Các thuốc huyết áp làm tăng đường huyết
Một số thuốc điều trị tăng huyết áp có thể vô tình khiến đường huyết tăng cao. Điều này đặc biệt đáng chú ý ở những người đang mắc hoặc có nguy cơ đái tháo đường. Hiểu rõ thuốc huyết áp làm tăng đường huyết và cơ chế ảnh hưởng sẽ giúp người bệnh dùng thuốc an toàn hơn, tránh những biến chứng không mong muốn.
1. Vì sao thuốc huyết áp làm tăng đường huyết?
Nhiều giả thuyết đã được đưa ra nhằm lý giải nguyên nhân một số thuốc huyết áp làm tăng đường huyết. Một phần trong số đó đã được chứng thực, nhưng cũng có cơ chế vẫn còn gây tranh cãi. Nhìn chung, các cách giải thích có thể gói gọn vào 4 hướng chính:
- Tác động lên lượng máu tới mô ngoại vi;
- Ảnh hưởng đến thụ thể insulin;
- Thay đổi hoạt động của gan;
- Làm biến đổi quá trình phóng thích insulin.
Khi lưu lượng máu đến cơ xương được cải thiện, glucose sẽ dễ dàng được vận chuyển vào mô hơn. Vì vậy, các thuốc có tác dụng giãn mạch như nhóm chẹn alpha có thể giúp cơ thể nhạy với insulin hơn và tăng khả năng hấp thu glucose. Nhóm ACEI và ARB cũng được cho là mang lại lợi ích tương tự nhờ giảm co mạch do angiotensin II và tăng tiết các chất giãn mạch như nitric oxide, prostaglandin hoặc bradykinin.

Ngược lại, những thuốc làm giảm tưới máu ngoại vi có thể khiến glucose khó tiếp cận tế bào, làm giảm khả năng xử lý đường của cơ thể. Thuốc chẹn beta không chọn lọc là ví dụ điển hình của thuốc huyết áp làm tăng đường huyết: chúng làm giảm cung lượng tim và đồng thời ức chế giãn mạch, khiến dòng máu đến cơ xương kém đi, từ đó làm giảm độ nhạy insulin.
Các thuốc chẹn beta có hoạt tính giao cảm nội tại hoặc chẹn beta chọn lọc tim thường gây ảnh hưởng nhẹ hơn, dù không hoàn toàn tránh được tác động lên đường huyết. Điều này phù hợp với quan sát cho thấy người có mật độ mao mạch cơ thấp dễ bị rối loạn đường huyết hơn khi dùng nhóm thuốc này.
Bên cạnh đó, việc đường huyết tăng cao cũng có thể đến từ gan hoặc từ sự suy giảm bài tiết insulin. Thuốc lợi tiểu Thiazide liều cao được chứng minh làm tăng đề kháng insulin tại gan, khiến gan tiếp tục sản xuất glucose ngay cả khi đường huyết đã cao.
Tuy nhiên, tác dụng này ít gặp hơn với các liều thấp vốn được sử dụng phổ biến hiện nay. Thuốc chẹn beta và lợi tiểu gây hạ kali máu cũng có thể ức chế giải phóng insulin, song cơ chế này có lẽ không đóng vai trò lớn ở bệnh nhân đái tháo đường, vốn thường đã có nồng độ insulin cao.
2. Các thuốc huyết áp làm tăng đường huyết
Khoảng một nửa số bệnh nhân đái tháo đường đồng thời bị tăng huyết áp. Hai bệnh này có mối liên hệ chặt chẽ: tăng huyết áp làm tăng nhanh biến chứng của đái tháo đường, trong khi đái tháo đường lại khiến việc kiểm soát huyết áp trở nên khó khăn hơn.

