Tăng nhãn áp glocom là gì? Nguy hiểm như thế nào?

Chào bạn,
Tăng nhãn áp (glôcôm) là một nhóm bệnh lý mạn tính của mắt, đặc trưng bởi áp lực trong nhãn cầu tăng cao hơn mức an toàn, gây tổn thương dây thần kinh thị giác – “cáp quang” truyền tín hiệu hình ảnh từ mắt lên não. Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, tổn thương này là vĩnh viễn và không hồi phục, dẫn đến mất thị lực từng phần rồi mù lòa hoàn toàn. Điều đáng lo ngại là đa số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm, nên glôcôm còn được ví như “kẻ trộm ánh sáng thầm lặng”.
Nguyên nhân và cơ chế gây tăng nhãn áp
Áp lực trong mắt (nhãn áp) được duy trì nhờ sự cân bằng giữa sản xuất và thoát lưu thủy dịch – một chất lỏng trong suốt ở tiền phòng mắt. Khi hệ thống thoát lưu này bị tắc nghẽn hoặc hoạt động kém, thủy dịch ứ đọng, làm tăng áp lực nội nhãn.
Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
– Tắc nghẽn đường thoát thủy dịch do thoái hóa, viêm hoặc bất thường cấu trúc giải phẫu.
– Di truyền: Khoảng 10% trường hợp có yếu tố gia đình.
– Tuổi tác: Nguy cơ tăng rõ rệt sau 40 tuổi.
– Cận thị nặng, đái tháo đường, tăng huyết áp, hoặc sử dụng corticosteroid kéo dài.
– Chấn thương mắt hoặc biến chứng sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Các thể lâm sàng chính của glôcôm
Glôcôm được chia thành hai nhóm lớn, mỗi nhóm có diễn tiến và mức độ nguy hiểm khác nhau:
Glôcôm góc đóng
Xảy ra khi góc thoát lưu thủy dịch (góc tiền phòng) bị mống mắt che lấp, khiến thủy dịch không thể thoát ra. Có hai dạng:
– Cấp tính: Khởi phát đột ngột với đau mắt dữ dội, đỏ mắt, nhìn mờ, nhìn thấy quầng sáng, kèm buồn nôn – đây là cấp cứu nhãn khoa, cần xử trí trong vài giờ để tránh mù vĩnh viễn.
– Mạn tính: Diễn tiến âm thầm, dễ nhầm với mỏi mắt, chỉ được phát hiện khi thị lực đã suy giảm đáng kể.
Glôcôm góc mở
Là thể phổ biến nhất (chiếm 70–80% ca bệnh), trong đó góc tiền phòng vẫn mở nhưng hệ thống thoát lưu hoạt động kém. Bệnh tiến triển rất chậm, không đau, không đỏ mắt. Người bệnh thường chỉ nhận ra khi:
– Bị vấp cầu thang do mất thị trường phía dưới.
– Không nhìn thấy toàn bộ chữ khi đọc (mất góc thị trường).
– Cảm giác như có “màn đen” che một phần tầm nhìn.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Mặc dù glôcôm thường “im lặng”, nhưng bạn nên cảnh giác nếu xuất hiện:
– Đau mắt, nhức đầu vùng hốc mắt kèm buồn nôn (nghi ngờ glôcôm góc đóng cấp).
– Nhìn mờ từng lúc, đặc biệt khi ở nơi tối hoặc sau khi đọc sách lâu.
– Thấy quầng sáng xung quanh đèn vào ban đêm.
– Mất dần tầm nhìn ngoại vi (không nhìn thấy vật hai bên khi nhìn thẳng).
– Tiền sử gia đình có người bị glôcôm hoặc bản thân trên 40 tuổi, cận nặng, đái tháo đường.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân đến muộn – một bên mắt đã mù hoàn toàn mà họ không hề hay biết, vì mắt còn lại vẫn nhìn tốt. Đó là lý do vì sao khám mắt định kỳ từ sau tuổi 40 là cực kỳ quan trọng, ngay cả khi bạn không có triệu chứng.
Điều trị glôcôm: Giữ lại ánh sáng còn sót lại
Mục tiêu điều trị không phải phục hồi thị lực đã mất, mà là ngăn tổn thương tiếp diễn. Tùy theo thể bệnh và mức độ, bác sĩ có thể áp dụng:
Điều trị nội khoa (thuốc)
– Thuốc nhỏ mắt: Giảm sản xuất thủy dịch (timolol, brimonidine) hoặc tăng thoát lưu (pilocarpine, prostaglandin).
– Thuốc uống hoặc tiêm: Dùng trong cơn glôcôm cấp để hạ nhãn áp nhanh (acetazolamide, mannitol).
Lưu ý: Thuốc phải dùng suốt đời, đúng giờ, và theo dõi tác dụng phụ (nhịp tim chậm, hen suyễn, dị ứng…). Tự ý ngưng thuốc có thể khiến bệnh bùng phát trở lại.
Can thiệp laser hoặc phẫu thuật
– Laser: Tạo lỗ thoát thủy dịch (laser YAG hoặc SLT), an toàn, ít xâm lấn, thực hiện ngoại trú.
– Phẫu thuật: Khi thuốc không kiểm soát được, bác sĩ sẽ tạo “ống thoát” nhân tạo (trabeculectomy hoặc cấy van thoát lưu) để giảm áp lực lâu dài.
Lời khuyên từ bác sĩ chuyên khoa
Glôcôm là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục trên toàn cầu – nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm. Tôi luôn khuyên bệnh nhân:
“Đừng đợi đến khi nhìn mờ mới đi khám. Từ 40 tuổi trở đi, hãy đo nhãn áp và soi đáy mắt mỗi 1–2 năm, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ.”
Việc điều trị glôcôm không chỉ là dùng thuốc, mà là cam kết lâu dài với sức khỏe thị giác. Với theo dõi chặt chẽ và tuân thủ điều trị, đa số người bệnh có thể duy trì thị lực ổn định suốt đời.
Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ, hãy chủ động thăm khám chuyên khoa mắt – vì mỗi lần trì hoãn, bạn có thể đang đánh mất vĩnh viễn một phần ánh sáng của mình.