Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Viễn thị là gì? Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả
Hoàng Hải Đăng
Đã hỏi: Ngày 10/10/2025
Mắt

Viễn thị là gì? Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

“Con tôi 5 tuổi, gần đây thường nheo mắt khi đọc sách và hay kêu mỏi mắt, đau đầu. Đi khám thì bác sĩ nói cháu bị viễn thị. Tôi rất lo lắng – liệu đây có phải tật bẩm sinh? Có chữa khỏi được không, hay chỉ đeo kính suốt đời? Viễn thị có nguy hiểm không nếu không điều trị sớm?”
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày 10/10/2025

Chào bạn,

Viễn thị là một tật khúc xạ phổ biến, xảy ra khi ánh sáng hội tụ phía sau võng mạc thay vì đúng trên bề mặt này, khiến người bệnh khó nhìn rõ vật ở gần – và trong trường hợp nặng, cả vật ở xa. Nguyên nhân thường do nhãn cầu ngắn hoặc giác mạc quá dẹt. May mắn thay, viễn thị hoàn toàn có thể điều chỉnh được bằng kính, kính áp tròng hoặc phẫu thuật, đặc biệt nếu được phát hiện sớm – nhất là ở trẻ nhỏ.

Viễn thị ảnh hưởng thế nào đến thị lực?

Ở mắt bình thường, hình ảnh từ vật thể đi qua giác mạc và thủy tinh thể sẽ hội tụ chính xác trên võng mạc, tạo nên hình ảnh rõ nét. Nhưng ở người bị viễn thị, do trục nhãn cầu ngắn hoặc độ cong giác mạc yếu, tiêu điểm bị “lùi” ra phía sau võng mạc.

Để bù lại, mắt phải liên tục điều tiết – giống như một máy ảnh liên tục lấy nét – gây mỏi mắt, nhức đầu, nheo mắt, thậm chí buồn nôn khi đọc sách hoặc làm việc gần. Trẻ nhỏ có thể không nhận ra mình nhìn mờ, nhưng lại tránh đọc, viết chậm, hoặc dễ mất tập trung – những dấu hiệu dễ bị nhầm với lười học.

Nguyên nhân gây viễn thị: Bẩm sinh là chủ yếu

Viễn thị phần lớn mang tính chất bẩm sinh, và có thể xuất hiện ngay từ những năm đầu đời:

Viễn thị trục: Nhãn cầu ngắn hơn bình thường – đây là nguyên nhân phổ biến nhất.

Viễn thị khúc xạ: Giác mạc hoặc thủy tinh thể có độ cong quá dẹt, làm giảm khả năng hội tụ ánh sáng.

Yếu tố di truyền: Nếu cha hoặc mẹ bị viễn thị, con có nguy cơ cao mắc phải.

Viễn thị sinh lý ở trẻ: Nhiều trẻ sơ sinh có viễn thị nhẹ, nhưng theo thời gian, khi nhãn cầu phát triển, tật này tự mất đi. Tuy nhiên, nếu mức độ viễn thị cao (> +3.00D), mắt không thể tự điều chỉnh – dẫn đến nguy cơ nhược thị (mắt “lười”) nếu không can thiệp kịp thời.

Trong một số trường hợp hiếm, viễn thị có thể xuất hiện thứ phát do:

Bệnh lý võng mạc, như bong võng mạc trung tâm thanh dịch, khiến hoàng điểm bị đẩy ra sau.

Khối u nội nhãn hoặc chấn thương làm thay đổi hình thái nhãn cầu.

Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay

Bạn hoặc con bạn nên được khám chuyên sâu nếu xuất hiện các biểu hiện sau:

– Nhìn gần mờ, phải đưa sách ra xa mới đọc được.

– Thường xuyên nheo mắt, nhăn trán khi nhìn xa hoặc gần.

– Đau đầu, mỏi mắt sau khi đọc sách, dùng điện thoại hoặc làm việc trên máy tính.

– Trẻ nhỏ tránh đọc, viết sai nhiều, nghiêng đầu khi nhìn, hoặc thành tích học tập sa sút không rõ nguyên nhân.

– Mắt đỏ, chảy nước mắt vô cớ khi tập trung nhìn.