Điều đáng chú ý là một số thuốc điều trị tăng huyết áp có thể làm tăng đường huyết, khiến việc điều trị phức tạp hơn. Trong đó, cần đặc biệt lưu ý các loại thuốc làm tăng đường huyết sau:
2.1. Thuốc chẹn beta
Các thuốc như propranolol, pindolol, nadolol, timolol, metoprolol, atenolol, labetalol, acebutolol… thường dùng điều trị tăng huyết áp, suy tim hoặc rối loạn nhịp. Đây là nhóm các thuốc huyết áp làm tăng đường huyết vì chúng làm gan sản xuất nhiều glucose hơn và đồng thời giảm tiết insulin từ tuyến tụy.
2.2. Thuốc lợi tiểu
Những thuốc như furosemide, bumetanide, acetazolamide, indapamide, hydrochlorothiazide, chlorothiazide… được dùng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim có thể gây tăng đường huyết. Cơ chế gồm hai phần:
- Trực tiếp: thuốc làm tăng glucose huyết thanh do giảm tiết insulin và làm tăng kháng insulin.
- Gián tiếp: gây mất kali, dẫn đến hạ kali máu – yếu tố quan trọng làm giảm khả năng tiết insulin của tụy.
Đặc biệt, diazoxide vừa có tác dụng hạ huyết áp mạnh vừa gây tăng đường huyết rõ rệt do ức chế mạnh việc sản xuất insulin.
Hiện nay có bằng chứng cho thấy một số thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu thiazide có thể gây ảnh hưởng đến đường huyết ở một chừng mực nào đó. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu những thuốc này có thật sự là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến các ca tiểu đường mới hay chỉ làm bộc lộ bệnh ở những người vốn đã có nguy cơ cao.
Ở nhóm đã có sẵn yếu tố nguy cơ như hội chứng chuyển hóa, bản thân các rối loạn nền đã khiến họ có nguy cơ tim mạch cao, ngay cả khi đường huyết chưa đến ngưỡng tiểu đường. Điều này có thể giải thích tại sao trong nghiên cứu ALLHAT, sự khác biệt về tỷ lệ mắc đái tháo đường mới giữa các nhóm điều trị lại không quá lớn.
Ngoài ra, một số trường hợp “tiểu đường mới khởi phát” có thể chỉ là tăng đường huyết đơn thuần trong thời gian ngắn, không kèm theo các rối loạn chuyển hóa đi kèm như rối loạn lipid, kháng insulin hay béo phì trung tâm… nên mức độ ảnh hưởng có thể không nghiêm trọng như tiểu đường thật sự.
3. Làm gì để kiểm soát đường huyết khi bắt buộc phải sử dụng các thuốc huyết áp làm tăng đường huyết?
Dù có một số loại thuốc có thể làm tăng đường huyết, bạn không nên tự ý ngừng dùng nếu thuốc đang thật sự cần thiết. Điều quan trọng là trao đổi rõ với bác sĩ để được hướng dẫn cách sử dụng an toàn và phù hợp với tình trạng của mình.

Nếu bạn đang bị đái tháo đường hoặc thường xuyên kiểm tra đường huyết, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc mới nào hoặc tự ý thay đổi thuốc đang dùng, kể cả thuốc ho hay thuốc cảm. Hãy nhớ rằng ngay cả khi cơ thể bị nhiễm bệnh, đường huyết cũng có thể tăng lên.
Bạn cũng nên báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc mình đang sử dụng, không chỉ thuốc điều trị tiểu đường mà cả các thuốc khác. Khi nắm rõ thông tin, bác sĩ có thể điều chỉnh liều, rút ngắn thời gian dùng thuốc hoặc yêu cầu bạn theo dõi đường huyết thường xuyên hơn nếu thuốc có thể ảnh hưởng đến mức đường máu.
Tóm lại, dù một số thuốc huyết áp làm tăng đường huyết nhưng không có nghĩa bạn phải ngừng dùng chúng. Điều quan trọng là theo dõi đường huyết thường xuyên và trao đổi với bác sĩ để được điều chỉnh thuốc phù hợp. Khi được sử dụng đúng cách và kết hợp cùng chế độ ăn uống, vận động hợp lý, bạn vẫn có thể kiểm soát tốt cả huyết áp lẫn đường huyết một cách an toàn.
Nguồn thông tin tham khảo: Very Well Health, Webmd, PMC










