Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh u trung thất và điều trị
U trung thất là một trong những bệnh lý ít gặp nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được phát hiện sớm. Do vị trí đặc biệt nằm ở trung tâm lồng ngực, nơi chứa tim, phổi, thực quản và nhiều mạch máu lớn, các khối u tại đây có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh u trung thất hiện đại và những phương pháp điều trị phổ biến hiện nay.
1. U trung thất nằm ở vị trí nào?
1.1. Hiểu cơ bản để hình dung hình ảnh u trung thất
U trung thất là một khối tăng trưởng bất thường của các tế bào, hình thành ở vùng trung thất, tức là không gian nằm trong lồng ngực, giữa hai lá phổi. Vùng này được bao bọc phía trước bởi xương ức và phía sau là cột sống. Trung thất chứa nhiều cơ quan quan trọng như tim, động mạch chủ, thực quản, khí quản, tuyến ức, tuyến giáp, hạch bạch huyết và hệ thống thần kinh. U trung thất có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong khu vực này và có thể là khối u lành tính (không phải ung thư) hoặc ác tính (ung thư).
1.2. Vị trí u trung thất
Để dễ hình dung, người ta chia trung thất thành ba khu vực:
– Trung thất trước: Là vùng nằm ở phía trước tim, giáp với xương ức. Đây là nơi thường xuyên xuất hiện các khối u ở người trưởng thành, bao gồm cả u tuyến ức, u lympho và u tế bào mầm. Một số khối u khác từ tuyến giáp cũng có thể phát triển lan xuống khu vực này.
– Trung thất giữa: Chứa các cơ quan như tim, khí quản và các mạch máu lớn. Các khối u tại đây có thể là u nang hoặc các khối u liên quan đến hạch bạch huyết.
– Trung thất sau: Nằm sau tim và được bao bọc bởi cột sống. Các khối u tại đây thường xuất phát từ hệ thống thần kinh và phổ biến hơn ở trẻ em.

2. Giải đáp u trung thất ảnh hưởng tới cơ thể thế nào
2.1. Mức độ nguy hiểm nếu không chẩn đoán hình ảnh u trung thất
Hầu hết các khối u trung thất, dù là lành tính hay ác tính, đều cần được điều trị. Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, chúng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Đặc biệt khi khối u phát triển, chúng sẽ chèn ép các cơ quan và mô xung quanh. Ví dụ, một khối u chèn ép vào khí quản có thể gây khó thở, ho kéo dài. Nếu khối u chèn ép tim hoặc các mạch máu lớn, nó có thể ảnh hưởng đến chức năng tuần hoàn, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng.
Đáng chú ý, các khối u ác tính có khả năng di căn, tức là lây lan đến các bộ phận khác của cơ thể. Nếu di căn vào tủy sống, có thể gây liệt. Nếu xâm lấn vào tim hoặc các mạch máu, nguy cơ tử vong là rất cao.
2.2. Một số nguyên nhân hình thành u trung thất
Nguyên nhân chính xác gây u trung thất hiện chưa được xác định rõ, nhưng có thể liên quan đến một số cơ chế sau:
– Tăng sinh tế bào bất thường: Khi các tế bào phát triển và phân chia mất kiểm soát, chúng tạo thành khối u (lành tính hoặc ác tính).
– Do bệnh lý hoặc viêm nhiễm: Một số khối u có thể phát sinh từ tình trạng viêm kéo dài hoặc bệnh lý nền liên quan đến hạch bạch huyết.
– Yếu tố bẩm sinh: Một số dạng u như nang phế quản, nang màng tim hay u tế bào mầm có thể xuất hiện ngay từ khi trẻ mới sinh.
3. 4 phương pháp chẩn đoán hình ảnh u trung thất
3.1. Chụp X quang
Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản và phổ biến nhất, thường là bước đầu tiên để phát hiện những bất thường ở vùng ngực. X-quang giúp các bác sĩ nhìn thấy hình ảnh tổng quan của lồng ngực, từ đó phát hiện ra những khối bất thường ở trung thất. Mặc dù không cung cấp chi tiết về bản chất khối u, nhưng phim X-quang ngực thẳng và nghiêng có thể giúp định vị sơ bộ tổn thương và là cơ sở để chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu hơn.

3.2. Chụp CT cắt lớp chẩn đoán hình ảnh u trung thất
Khi kết hợp với thuốc cản quang đường tĩnh mạch, chụp CT còn giúp phân biệt khối u với các mạch máu và đánh giá rõ hơn mức độ xâm lấn. Bác sĩ có thể đánh giá:
– Hình dạng, kích thước, cấu trúc bên trong khối u.
– Mức độ xâm lấn vào mạch máu, phổi, tim hoặc các mô lân cận.
– Phân biệt u đặc, nang chứa dịch hay mỡ.
3.3. Chụp MRI
MRI sử dụng sóng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết các mô mềm. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các khối u chứa dịch hoặc chất béo, cũng như xác định xem khối u có chèn ép hay xâm nhập vào các cấu trúc quan trọng lân cận như tủy sống, tim và mạch máu lớn hay không. Trong trường hợp khối u ở trung thất sau, MRI là công cụ đắc lực để đánh giá mức độ chèn ép lên tủy sống.
3.4. Chụp PET kỹ thuật cao chẩn đoán hình ảnh u trung thất
Đây là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, thường được dùng để đánh giá tính chất ác tính của khối u. Kỹ thuật này sử dụng một chất phóng xạ an toàn để ghi lại hoạt động chuyển hóa của tế bào. Các tế bào ung thư thường có mức độ chuyển hóa cao hơn so với tế bào bình thường, do đó sẽ bắt chất phóng xạ mạnh hơn, giúp các bác sĩ nhận diện được vị trí của khối u ác tính. PET scan rất hữu ích trong chẩn đoán, đánh giá giai đoạn và theo dõi hiệu quả điều trị các loại u như u lympho.
4. Các phương pháp điều trị u trung thất thường gặp
4.1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu đối với nhiều loại u trung thất, đặc biệt là khi khối u lành tính nhưng gây chèn ép hoặc khối u ác tính chưa di căn. Các khối u như u tuyến ức, u thần kinh và các khối u gây triệu chứng thường được chỉ định phẫu thuật.
4.2. Xạ trị
Xạ trị sử dụng các chùm tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được chỉ định cho các khối u ác tính, đặc biệt là ở giai đoạn tiến triển. Bệnh nhân có thể được xạ trị đơn độc hoặc kết hợp với phẫu thuật hoặc hóa trị. Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, xạ trị có thể được sử dụng để điều trị u tuyến ức ác tính hoặc u lympho.

4.3. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư bằng cách dùng các loại thuốc đặc hiệu có tác dụng tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ác tính. Thuốc hóa trị thường được truyền qua tĩnh mạch hoặc dùng qua đường uống. Phương pháp này thường được áp dụng cho các khối u ác tính ở giai đoạn tiến triển, đặc biệt là trong điều trị u tuyến ức hoặc u lympho. Hóa trị có thể giúp thu nhỏ kích thước khối u trước khi phẫu thuật hoặc được sử dụng như phương pháp điều trị chính.
4.4. Sử dụng kháng sinh
Nếu khối u thực chất là hạch viêm hoặc tổn thương do nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định dùng kháng sinh thay vì phẫu thuật hay hóa trị. Chẳng hạn, khi phì đại hạch bạch huyết là hậu quả của một nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc kháng sinh để điều trị.
U trung thất là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác và phác đồ điều trị phù hợp. Mặc dù nhiều khối u trung thất là lành tính, nhưng chúng vẫn có khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời.