Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Bệnh võng mạc trẻ sinh non là gì và có nguy hiểm không?
Phạm Thu Trang
Đã hỏi: Ngày 10/10/2025
Mắt

Bệnh võng mạc trẻ sinh non là gì và có nguy hiểm không?

Tôi là một bà mẹ sinh non ở tuần thứ 32, bé chỉ nặng 1,4 kg. Khi bác sĩ nói con tôi có nguy cơ mắc bệnh võng mạc trẻ sinh non (ROP), tôi thực sự hoang mang – không hiểu đó là bệnh gì, có chữa được không, và liệu con tôi có nguy cơ mù lòa hay không
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày 10/10/2025

Chào bạn,

Bệnh võng mạc trẻ sinh non (ROP – Retinopathy of Prematurity) là một rối loạn mạch máu ở võng mạc xảy ra ở trẻ sinh non, đặc biệt là những bé sinh trước tuần 34 của thai kỳ hoặc có cân nặng dưới 1,8 kg. Nguyên nhân chính là do quá trình phát triển mạch máu võng mạc – vốn diễn ra từ tuần 16 đến tuần 40 của thai kỳ – bị gián đoạn khi trẻ chào đời quá sớm. Điều này dẫn đến thiếu oxy cục bộ ở võng mạc, kích thích tăng sinh mạch máu bất thường, gây co kéo và thậm chí bong võng mạc nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân và nhóm trẻ có nguy cơ cao

ROP không phải do di truyền hay nhiễm trùng, mà là hệ quả trực tiếp của việc sinh non và các yếu tố liên quan đến chăm sóc sơ sinh:

Sinh non dưới 34 tuần tuổi thai: Mạch máu võng mạc chưa phát triển đầy đủ.

Cân nặng khi sinh dưới 1,8 kg: Càng nhẹ cân, nguy cơ càng cao.

Sử dụng oxy kéo dài hoặc nồng độ cao: Oxy hỗ trợ hô hấp nhưng nếu không kiểm soát tốt có thể ức chế sự phát triển mạch máu võng mạc, sau đó gây tăng sinh bất thường khi ngưng oxy.

Biến chứng sơ sinh khác: Như suy hô hấp, nhiễm trùng sơ sinh, thiếu máu nặng – đều làm tăng nguy cơ ROP.

Trong thực tế lâm sàng, tôi từng gặp những bé sinh đủ 35 tuần nhưng vẫn bị ROP nặng do phải thở oxy kéo dài và có nhiều biến chứng toàn thân. Vì vậy, tiêu chuẩn tầm soát không chỉ dựa vào tuổi thai hay cân nặng, mà còn cần xem xét tổng thể tình trạng sức khỏe của trẻ.

Dấu hiệu nhận biết và thời điểm tầm soát

Ở giai đoạn sớm, ROP hoàn toàn không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng. Trẻ không đỏ mắt, không chảy nước mắt, không dụi mắt – và vẫn phản xạ ánh sáng bình thường. Chính vì vậy, không thể phát hiện ROP bằng quan sát thông thường.

Điều then chốt là tầm soát chủ động: – Tại Việt Nam, tất cả trẻ sinh non dưới 34 tuần tuổi thai hoặc cân nặng ≤ 1.800 gram đều cần được khám mắt bởi bác sĩ chuyên khoa mắt nhi trong vòng 4–6 tuần sau sinh.

– Việc khám không gây đau, chỉ cần nhỏ thuốc giãn đồng tử và soi đáy mắt bằng kính chuyên dụng.

Nếu bỏ lỡ cửa sổ tầm soát, ROP có thể tiến triển âm thầm đến giai đoạn muộn – khi trẻ đã xuất hiện mắt lé, rung giật nhãn cầu, hoặc không phản ứng với ánh sáng – thì khả năng phục hồi thị lực rất hạn chế.

