Cách chữa viễn thị bẩm sinh hiệu quả hiện nay là gì?

Chào bạn,
Viễn thị bẩm sinh là tình trạng khá phổ biến ở trẻ nhỏ, xảy ra khi trục nhãn cầu ngắn hoặc giác mạc quá dẹt, khiến hình ảnh hội tụ phía sau võng mạc thay vì ngay trên đó. Điều này khiến trẻ nhìn gần bị mờ, mỏi mắt, và nếu không được can thiệp kịp thời, có thể dẫn đến lác mắt hoặc nhược thị. Tuy một số trẻ có thể cải thiện tự nhiên theo tuổi, nhưng với nhiều trường hợp — đặc biệt là viễn thị từ trung bình đến nặng — việc điều trị sớm là rất cần thiết để bảo vệ thị lực lâu dài.
Dưới đây là những phương pháp điều trị viễn thị bẩm sinh hiệu quả và an toàn hiện nay, được cập nhật theo hướng dẫn lâm sàng mới nhất.
Nguyên nhân và đặc điểm của viễn thị bẩm sinh
Viễn thị bẩm sinh chủ yếu xuất phát từ hai yếu tố giải phẫu:
– Trục nhãn cầu ngắn hơn bình thường, khiến ánh sáng không đủ “đường đi” để hội tụ đúng trên võng mạc.
– Giác mạc hoặc thủy tinh thể có độ cong kém, dẫn đến khả năng khúc xạ ánh sáng yếu, hình ảnh bị đẩy ra phía sau võng mạc.
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng: nếu cha mẹ bị viễn thị, con có nguy cơ cao hơn. Đáng chú ý, hầu hết trẻ sơ sinh đều có mức viễn thị sinh lý (khoảng +2 đến +3 độ), nhưng con số này thường giảm dần khi mắt phát triển. Tuy nhiên, nếu đến 3–4 tuổi mà độ viễn vẫn cao (> +3D) hoặc không giảm, đó là dấu hiệu của viễn thị bẩm sinh thật sự — cần can thiệp y khoa.
Dấu hiệu cảnh báo cần đưa trẻ đi khám sớm
Bạn nên lưu ý nếu trẻ có các biểu hiện sau:
– Nheo mắt, dụi mắt liên tục khi xem sách, tivi hoặc điện thoại.
– Mỏi mắt, đỏ mắt, nhức đầu sau khi tập trung nhìn gần.
– Khó tập trung khi học, né tránh các hoạt động đòi hỏi thị giác gần.
– Bị lác mắt (mắt lé) hoặc nghiêng đầu khi nhìn.
Đặc biệt, viễn thị nặng (> +6D) ở trẻ nhỏ có nguy cơ cao gây nhược thị (mắt “lười”) hoặc lác cơ năng, làm suy giảm vĩnh viễn khả năng nhìn hai mắt phối hợp — một chức năng quan trọng cho chiều sâu và thị giác không gian.
Các phương pháp điều trị viễn thị bẩm sinh hiệu quả
1. Đeo kính gọng – Giải pháp đầu tay và an toàn nhất cho trẻ
Với trẻ nhỏ, đeo kính gọng đúng số là phương pháp điều trị nền tảng. Kính viễn thị giúp bù trừ độ hội tụ thiếu hụt, đưa hình ảnh về đúng vị trí trên võng mạc.
Một số lưu ý khi chọn kính cho trẻ:
– Chất liệu tròng kính: ưu tiên polycarbonate — nhẹ, chống vỡ, an toàn khi trẻ vận động.
– Thiết kế tròng: chọn tròng phi cầu (aspheric) để giảm độ dày và méo hình ở rìa kính, đặc biệt với độ viễn cao.
– Lớp phủ chống phản quang: giúp giảm chói, tăng độ rõ khi học tập hoặc dùng thiết bị điện tử.
– Kính đổi màu (photochromic): tự động tối đi khi ra nắng, bảo vệ mắt khỏi tia UV mà không cần mang thêm kính râm.
Quan trọng: Trẻ cần đeo kính suốt ngày (trừ lúc tắm, ngủ) để não bộ quen với hình ảnh rõ nét, từ đó ngăn ngừa nhược thị. Nhiều phụ huynh lo “đeo kính sớm sẽ phụ thuộc”, nhưng thực tế ngược lại: không đeo kính đúng lúc mới là nguyên nhân khiến thị lực không phát triển đầy đủ.
2. Tập nhược thị – Khi viễn thị đã gây suy giảm thị lực một mắt
Nếu viễn thị không được điều chỉnh sớm, não có thể “bỏ qua” tín hiệu từ mắt mờ, dẫn đến nhược thị. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ chỉ định:
– Che mắt lành: buộc não sử dụng mắt yếu để phục hồi chức năng.
– Bài tập thị giác: kết hợp với trò chơi, ứng dụng chuyên biệt để kích thích thị lực.
Thời gian vàng để điều trị nhược thị là trước 7–8 tuổi, khi hệ thần kinh thị giác còn dẻo dai. Sau độ tuổi này, hiệu quả điều trị giảm rõ rệt.
3. Phẫu thuật – Chỉ áp dụng ở người lớn, không dùng cho trẻ em
Các phương pháp như LASIK, PRK, LASEK hoặc CK có thể điều chỉnh giác mạc để cải thiện thị lực ở người từ 18–40 tuổi, với điều kiện:
– Độ viễn ổn định ≥1–2 năm (thay đổi < 0.5D/năm).
– Giác mạc đủ dày, không có bất thường cấu trúc (như giác mạc hình nón).
– Không mắc bệnh lý mắt kèm theo (viêm giác mạc, glaucoma, khô mắt nặng…).
Tuy nhiên, phẫu thuật không “chữa khỏi” viễn thị bẩm sinh — nó chỉ thay đổi hình dạng giác mạc để giảm phụ thuộc kính. Với trẻ em, phẫu thuật khúc xạ tuyệt đối chống chỉ định vì mắt chưa phát triển hoàn chỉnh.
4. Theo dõi và tái khám định kỳ
Ngay cả khi trẻ đã đeo kính ổn định, cần tái khám 6 tháng/lần để:
– Kiểm tra sự thay đổi độ viễn.
– Đánh giá nguy cơ lác hoặc nhược thị.
– Điều chỉnh kính kịp thời nếu cần.
Lời khuyên từ bác sĩ
Thực tế, viễn thị bẩm sinh không phải là tật nhỏ — nếu bỏ qua giai đoạn vàng (3–6 tuổi), trẻ có thể mất vĩnh viễn khả năng nhìn hai mắt phối hợp, ảnh hưởng đến học tập, vận động và chất lượng cuộc sống sau này.
May mắn thay, viễn thị bẩm sinh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Đeo kính không phải là thất bại — đó là công cụ y khoa thông minh giúp đôi mắt trẻ phát triển đúng hướng.
Nếu bạn nghi ngờ con mình có dấu hiệu viễn thị, đừng chờ đợi. Hãy đưa trẻ đi khám chuyên khoa mắt càng sớm càng tốt — vì thị lực không chờ đợi ai.