Rối loạn giấc ngủ có nguy hiểm không?

Chào bạn,
Rối loạn giấc ngủ không chỉ khiến bạn mệt mỏi, uể oải mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng — từ tâm lý đến tim mạch, chuyển hóa. Tuy nhiên, tin vui là đa số các dạng rối loạn giấc ngủ đều có thể cải thiện rõ rệt nếu được nhận diện sớm và can thiệp đúng cách.
Các dạng rối loạn giấc ngủ thường gặp
Trong phòng khám, tôi thường gặp các trường hợp rối loạn giấc ngủ thuộc một trong những nhóm sau:
– Rối loạn nhịp sinh học muộn (Delayed Sleep-Wake Phase Disorder): Người trẻ thường ngủ sau 1–4 giờ sáng và khó dậy sớm, gây xung đột với lịch học, làm việc.
– Mất ngủ (Insomnia): Khó vào giấc, dễ tỉnh giữa đêm hoặc thức dậy quá sớm mà không ngủ lại được.
– Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea): Dù ngủ đủ giờ, người bệnh vẫn mệt vì các cơn ngừng thở ngắn làm gián đoạn giấc ngủ sâu.
– Hội chứng chân không yên (Restless Legs Syndrome): Cảm giác bứt rứt, ngứa ran ở chân khiến người bệnh phải cử động liên tục, đặc biệt vào ban đêm.
– Rối loạn nhịp sinh học do môi trường: Làm ca đêm, thay đổi múi giờ liên tục hoặc dùng điện thoại trước khi ngủ đều có thể “đánh lừa” đồng hồ sinh học.
Nguyên nhân phổ biến gây rối loạn giấc ngủ
Nhiều người nghĩ mất ngủ chỉ do “nghĩ ngợi nhiều”, nhưng thực tế nguyên nhân rất đa dạng:
– Rối loạn tâm lý: Lo âu, trầm cảm, căng thẳng kéo dài là thủ phạm hàng đầu — đặc biệt ở người trẻ.
– Thói quen sinh hoạt: Ngủ không giờ giấc, dùng cà phê/đồ uống có cồn buổi tối, ăn no trước khi ngủ.
– Môi trường ngủ kém: Phòng quá sáng, ồn ào, nóng bức hoặc nệm gối không phù hợp.
– Ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử: Ức chế melatonin – hormone điều hòa giấc ngủ – khiến não bộ “tỉnh táo” dù đã khuya.
– Bệnh lý nền: Hen suyễn, trào ngược dạ dày, đau mạn tính hay rối loạn tuyến giáp cũng có thể làm gián đoạn giấc ngủ.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám
Không phải ai mất ngủ cũng cần can thiệp y khoa, nhưng bạn nên lưu ý nếu có các biểu hiện sau:
– Khó ngủ hoặc ngủ không sâu kéo dài trên 3 tuần.
– Buồn ngủ quá mức vào ban ngày, gật gù khi lái xe hoặc làm việc.
– Tê bì, ngáy to kèm ngưng thở trong lúc ngủ (dấu hiệu ngưng thở khi ngủ).
– Thay đổi tâm trạng rõ rệt: dễ cáu gắt, lo âu, mất tập trung, trí nhớ suy giảm.
– Hành vi bất thường khi ngủ: mộng du, nói mớ, la hét trong giấc ngủ.
Cách điều trị và cải thiện giấc ngủ hiệu quả
Điều trị rối loạn giấc ngủ không nhất thiết phải dùng thuốc. Trong nhiều trường hợp, thay đổi lối sống và tư duy về giấc ngủ đã mang lại hiệu quả rõ rệt:
– Vệ sinh giấc ngủ đúng chuẩn:
• Đi ngủ và thức dậy cùng giờ mỗi ngày (kể cả cuối tuần).
• Tránh caffeine, rượu, bữa ăn nặng trong 4–6 giờ trước khi ngủ.
• Tạo không gian tối, yên tĩnh, mát mẻ; tắt thiết bị điện tử ít nhất 1 giờ trước khi ngủ.
– Liệu pháp hành vi nhận thức cho mất ngủ (CBT-I):
Đây là phương pháp không dùng thuốc, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo hàng đầu cho mất ngủ mạn tính. CBT-I giúp bạn điều chỉnh niềm tin sai lệch về giấc ngủ và xây dựng thói quen ngủ lành mạnh.
– Dùng thuốc – chỉ khi cần thiết:
Một số thuốc như Zolpidem, melatonin hay thuốc chống trầm cảm có thể được kê ngắn hạn trong trường hợp cụ thể, nhưng không nên tự ý sử dụng vì nguy cơ lệ thuộc và tác dụng phụ.
– Điều trị nguyên nhân gốc:
Nếu rối loạn giấc ngủ do bệnh lý (ví dụ: ngưng thở khi ngủ, cường giáp, trầm cảm), việc điều trị bệnh nền sẽ giúp giấc ngủ tự cải thiện.
Khi nào cần làm xét nghiệm hoặc theo dõi giấc ngủ?
Nếu nghi ngờ ngưng thở khi ngủ hoặc các rối loạn vận động trong giấc ngủ, bác sĩ có thể đề nghị:
– Nhật ký giấc ngủ trong 1–2 tuần.
– Thang đo buồn ngủ Epworth (ESS) để đánh giá mức độ buồn ngủ ban ngày.
– Đa ký giấc ngủ (polysomnography) tại phòng lab: ghi lại sóng não, nhịp tim, nồng độ oxy, cử động cơ… trong lúc ngủ.
– Test ngưng thở tại nhà: thiết bị nhỏ gọn đo nhịp thở và oxy qua đêm.
Tác hại lâu dài nếu bỏ qua rối loạn giấc ngủ
Nhiều bệnh nhân nghĩ “mất ngủ vài hôm không sao”, nhưng thực tế, rối loạn giấc ngủ kéo dài là yếu tố nguy cơ độc lập cho nhiều bệnh lý nghiêm trọng:
– Tăng nguy cơ tim mạch, đột quỵ, tiểu đường type 2 và béo phì do mất cân bằng hormone và viêm mạn tính.
– Gia tăng rối loạn lo âu, trầm cảm, thậm chí ý nghĩ tự tử ở thanh thiếu niên.
– Ảnh hưởng trí nhớ, khả năng ra quyết định và hiệu suất học tập/làm việc — đặc biệt ở người trẻ đang trong giai đoạn phát triển não bộ.
Rối loạn giấc ngủ không phải là “chuyện nhỏ” hay chỉ do “thiếu ý chí”. Đây là một vấn đề y khoa thực sự, có thể bắt nguồn từ tâm lý, sinh học hoặc môi trường. Trong nhiều năm khám và điều trị, tôi thấy rằng can thiệp càng sớm, hiệu quả càng cao — và phần lớn bệnh nhân đều lấy lại được giấc ngủ ngon mà không cần dùng thuốc lâu dài. Nếu bạn đang trằn trọc hơn 3 đêm mỗi tuần trong hơn 1 tháng, hãy chủ động đi khám để được đánh giá toàn diện. Giấc ngủ ngon chính là nền tảng cho một cơ thể và tâm trí khỏe mạnh.