Cấp cứu:0901793122
English
TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Chẩn đoán hen phế quản mà người bệnh cần biết

Chẩn đoán hen phế quản mà người bệnh cần biết

Chia sẻ:

Hen phế quản là bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và thường kéo dài dai dẳng nếu không được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, do các triệu chứng dễ nhầm lẫn với cảm cúm thông thường hoặc viêm phế quản, việc chẩn đoán hen phế quản đôi khi gặp không ít khó khăn. Vậy người bệnh cần thực hiện những xét nghiệm, kiểm tra gì để xác định chính xác bệnh? Cùng tìm hiểu cách chẩn đoán bệnh lý hen phế quản mà người bệnh cần biết để kịp thời điều trị và tránh biến chứng nặng nề về sau.

1. Yếu tố nguy cơ 

1.1. Yếu tố thuộc về cơ địa

– Cơ địa dị ứng: Đây là yếu tố có liên quan chặt chẽ tới bệnh hen phế quản. Thống kê cho thấy hơn một nửa số người mắc hen có biểu hiện của tạng Atopy – tình trạng cơ thể dễ phản ứng với các dị nguyên từ môi trường.

– Giới tính: Trong độ tuổi nhi đồng, trẻ trai có khả năng mắc hen cao hơn trẻ gái. Tuy nhiên, xu hướng này đảo ngược ở người trưởng thành, khi tỷ lệ nữ giới bị hen lại cao hơn nam giới.

– Thừa cân, béo phì: Cân nặng vượt chuẩn cũng là một yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc hen phế quản. Cơ chế có thể liên quan đến tình trạng viêm mạn tính toàn thân và ảnh hưởng tới chức năng hô hấp.

Thống kê cho thấy hơn một nửa số người mắc hen có biểu hiện của tạng Atopy - tình trạng cơ thể dễ phản ứng với các dị nguyên từ môi trường
Thống kê cho thấy hơn một nửa số người mắc hen có biểu hiện của tạng Atopy – tình trạng cơ thể dễ phản ứng với các dị nguyên từ môi trường

1.2. Yếu tố môi trường sống 

– Dị nguyên: Là tác nhân hàng đầu góp phần khởi phát và làm nặng thêm tình trạng hen. Các dị nguyên thường gặp bao gồm bụi nhà, lông thú nuôi như chó mèo, phân gián, bào tử nấm mốc, phấn hoa,…

– Môi trường nghề nghiệp: Một số người làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất, dung môi công nghiệp hoặc chất gây kích ứng đường thở có thể phát triển hen do yếu tố nghề nghiệp.

– Không khí ô nhiễm: Khí thải từ xe cộ, khói bụi công nghiệp và khói thuốc là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh và khiến tình trạng hen phế quản trầm trọng hơn.

– Nhiễm trùng đường hô hấp: Ở những người không có cơ địa dị ứng, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiễm trùng hô hấp – đặc biệt trong giai đoạn đầu đời – cũng có thể là yếu tố kích hoạt bệnh hen.

– Các yếu tố khác: Mức sống thấp, điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn cũng liên quan đến nguy cơ mắc hen. Ngoài ra, một số loại thuốc – như thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) – có thể gây cơn hen ở một số bệnh nhân nhạy cảm.

Khí thải từ xe cộ, khói bụi công nghiệp và khói thuốc là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh và khiến tình trạng hen phế quản trầm trọng hơn
Khí thải từ xe cộ, khói bụi công nghiệp và khói thuốc là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh và khiến tình trạng hen phế quản trầm trọng hơn

2. Chẩn đoán hen phế quản qua 2 cách

2.1. Chẩn đoán hen phế quản xác định

Trong thực hành lâm sàng, cần lưu ý tới khả năng mắc bệnh hen nếu người bệnh xuất hiện một hoặc nhiều dấu hiệu sau: các cơn khò khè xuất hiện nhiều lần theo từng đợt; ho tái đi tái lại về đêm; hoặc xuất hiện tình trạng ho, khó thở, tức ngực khi vận động gắng sức hay tiếp xúc với dị nguyên, khói bụi, ô nhiễm. Một số trường hợp ghi nhận tình trạng “cảm” kéo dài quá 10 ngày. Ngoài ra, nếu các triệu chứng này thuyên giảm rõ rệt khi dùng thuốc điều trị hen (thuốc giãn phế quản và thuốc kháng viêm), đây là cơ sở lâm sàng quan trọng giúp hướng tới chẩn đoán bệnh.

