Viêm cơ là gì và có nguy hiểm không?

Chào bạn,
Viêm cơ là tình trạng viêm ở một hoặc nhiều nhóm cơ, thường đi kèm với đau, yếu cơ và đôi khi sốt nhẹ. Đây có thể là phản ứng tạm thời do vận động quá mức, chấn thương… nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý tự miễn, nhiễm trùng hoặc tác dụng phụ của thuốc. Tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo và cách xử trí phù hợp.
Nguyên nhân phổ biến gây viêm cơ
– Chấn thương hoặc vận động quá mức: Tập luyện cường độ cao, lao động nặng hoặc tư thế sai lặp lại nhiều lần có thể gây tổn thương vi thể ở cơ, dẫn đến viêm cục bộ.
– Nhiễm trùng: Một số virus (như cúm, HIV, Epstein-Barr) hoặc vi khuẩn (như Streptococcus, Staphylococcus) có thể xâm nhập vào mô cơ, gây viêm lan tỏa.
– Bệnh tự miễn: Viêm cơ do tự miễn như viêm đa cơ (polymyositis) hay viêm da cơ (dermatomyositis) xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công chính các sợi cơ khỏe mạnh.
– Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như statin (điều trị mỡ máu), colchicine hay thuốc ức chế miễn dịch có thể gây viêm cơ như phản ứng phụ.
– Rối loạn chuyển hóa hoặc điện giải: Thiếu kali, canxi hoặc magie kéo dài cũng ảnh hưởng đến chức năng cơ, gây co cứng và viêm thứ phát.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám ngay
– Yếu cơ tiến triển, đặc biệt ở vùng gần thân mình (vai, hông, đùi), khiến bạn khó đứng dậy, chải tóc hay leo cầu thang.
– Đau cơ kéo dài trên 1 tuần, không cải thiện dù nghỉ ngơi và dùng thuốc giảm đau thông thường.
– Sốt, mệt mỏi toàn thân, sụt cân không rõ nguyên nhân – có thể gợi ý tình trạng viêm hệ thống hoặc nhiễm trùng.
– Phát ban da kèm theo yếu cơ (ví dụ: ban tím quanh mi mắt, ban dạng lưới ở ngón tay) – dấu hiệu điển hình của viêm da cơ.
– Nước tiểu sẫm màu (màu trà) – cảnh báo tiêu cơ vân cấp tính (rhabdomyolysis), một biến chứng nguy hiểm cần can thiệp khẩn.
Cách giảm triệu chứng và phòng ngừa tái phát
– Nghỉ ngơi hợp lý khi cơ bị đau cấp tính, tránh tiếp tục gắng sức.
– Chườm ấm (nếu đau do co cứng cơ) hoặc chườm lạnh (nếu sưng nóng do chấn thương mới) trong 15–20 phút/lần.
– Duy trì vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội để tăng lưu thông máu và ngăn cứng cơ.
– Bổ sung đủ nước và điện giải, đặc biệt sau khi tập luyện hoặc đổ mồ hôi nhiều.
– Không tự ý dùng thuốc giảm đau kéo dài (như NSAIDs) nếu chưa rõ nguyên nhân – có thể che lấp triệu chứng bệnh nền.
– Kiểm tra định kỳ nếu bạn đang dùng thuốc có nguy cơ gây viêm cơ (ví dụ: statin), đặc biệt khi xuất hiện đau cơ bất thường.
Khi nào cần làm xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh?
Nếu triệu chứng kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định:
– Xét nghiệm CK (creatine kinase): men này tăng cao khi có tổn thương cơ.
– ANA, ENA panel: tầm soát bệnh tự miễn.
– MRI cơ hoặc điện cơ đồ (EMG): đánh giá mức độ tổn thương và phân biệt với bệnh thần kinh.
– Sinh thiết cơ: trong trường hợp nghi ngờ viêm cơ tự miễn hoặc u cơ.
Viêm cơ không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo – đặc biệt là yếu cơ tiến triển hoặc nước tiểu sẫm – bạn có thể bỏ lỡ cơ hội điều trị sớm các bệnh lý nghiêm trọng. Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan nghĩ “chỉ là đau cơ thông thường”, đến khi suy thận do tiêu cơ vân mới nhập viện. Vì vậy, hãy lắng nghe cơ thể và đi khám khi triệu chứng không cải thiện sau vài ngày nghỉ ngơi.







