Đau tê cánh tay có phải do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay không?

Chào bạn, cảm ơn bạn đã chia sẻ triệu chứng rất cụ thể. Đúng vậy, những biểu hiện như tê, đau lan dọc cánh tay, yếu cơ hoặc mất cảm giác ở tay có thể là dấu hiệu của tổn thương đám rối thần kinh cánh tay – một mạng lưới thần kinh phức tạp chi phối vận động và cảm giác cho toàn bộ vùng vai, cánh tay và bàn tay. Tuy nhiên, không phải ai tê tay cũng do nguyên nhân này; cần phân biệt với các tình trạng khác như chèn ép rễ thần kinh cổ, hội chứng ống cổ tay hay viêm gân.
Nguyên nhân thường gặp gây tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
– Chấn thương mạnh vùng cổ – vai: Tai nạn giao thông, té ngã, hoặc trật khớp vai có thể kéo giãn hoặc rách các nhánh thần kinh trong đám rối.
– Chèn ép mạn tính: Do u, hạch bạch huyết to, hoặc dị dạng mạch máu (ví dụ hội chứng lối ra lồng ngực).
– Biến chứng sản khoa: Ở trẻ sơ sinh, tổn thương đám rối có thể xảy ra khi sinh khó, đặc biệt là tư thế đầu – vai bị kéo lệch quá mức.
– Viêm hoặc xơ hóa thần kinh: Một số trường hợp hiếm gặp liên quan đến phản ứng miễn dịch sau nhiễm trùng hoặc tiêm vắc-xin.
Đám rối thần kinh cánh tay được tạo thành từ các rễ thần kinh C5 đến T1, nên bất kỳ tổn thương nào dọc theo đoạn này đều có thể ảnh hưởng đến chức năng tay.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám ngay
– Tê buốt, đau nhói lan từ cổ vai xuống ngón tay, đặc biệt kiểu “điện giật” hoặc bỏng rát.
– Yếu cơ rõ rệt: Không nâng được tay, khó xoay cẳng tay, hoặc teo cơ vùng vai – cánh tay.
– Mất phản xạ gân xương ở tay (bác sĩ sẽ kiểm tra bằng búa gõ).
– Triệu chứng xuất hiện đột ngột sau chấn thương hoặc kéo dài trên 1–2 tuần không cải thiện.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan nghĩ “chỉ là mỏi vai”, nhưng khi chụp MRI hoặc làm điện cơ (EMG), họ đã có tổn thương đám rối mức độ trung bình đến nặng.
Cách chẩn đoán chính xác tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
– Khám lâm sàng kỹ lưỡng: Bác sĩ sẽ đánh giá sức cơ, cảm giác, phản xạ và thực hiện các nghiệm pháp đặc hiệu (như nghiệm pháp Spurling, Adson…).
– Điện cơ – dẫn truyền thần kinh (EMG/NCV): Giúp xác định vị trí, mức độ tổn thương và phân biệt với các bệnh lý thần kinh ngoại biên khác.
– MRI cột sống cổ hoặc MRI đám rối: Cho hình ảnh chi tiết cấu trúc thần kinh, mạch máu và mô mềm xung quanh.
– Trong một số trường hợp phức tạp, có thể cần chụp CT có cản quang hoặc siêu âm thần kinh chuyên sâu.
Hướng điều trị và phục hồi chức năng hiệu quả
– Điều trị bảo tồn: Với tổn thương nhẹ (giãn thần kinh), vật lý trị liệu, bài tập tăng cường cơ, tránh tư thế xấu và dùng thuốc giảm đau – chống viêm ngắn ngày thường đủ để hồi phục trong 3–6 tháng.
– Phẫu thuật: Được cân nhắc nếu có đứt thần kinh, chèn ép do khối u, hoặc không cải thiện sau 3–6 tháng điều trị nội khoa. Phẫu thuật có thể bao gồm giải phóng chèn ép, nối thần kinh hoặc chuyển gân.
– Phục hồi chức năng tích cực: Dù điều trị nội hay ngoại khoa, vật lý trị liệu đóng vai trò then chốt giúp ngăn teo cơ, duy trì tầm vận động và tái huấn luyện thần kinh – cơ.
Lưu ý: Không nên tự ý dùng thuốc giảm đau kéo dài hoặc “kéo giãn cột sống” tại nhà khi chưa rõ chẩn đoán – điều này có thể làm nặng thêm tổn thương.
Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay tuy không phổ biến nhưng có thể để lại di chứng vận động lâu dài nếu bỏ sót hoặc điều trị muộn. Nếu bạn đang có triệu chứng tê, yếu tay kéo dài kèm theo đau lan từ cổ xuống, đừng chần chừ – hãy đến chuyên khoa thần ki