Đặc biệt, trẻ dưới 8 tuổi cần được khám khúc xạ đầy đủ (kể cả khi không có triệu chứng rõ rệt), vì đây là “cửa sổ vàng” để phòng ngừa nhược thị – biến chứng có thể gây giảm thị lực vĩnh viễn.

Các phương pháp điều trị viễn thị hiệu quả

1. Đeo kính gọng hoặc kính áp tròng

Đây là giải pháp an toàn, hiệu quả và được ưu tiên hàng đầu – nhất là với trẻ em. Kính hội tụ (kính “cộng”) giúp đưa tiêu điểm ánh sáng về đúng vị trí trên võng mạc.

Với trẻ nhỏ, việc đeo kính đầy đủ và đúng chỉ định không chỉ giúp nhìn rõ mà còn kích thích sự phát triển thị giác hai mắt, ngăn ngừa nhược thị hoặc lé.

2. Phẫu thuật khúc xạ (cho người lớn)

Khi đã trên 18 tuổi, độ viễn thị ổn định, người bệnh có thể cân nhắc các phương pháp như:

LASIK, PRK, hoặc SMILE: sử dụng laser để tạo hình lại giác mạc, tăng độ cong và cải thiện khả năng hội tụ ánh sáng.

Thay thủy tinh thể nhân tạo: áp dụng cho người lớn tuổi, vừa viễn thị vừa có dấu hiệu đục thủy tinh thể.

Tuy nhiên, phẫu thuật không phù hợp với mọi người – đặc biệt nếu giác mạc mỏng, khô mắt nặng hoặc có bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến lành vết thương.

3. Theo dõi và tái khám định kỳ

Trẻ em cần khám lại mỗi 6–12 tháng để điều chỉnh độ kính phù hợp với sự phát triển của mắt. Người lớn trên 40 tuổi cũng nên kiểm tra mắt định kỳ, vì viễn thị có thể “bộc lộ” rõ hơn khi khả năng điều tiết tự nhiên suy giảm – dễ nhầm với lão thị.

Phòng ngừa và bảo vệ mắt: Những điều bạn có thể làm

Mặc dù viễn thị bẩm sinh không thể ngăn chặn, nhưng bạn hoàn toàn có thể hạn chế tiến triển và bảo vệ thị lực tổng thể bằng cách:

Đảm bảo ánh sáng đủ và đồng đều khi học tập, làm việc – tránh đọc trong bóng tối hoặc dưới ánh đèn chói.

Áp dụng quy tắc 20-20-20: cứ 20 phút làm việc gần, nhìn xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong 20 giây để giảm mỏi điều tiết.

Bổ sung dinh dưỡng cho mắt: vitamin A (cà rốt, khoai lang), lutein/zeaxanthin (rau xanh đậm, trứng), omega-3 (cá béo) giúp duy trì sức khỏe võng mạc và thủy tinh thể.

Đeo kính râm có chống tia UV khi ra ngoài – tia cực tím góp phần làm suy giảm chức năng điều tiết theo thời gian.

Không tự ý mua kính không đúng độ – điều này có thể làm mắt mệt hơn và che lấp các vấn đề tiềm ẩn.

Kết luận của bác sĩ

Viễn thị không phải là “bệnh” nguy hiểm, nhưng nếu bỏ qua – đặc biệt ở trẻ nhỏ – có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài như nhược thị hoặc lé. Trong phòng khám, tôi thường gặp phụ huynh chủ quan vì “con vẫn nhìn được”, nhưng thực tế, mắt trẻ đang phải làm việc quá sức mỗi ngày. Việc đeo kính đúng độ không làm mắt “phụ thuộc” – mà là cách hỗ trợ mắt phát triển bình thường.

Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc con có dấu hiệu viễn thị, đừng chần chừ – hãy đến chuyên khoa Mắt để được đo khúc xạ chính xác (kèm giãn đồng tử nếu cần). Can thiệp sớm không chỉ giúp nhìn rõ hơn, mà còn bảo vệ tương lai thị giác của bạn và con em mình.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
Banner Mổ mắt Phaco
1900558892
zaloChat