhân gây ra u tuyến yên là gì?
Đến nay, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, có một số yếu tố liên quan:
– Đột biến gen trong tế bào tuyến yên, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát.
– Rối loạn điều hòa hormone từ vùng dưới đồi (hypothalamus), nơi kiểm soát tuyến yên.
– Yếu tố di truyền trong một số hội chứng hiếm như bệnh đa u tuyến nội tiết type 1 (MEN1).
– Không liên quan đến lối sống, chế độ ăn, hay stress — nghĩa là bạn không “gây ra” khối u này do thói quen sinh hoạt.
Trong thực tế lâm sàng, tôi thường gặp những bệnh nhân trẻ, khỏe mạnh, không có yếu tố nguy cơ rõ ràng, nhưng vẫn phát hiện u tuyến yên tình cờ qua MRI não.
Các triệu chứng phổ biến của u tuyến yên
Triệu chứng phụ thuộc vào loại u: u tiết hormone hay u không tiết hormone.
Với u tiết hormone (functional adenoma):
– Prolactinoma (u tiết prolactin):
• Ở phụ nữ: vô kinh, tiết sữa bất thường, giảm ham muốn, vô sinh.
• Ở nam: giảm testosterone, rối loạn cương, mệt mỏi, vú to (gynecomastia).
– U tiết ACTH (hội chứng Cushing): béo trung tâm, mặt tròn, da mỏng, dễ bầm tím.
– U tiết GH (bệnh to đầu chi): tay chân to, thay đổi khuôn mặt, tăng huyết áp, đái tháo đường.
Với u không tiết hormone (non-functional):
– Chèn ép mô xung quanh: đau đầu, mất thị lực (đặc biệt là mất nửa thị trường hai bên — bitemporal hemianopsia).
– Suy tuyến yên: mệt mỏi, hạ huyết áp, lạnh run, sụt cân, rối loạn ý thức (nếu suy cấp).
U tuyến yên được chẩn đoán như thế nào?
Chẩn đoán dựa trên ba trụ cột:
- Xét nghiệm hormone máu: đo prolactin, cortisol, TSH, FSH/LH, IGF-1… để xác định u có tiết hormone hay không.
- Chụp MRI sọ não có cản quang: là tiêu chuẩn vàng để phát hiện và đánh giá kích thước, vị trí khối u.
- Khám mắt – đo thị trường: nếu nghi ngờ chèn ép giao thoa thị giác.
Lưu ý: mức prolactin rất cao (>10.000 IU/L) thường gợi ý prolactinoma thật sự, trong khi mức tăng nhẹ có thể do stress, thuốc hoặc “macroprolactin” (dạng prolactin vô hại).
Các phương pháp điều trị u tuyến yên hiện nay
Tùy loại u và triệu chứng, bác sĩ sẽ chọn một trong ba hướng:
– Điều trị nội khoa:
• Prolactinoma đáp ứng rất tốt với dopamine agonist (cabergoline, bromocriptine) — làm teo u và phục hồi hormone.
• U tiết GH có thể dùng somatostatin analog.
– Phẫu thuật:
• Chỉ định khi u lớn, chèn ép thị giác, hoặc không đáp ứng thuốc.
• Thường mổ qua mũi (transsphenoidal surgery) — ít xâm lấn, hồi phục nhanh.
– Xạ trị:
• Dùng trong trường hợp u tái phát, không cắt hết, hoặc không dùng được thuốc.
Phẫu thuật u tuyến yên có rủi ro gì không?
Mặc dù là phẫu thuật thần kinh, nhưng với kỹ thuật hiện đại, rủi ro đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, vẫn có thể xảy ra:
– Rò dịch não tủy qua mũi (hiếm, nhưng cần xử trí kịp thời).
– Suy tuyến yên sau mổ: cần bổ sung hormone suốt đời (cortisol, thyroxine…).