Hen phế quản có đặc điểm là triệu chứng thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm, cũng như khi người bệnh tiếp xúc với các yếu tố kích phát. Việc ghi nhận tiền sử bản thân hoặc gia đình có mắc các bệnh dị ứng như hen, viêm mũi dị ứng, mề đay, chàm, viêm kết mạc theo mùa, dị ứng thức ăn… sẽ củng cố giá trị chẩn đoán.

Một cơn hen điển hình thường bắt đầu bằng các dấu hiệu báo trước như: hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt, buồn ngủ, ho. Khi cơn khó thở xảy ra, người bệnh có cảm giác khó thở ra, thở chậm, khò khè, thở rít rõ rệt (có thể nghe thấy), đôi khi kèm theo vã mồ hôi và nói khó. Cơn hen có thể kéo dài từ vài phút tới vài giờ, tự thoái lui và kết thúc bằng tình trạng ho và khạc đờm trong, dính.

Khám lâm sàng: Khi nghe phổi, có thể phát hiện ran rít, ran ngáy. Tuy nhiên, nếu khám ngoài cơn, phổi thường không ghi nhận dấu hiệu gì đặc biệt. Trong những trường hợp nặng có thể thấy biểu hiện của suy hô hấp.

Đo chức năng hô hấp: Ở các cơ sở y tế có đủ thiết bị, đo chức năng hô hấp là bước cần thiết để đánh giá mức độ tắc nghẽn và tính khả hồi của luồng khí. Thông số đo bao gồm: PEF và FEV1. Nếu sau khi dùng thuốc giãn phế quản, PEF tăng ít nhất 60 lít/phút hoặc ≥20% so với ban đầu, hoặc nếu PEF thay đổi hàng ngày ≥20%, có thể gợi ý đến hen. Với FEV1, nếu chỉ số tăng ≥12% hoặc ≥200ml sau khi dùng thuốc giãn phế quản, điều này cũng hỗ trợ chẩn đoán bệnh hen (nếu nghi ngờ, có thể đo lại lần hai).

Các xét nghiệm bổ sung: Trong các trường hợp chưa rõ ràng, có thể thực hiện test kích thích phế quản bằng metacholine hoặc histamin. Bên cạnh đó, xét nghiệm tìm nguyên nhân dị ứng như định lượng IgE toàn phần, IgE đặc hiệu, test lẩy da, test kích thích với các dị nguyên cụ thể sẽ hỗ trợ xác định nguyên nhân gây khởi phát bệnh.

Tóm lại, chẩn đoán xác định bệnh hen đòi hỏi phải phối hợp nhiều yếu tố: hỏi bệnh sử chi tiết, khám lâm sàng, đo chức năng hô hấp và thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Trường hợp điều trị thử với thuốc giãn phế quản beta-2 kết hợp corticosteroid dạng hít có đáp ứng tốt, cũng được coi là bằng chứng hỗ trợ cho chẩn đoán.

chẩn đoán hen phế quản
Hen phế quản có đặc điểm là triệu chứng thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm, cũng như khi người bệnh tiếp xúc với các yếu tố kích phát

2.2. Chẩn đoán hen phế quản phân biệt

Để xác định đúng bệnh hen, cần loại trừ một số tình trạng bệnh lý khác có biểu hiện tương tự. Những bệnh cần được cân nhắc phân biệt bao gồm:

– Tắc nghẽn đường hô hấp trên hoặc khí quản do khối u, dị vật.

– Hen tim: Thường do suy tim trái thứ phát từ bệnh van tim, bệnh cơ tim hoặc tăng huyết áp lâu năm.

– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Thường gặp ở người từ 40 tuổi trở lên, có tiền sử hút thuốc lá hoặc thuốc lào. Đặc trưng của bệnh này là rối loạn thông khí tắc nghẽn không hồi phục hoàn toàn.

Việc chẩn đoán chính xác hen phế quản có ý nghĩa rất lớn trong việc xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, kiểm soát tốt triệu chứng và ngăn ngừa cơn hen cấp. Đừng chủ quan khi có biểu hiện ho kéo dài, thở rít, nặng ngực hay khó thở về đêm – hãy đến cơ sở y tế để được đo chức năng hô hấp, làm xét nghiệm dị ứng và đánh giá tình trạng lâm sàng kịp thời. Nắm vững kiến thức về chẩn đoán hen phế quản mà người bệnh cần biết là bước đầu tiên giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe và cải thiện chất lượng sống lâu dài.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Slider – Banner Nhi
1900558892
zaloChat