An toàn khi dùng các loại thuốc huyết áp phối hợp
Phối hợp các thuốc hạ áp ngày càng phổ biến vì nhiều bệnh nhân không đạt mục tiêu huyết áp khi dùng đơn trị liệu. Tuy nhiên, hiệu quả của việc phối hợp phụ thuộc vào việc chọn nhóm thuốc phù hợp và điều chỉnh theo tình trạng từng bệnh nhân. Hiểu và sử dụng đúng phác đồ các loại thuốc huyết áp phối hợp là cách để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm rủi ro cho người bệnh.
1. Vì sao cần dùng các loại thuốc huyết áp phối hợp?
Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên phạm vi toàn cầu, trong đó tăng huyết áp được xem như yếu tố nguy cơ có thể can thiệp và kiểm soát được. Nguy cơ mắc bệnh tăng lên song song với mức huyết áp, ngay cả khi các chỉ số vẫn nằm trong giới hạn được coi là bình thường.
Hơn 70% bệnh nhân tăng huyết áp nguyên phát, sau một thời gian điều trị, sẽ phải sử dụng tối thiểu hai loại thuốc hạ áp. Việc này có thể bắt đầu bằng phác đồ phối hợp ngay từ đầu với các loại thuốc huyết áp phối hợp hoặc bổ sung thêm thuốc khi thay đổi lối sống và dùng đơn trị không đạt được mục tiêu huyết áp.
Nguyên nhân khiến tỷ lệ kiểm soát huyết áp thấp đó là:
- Trì hoãn điều chỉnh phác đồ: Bệnh nhân dùng đơn trị liệu nhưng không đạt mục tiêu huyết áp thường không được tăng liều kịp thời hoặc chuyển sang phác đồ phối hợp sớm.
- Tuân thủ điều trị kém: Nhiều người bỏ liều hoặc ngừng thuốc do số lượng thuốc nhiều và lịch uống phức tạp; mức độ tuân thủ thường dưới 50%.
- Phác đồ đơn trị không đủ mạnh: Tăng huyết áp liên quan nhiều cơ chế (thần kinh giao cảm, Renin–Angiotensin, giữ muối nước, co mạch…), đơn thuốc thường không kiểm soát hết. Một thuốc đơn lẻ còn có thể kích hoạt cơ chế bù trừ, khiến huyết áp tăng trở lại. Do đó, phối hợp thuốc nhắm vào nhiều cơ chế giúp kiểm soát tốt hơn; trung bình bệnh nhân cần 2 thuốc, có thể 3 thuốc như trong nghiên cứu ACCOMPLISH.
4 nhóm thuốc chính trong điều trị phối hợp gồm: lợi tiểu thiazid, chẹn kênh canxi, ức chế men chuyển (ACEI), chẹn thụ thể angiotensin II (ARB). Hướng dẫn ESC/ESH 2018 và VNHA 2021 khuyến cáo phối hợp thuốc sớm, ưu tiên liều cố định để cải thiện hiệu quả và tuân thủ điều trị.

2. Các loại thuốc huyết áp phối hợp có tiềm ẩn nguy cơ gì không?
Một tổng quan phân tích cho thấy các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) có khả năng làm giảm nguy cơ tăng gấp đôi nồng độ creatinin huyết thanh ở bệnh nhân đái tháo đường, trong khi nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) không đạt được hiệu quả này.
Tuy nhiên, ACEI vẫn không chứng minh được lợi ích rõ rệt trong việc ngăn chặn tiến triển đến giai đoạn cuối của bệnh thận. Một phân tích tổng hợp khác cũng ghi nhận ACEI vượt trội hơn ARB trong giảm tử vong do mọi nguyên nhân và tử vong do tim mạch.
Khi so sánh với đơn trị liệu, việc khởi trị bằng phác đồ phối hợp hay dùng các loại thuốc huyết áp phối hợp giúp hạ huyết áp nhanh hơn mà không làm giảm khả năng dung nạp thuốc. Vì vậy việc cải thiện tuân thủ thuốc trị tăng huyết áp được kỳ vọng sẽ làm giảm tỷ lệ biến cố và tử vong.

3. Hướng dẫn an toàn khi dùng các loại thuốc huyết áp kết hợp
3.1. Thời điểm khởi trị phối hợp
Việc bổ sung thuốc điều trị thứ hai được chỉ định rõ ràng nhất khi bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp bằng đơn trị liệu. Việc thêm thuốc có thể tiến hành trước hoặc sau khi tăng liều thuốc đầu tiên lên mức tối đa dung nạp.
Nếu huyết áp chưa đạt mục tiêu khi dùng liều thấp của một thuốc đơn, bác sĩ có thể lựa chọn tăng liều hoặc kết hợp thêm một thuốc khác. Một số nghiên cứu cho thấy sử dụng các loại thuốc huyết áp phối hợp có thể giúp giảm huyết áp mạnh hơn so với chỉ đơn thuần tăng liều thuốc ban đầu.
Nguyên nhân một phần là do hiệu quả của đơn trị liệu thay đổi tùy theo nồng độ renin trong máu. Việc bổ sung một loại thuốc tác động theo cơ chế khác có thể phù hợp hơn với tình trạng sinh lý của từng bệnh nhân.

3.2. Một số khuyến cáo quan trọng khi phối hợp thuốc huyết áp
Dưới đây là một số khuyến cáo quan trọng giúp sử dụng thuốc huyết áp phối hợp hiệu quả và an toàn cho người bệnh:
- Các loại thuốc huyết áp phối hợp không dùng ACEI và ARB cùng lúc, vì lợi ích không vượt trội nhưng nguy cơ tác dụng phụ lại tăng.
- Người bệnh thuộc tộc người da đen nên có ít nhất một thuốc thuộc nhóm Thiazid hoặc chẹn kênh canxi để tối ưu hiệu quả.
- Bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm nên được khởi trị bằng thuốc chẹn beta kết hợp ACEI hoặc ARB (hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin–neprilysin). Sau đó có thể bổ sung thuốc đối kháng thụ thể mineralocorticoid và thuốc lợi tiểu dựa vào tình trạng ứ dịch.
- Người mắc bệnh thận mạn kèm protein niệu nên dùng ACEI hoặc ARB phối hợp với Thiazide hoặc thuốc chẹn kênh canxi.
- Bệnh nhân tiểu đường có phác đồ điều trị với các loại thuốc huyết áp phối hợp tương tự người không mắc tiểu đường; tuy nhiên, nếu xuất hiện protein niệu, nên chọn thuốc huyết áp phối hợp bao gồm ACEI hoặc ARB trong thành phần chính của phác đồ phối hợp.
Tóm lại, sử dụng các loại thuốc huyết áp phối hợp đúng cách là chiến lược cần thiết để cải thiện hiệu quả kiểm soát huyết áp. Việc nhận thức đầy đủ về lợi ích và rủi ro của thuốc huyết áp phối hợp sẽ giúp tối ưu điều trị và bảo vệ sức khỏe người bệnh tốt hơn.
Nguồn thông tin tham khảo: AAFP, NCBI










