Bệnh cường giáp có nguy hiểm không?

Chào bạn, tôi hiểu nỗi lo lắng của bạn khi nhận chẩn đoán cường giáp. Câu trả lời ngắn gọn là: cường giáp có thể được kiểm soát tốt và thậm chí “chữa khỏi” tùy theo nguyên nhân gây bệnh và phương pháp điều trị bạn lựa chọn. Tuy nhiên, “khỏi” ở đây không luôn đồng nghĩa với việc tuyến giáp trở lại hoạt động hoàn toàn bình thường – đôi khi, bạn sẽ cần thay thế hormone suốt đời nếu tuyến giáp bị loại bỏ hoặc suy giảm chức năng sau điều trị. Tôi sẽ giải thích rõ hơn ngay sau đây.
Nguyên nhân và bản chất của bệnh cường giáp
Cường giáp (hyperthyroidism) xảy ra khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone T3 và T4, làm tăng chuyển hóa toàn thân. Nguyên nhân phổ biến nhất là bệnh Graves – một rối loạn tự miễn khiến kháng thể kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức. Ngoài ra, cường giáp cũng có thể do bướu giáp độc đa nhân, nhân giáp độc đơn độc (Plummer), viêm giáp bán cấp, hoặc thậm chí do dùng quá nhiều hormone giáp.
Trong phòng khám, tôi thường gặp bệnh nhân đến với triệu chứng như: tim đập nhanh, run tay, sụt cân không rõ nguyên nhân, dễ cáu gắt, đổ mồ hôi nhiều, hoặc mắt lồi (trong bệnh Graves). Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ quyết định hướng điều trị và khả năng “khỏi bệnh” của bạn.
Các phương pháp điều trị cường giáp hiện nay
Hiện có ba phương pháp chính được áp dụng lâm sàng, mỗi cách có ưu – nhược điểm riêng:
– Điều trị bằng thuốc kháng giáp tổng hợp (ATD): Như methimazole hoặc propylthiouracil. Đây là lựa chọn đầu tay cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt là phụ nữ trẻ hoặc người mới khởi phát. Thuốc giúp ức chế sản xuất hormone giáp, nhưng tỷ lệ tái phát sau ngưng thuốc khá cao (khoảng 30–50%), nhất là ở bệnh Graves.
– I-ốt phóng xạ (I-131): Phương pháp này phá hủy một phần hoặc toàn bộ mô giáp hoạt động quá mức. Hiệu quả cao (>90%), ít tái phát, nhưng nguy cơ dẫn đến suy giáp vĩnh viễn là rất lớn – nghĩa là bạn sẽ phải uống hormone giáp (levothyroxine) suốt đời. Đây là lựa chọn phổ biến ở Mỹ và nhiều nước phương Tây.
– Phẫu thuật cắt tuyến giáp (thyroidectomy): Thường được chỉ định khi tuyến giáp quá to, có nhân nghi ngờ ác tính, hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc. Phẫu thuật có thể “chữa khỏi” cường giáp nhanh chóng, nhưng cũng mang rủi ro tổn thương dây thần kinh thanh quản hoặc tuyến cận giáp, và thường dẫn đến suy giáp sau mổ.
Bị cường giáp bao lâu thì khỏi?
Thời gian hồi phục phụ thuộc vào nguyên nhân và phương pháp điều trị:
– Nếu dùng thuốc: thường cần 12–18 tháng, và chỉ khoảng 30–40% bệnh nhân Graves duy trì được tình trạng ổn định sau khi ngưng thuốc.
– Nếu điều trị bằng I-131: hiệu quả thường thấy sau 4–8 tuần, nhưng suy giáp có thể xuất hiện trong vòng 6–12 tháng.
– Sau phẫu thuật: triệu chứng cường giáp giảm nhanh trong vài ngày, nhưng bạn sẽ cần theo dõi chức năng giáp suốt đời.
Lưu ý: “Khỏi” không có nghĩa là tuyến giáp trở lại như ban đầu – mà là kiểm soát được hormone, hết triệu chứng, và duy trì chất lượng cuộc sống bình thường.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Bạn nên tái khám hoặc đến cơ sở y tế nếu xuất hiện:
– Nhịp tim nhanh liên tục (>100 lần/phút) kèm khó thở.
– Sốt cao, run rẩy, lú lẫn – có thể là cơn cường giáp kịch phát (thyroid storm), một cấp cứu nội khoa.
– Khó nuốt, khàn tiếng kéo dài sau điều trị.
– Sụt cân nghiêm trọng hoặc rối loạn tâm thần (lo âu, hoang tưởng).
Lưu ý quan trọng khi điều trị và phòng ngừa tái phát
– Không tự ý ngưng thuốc khi thấy đỡ triệu chứng – điều này dễ gây bùng phát trở lại.
– Hạn chế thực phẩm giàu iod (như rong biển, hải sản khô) nếu bạn bị bệnh Graves – vì iod có thể làm nặng thêm tình trạng cường giáp.
– Kiểm tra chức năng giáp định kỳ (TSH, FT4) mỗi 3–6 tháng trong giai đoạn điều trị, và ít nhất mỗi năm sau khi ổn định.
– Giữ tinh thần ổn định, ngủ đủ, tránh stress – vì yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm trầm trọng bệnh tự miễn như Graves.
Cường giáp có thể kiểm soát tốt và “chữa khỏi” về mặt lâm sàng, nhưng khả năng hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng phụ thuộc vào nguyên nhân và lựa chọn điều trị của bạn. Trong nhiều trường hợp, “khỏi” đồng nghĩa với việc chuyển sang suy giáp có kiểm soát – điều này hoàn toàn chấp nhận được nếu bạn tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ. Quan trọng nhất là đừng chủ quan với các triệu chứng ban đầu, và hãy điều trị dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa nội tiết.