Các giai đoạn tiến triển của ROP

ROP được phân độ theo hệ thống quốc tế (ICROP), gồm 5 giai đoạn, phản ánh mức độ nghiêm trọng:

Giai đoạn 1: Xuất hiện đường ranh giới mỏng giữa vùng võng mạc có mạch và vô mạch. Nhiều trường hợp tự thoái lui.

Giai đoạn 2: Đường ranh giới dày lên thành “gờ”, nhưng chưa có tăng sinh mạch bất thường. Vẫn có khả năng hồi phục tự nhiên.

Giai đoạn 3: Mạch máu và mô xơ bắt đầu mọc ra khỏi mặt võng mạc vào buồng dịch kính. Đây là thời điểm cần can thiệp điều trị nếu tổn thương lan rộng (gọi là “ROP ngưỡng” hoặc “ROP ngưỡng+”).

Giai đoạn 4: Bong võng mạc một phần – chia thành 4A (chưa ảnh hưởng hoàng điểm) và 4B (đã lan đến hoàng điểm, thị lực suy giảm nặng).

Giai đoạn 5: Bong võng mạc toàn bộ, cuộn lại thành hình phễu. Ở giai đoạn này, khả năng phục hồi thị lực gần như bằng không.

Biến chứng lâu dài dù đã điều trị

Ngay cả khi ROP được điều trị thành công ở giai đoạn sớm, trẻ vẫn có nguy cơ gặp các vấn đề thị giác về sau:

Cận thị, viễn thị hoặc loạn thị do sự phát triển bất thường của nhãn cầu.

Lác mắt hoặc nhược thị (mắt “lười”) do mất cân bằng thị lực hai bên.

Tăng nhãn áp hoặc bong võng mạc muộn trong những năm đầu đời.

Vì vậy, trẻ từng bị ROP cần theo dõi mắt định kỳ ít nhất đến 5 tuổi, thậm chí lâu hơn nếu có dấu hiệu bất thường.

Điều trị ROP: Can thiệp càng sớm, hiệu quả càng cao

Khi ROP tiến triển đến “ngưỡng điều trị” (thường là giai đoạn 3 kèm theo dấu hiệu hoạt động mạnh), bác sĩ sẽ đề nghị:

Quang đông laser: Phương pháp tiêu chuẩn, phá hủy vùng võng mạc ngoại vi vô mạch để ngăn mạch máu bất thường phát triển. Hiệu quả trên 90% nếu thực hiện đúng thời điểm.

Tiêm thuốc kháng VEGF (như Bevacizumab): Dùng trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ trẻ quá non tháng, không đủ điều kiện gây mê). Tuy nhiên, cần theo dõi sát vì có nguy cơ tái phát muộn.

Phẫu thuật (ép củng mạc, cắt dịch kính): Chỉ áp dụng ở giai đoạn 4–5, với tiên lượng thị lực rất dè dặt.

Lưu ý: Trẻ phải ổn định về hô hấp, tuần hoàn và dinh dưỡng trước khi can thiệp. Việc nhịn ăn 3–4 giờ và giãn đồng tử đầy đủ là bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lời khuyên từ bác sĩ

Là người trực tiếp theo dõi hàng chục ca ROP mỗi năm, tôi luôn nhấn mạnh: Sinh non là yếu tố không thể thay đổi, nhưng mù lòa do ROP thì có thể phòng ngừa. Chìa khóa nằm ở tầm soát đúng thời điểm – không sớm quá (mạch máu chưa biểu hiện rõ), cũng không muộn quá (đã bong võng mạc).

Nếu con bạn sinh non, hãy chủ động hỏi bác sĩ sơ sinh về lịch khám mắt. Đừng đợi đến khi thấy bất thường – vì lúc đó, có thể đã quá muộn.

Và với các mẹ đang mang thai: chăm sóc tốt trong thai kỳ, phòng ngừa sinh non, tiêm phòng đầy đủ (đặc biệt là rubella, cúm) – chính là cách gián tiếp bảo vệ đôi mắt của con sau này.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
Banner Mổ mắt Phaco
1900558892
zaloChat