Giải đáp: Bệnh suy hô hấp có nguy hiểm không
Giải đáp câu hỏi: bệnh suy hô hấp có nguy hiểm không? Suy hô hấp là một tình trạng rối loạn nghiêm trọng, xảy ra khi phổi không thể đảm bảo trao đổi oxy và thải CO₂ theo nhu cầu của cơ thể. Đây là vấn đề y khoa khiến nhiều người lo lắng bởi có thể tiến triển nhanh và gây nguy hiểm nếu không được xử trí kịp thời.
1. Ảnh hưởng của bệnh suy hô hấp có nguy hiểm không?
Nhiều người thắc mắc bệnh suy hô hấp có nguy hiểm không? Suy hô hấp không chỉ làm suy giảm chất lượng sống, ảnh hưởng đến tinh thần mà còn gây ra nhiều tác động tiêu cực lên sức khỏe toàn thân. Những biểu hiện thường gặp dưới đây cho thấy mức độ nghiêm trọng của tình trạng này:
1.1. Khó thở – Bệnh suy hô hấp có nguy hiểm không?
Khi chức năng trao đổi khí bị rối loạn, lượng oxy trong máu không đủ và khí CO₂ không được đào thải hiệu quả, người bệnh sẽ thấy khó khăn trong việc hít thở. Da, môi và móng tay có thể xuất hiện màu xanh tím do thiếu oxy, khiến bệnh nhân luôn cảm thấy ngột ngạt và mệt mỏi.

1.2. Thở nhanh, thở gấp – Bệnh suy hô hấp có nguy hiểm không?
Để bù đắp cho sự thiếu hụt oxy, cơ thể phải tăng cường nhịp thở và hoạt động tim mạch. Điều này dẫn đến cảm giác đau tức ngực, hồi hộp, tim đập nhanh. Về lâu dài, tình trạng này có thể làm tăng gánh nặng cho hệ tim mạch và hô hấp.
1.3. Hạn chế vận động
Người mắc suy hô hấp mạn tính thường khó duy trì các hoạt động thể lực thông thường. Cơ thể suy yếu, mệt mỏi liên tục khiến việc đi lại, làm việc hay sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn, thậm chí phải phụ thuộc vào sự trợ giúp từ người khác.
1.4. Rối loạn giấc ngủ
Khó thở về đêm khiến bệnh nhân dễ bị mất ngủ, ngủ chập chờn hoặc hay thức giấc giữa đêm. Một số người lại rơi vào tình trạng ngủ ngày quá nhiều nhưng không cảm thấy tỉnh táo. Những rối loạn này có thể kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần và làm tăng nguy cơ trầm cảm.
1.5. Nguy cơ nhiễm trùng cao
Khi chức năng hô hấp và miễn dịch suy giảm, cơ thể khó chống lại vi khuẩn và virus. Do đó, bệnh nhân suy hô hấp dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là viêm phổi hoặc nhiễm khuẩn đường hô hấp, khiến tình trạng bệnh thêm trầm trọng.
2. Nguyên nhân thường gặp
Phần lớn người mắc suy hô hấp nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng sẽ kiểm soát bệnh tốt, giảm nguy cơ biến chứng. Tuy nhiên, khi tình trạng kéo dài hoặc không đáp ứng điều trị, bệnh có thể tiến triển nặng và gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm như:
2.1. Viêm phổi
Một trong những nguyên nhân phổ biến gây suy hô hấp là viêm phổi. Tác nhân có thể đến từ vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào đường hô hấp. Người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng sốt cao, ho, khó thở, đau tức ngực. Nếu không được xử trí kịp thời, viêm phổi có thể gây biến chứng nặng, thậm chí đe dọa tính mạng.