– Tổn thương dây thần kinh thị giác (rất hiếm nếu mổ bởi đội ngũ có kinh nghiệm).
– Nhiễm trùng xoang hoặc màng não.
Trong phòng khám, tôi luôn giải thích rõ với bệnh nhân: phẫu thuật không phải là “cắt bỏ cho xong”, mà là giải áp và bảo tồn chức năng — nên cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.
U tuyến yên tiết prolactin (Prolactinoma) có cần phẫu thuật không?
Hầu hết không cần. Prolactinoma là loại u đáp ứng tốt nhất với thuốc. Cabergoline giúp:
– Giảm prolactin về mức bình thường trong vài tuần.
– Teo khối u, kể cả u lớn (>1 cm).
– Phục hồi kinh nguyệt, khả năng sinh sản và ham muốn.
Phẫu thuật chỉ được xem xét khi:
– Không dung nạp thuốc (buồn nôn, chóng mặt nặng).
– U chèn ép thị giác cấp tính.
– Bệnh nhân không tuân thủ điều trị dài hạn.
U tuyến yên có thể gây mất thị lực không?
Có, và đây là một biến chứng nghiêm trọng. Khi u phát triển lên trên, nó có thể chèn ép giao thoa thị giác — nơi hai dây thần kinh thị giác bắt chéo nhau. Hậu quả là mất thị trường hai bên (bitemporal hemianopsia): bạn không nhìn thấy rõ hai bên mép mắt, dễ va chạm khi đi lại.
Đây là chỉ định mổ khẩn nếu thị lực suy giảm nhanh. May mắn là nếu can thiệp kịp thời, thị lực thường cải thiện đáng kể.
Sau khi điều trị, u tuyến yên có thể tái phát không?
Có thể, tùy loại u:
– Prolactinoma: tái phát nếu ngưng thuốc sớm. Nhiều bệnh nhân cần dùng thuốc nhiều năm hoặc suốt đời.
– U không tiết hormone: tái phát khoảng 10–20% trong 10 năm đầu, nhất là khi u lớn hoặc cắt không trọn.
– Theo dõi định kỳ bằng MRI và xét nghiệm hormone là bắt buộc, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe.
Phụ nữ mang thai bị u tuyến yên cần lưu ý gì?
Đây là tình huống đòi hỏi quản lý chặt chẽ:
– Prolactinoma nhỏ: thường an toàn khi mang thai. Thuốc (cabergoline) được ngưng khi có thai vì không cần thiết — prolactin tự tăng trong thai kỳ là sinh lý.
– U lớn (>1 cm): có nguy cơ phình to do estrogen trong thai kỳ, gây đau đầu hoặc mất thị lực. Cần theo dõi thị trường mỗi 3 tháng.
– Không chụp MRI có cản quang khi mang thai, nhưng MRI không cản vẫn an toàn nếu cần thiết.
– Không cho con bú nếu u lớn chưa kiểm soát, vì kích thích núm vú có thể làm u tăng sinh.
Tôi từng theo dõi nhiều sản phụ có u tuyến yên — đa số sinh con khỏe mạnh nếu được quản lý đúng cách từ đầu thai kỳ.
U tuyến yên tuy lành tính nhưng không nên xem nhẹ, vì ảnh hưởng sâu rộng đến nội tiết và thần kinh. Đa số trường hợp kiểm soát tốt bằng thuốc hoặc phẫu thuật, và chất lượng cuộc sống gần như bình thường nếu được chẩn đoán sớm.
Nếu bạn có triệu chứng như rối loạn kinh nguyệt, tiết sữa bất thường, đau đầu dai dẳng hoặc nhìn mờ, hãy đi khám chuyên khoa nội tiết hoặc thần kinh — đừng chần chừ vì lo “u là ung thư”. Trong nhiều năm hành nghề, tôi thấy rằng sự chậm trễ trong chẩn đoán mới là nguy hiểm, chứ không phải bản thân khối u.