2.2. Xuất huyết phổi
Ở giai đoạn suy hô hấp nặng, áp lực trong hệ mạch máu phổi tăng cao bất thường. Tình trạng này khiến thành mạch bị tổn thương và vỡ, dẫn đến chảy máu phổi. Xuất huyết phổi là biến chứng nguy hiểm, có thể gây mất máu cấp và tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
2.3. Suy tim mạn
Khi phổi hoạt động kém, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu và duy trì trao đổi khí. Lâu dài, điều này gây tổn thương tim, dẫn đến suy tim mạn. Bệnh nhân rơi vào tình trạng mệt mỏi, khó thở tăng dần và giảm khả năng vận động do tim không còn đủ sức bơm máu đi nuôi cơ thể.
3. Các phương pháp điều trị
Suy hô hấp là tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nặng và thể trạng của từng bệnh nhân. Một số phương pháp gồm:
3.1. Liệu pháp cung cấp oxy
– Ống thông mũi: Dùng ống nhựa nhỏ nối với bình oxy, đưa trực tiếp khí oxy vào mũi bệnh nhân.
– Mặt nạ thở oxy: Gắn với túi khí, giúp cung cấp oxy hiệu quả hơn trong những trường hợp nặng.
– Thông khí áp lực dương không xâm lấn (NPPV): Phù hợp cho bệnh nhân ngưng thở khi ngủ, oxy được đưa vào bằng mặt nạ trùm mũi hoặc cả mũi – miệng, kết nối với máy hỗ trợ thổi khí.
– Máy thở xâm lấn (thở máy): Sử dụng khi các phương pháp trên không đáp ứng, giúp duy trì sự sống bằng cách đưa oxy trực tiếp vào phổi. Tuy nhiên, nếu dùng lâu dài có thể gây biến chứng trên hệ hô hấp.
– Mở khí quản: Áp dụng cho trường hợp tắc nghẽn đường thở, bác sĩ sẽ phẫu thuật tạo đường thở trực tiếp qua khí quản.
– Oxy hóa qua màng ngoài cơ thể (ECMO): Dành cho bệnh nhân suy hô hấp cực kỳ nghiêm trọng. Máu được đưa qua “phổi nhân tạo” để trao đổi khí, sau đó quay trở lại cơ thể. Kỹ thuật này chỉ thực hiện trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần).
3.2. Điều trị bằng thuốc
Một số nhóm thuốc thường được chỉ định để kiểm soát triệu chứng và cải thiện chức năng hô hấp. Về các loại thuốc cụ thể sẽ do bác sĩ điều trị chính kê đơn và lên phác đồ điều trị phù hợp với mỗi tình trạng bệnh.
3.3. Các phương pháp hỗ trợ khác
Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân phải điều trị lâu dài tại bệnh viện, bác sĩ sẽ phối hợp thêm các biện pháp sau:
– Truyền dịch tĩnh mạch: Giúp duy trì huyết áp và tuần hoàn máu.
– Vật lý trị liệu hô hấp: Tăng cường sức khỏe cơ hô hấp, ngăn ngừa loét do nằm lâu, đồng thời rút ngắn thời gian thở máy.
– Phục hồi chức năng phổi: Bao gồm các bài tập thở nhằm nâng cao khả năng trao đổi oxy.
– Thuốc chống đông (làm loãng máu): Giúp phòng ngừa hình thành cục máu đông, đặc biệt ở bệnh nhân nằm bất động lâu ngày.
– Truyền dinh dưỡng: Đảm bảo cơ thể có đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết trong quá trình hồi sức, nhất là với bệnh nhân thở máy.

Bệnh suy hô hấp thực sự nguy hiểm vì có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng người bệnh nếu không được chẩn đoán và can thiệp sớm. Mức độ nặng nhẹ còn tùy thuộc vào nguyên nhân, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe nền của mỗi người. Việc thăm khám định kỳ, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường cùng với tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là yếu tố quan trọng để kiểm soát bệnh và hạn chế biến chứng. Nếu có triệu chứng nghi ngờ, hãy chủ động đến cơ sở y tế uy tín để được hỗ trợ kịp thời.