Nguyên nhân dẫn đến u tế bào mầm trung thất
U tế bào mầm trung thất là một dạng khối u hiếm gặp. Mặc dù bệnh không phổ biến, nhưng khi xuất hiện thường gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe người bệnh. Việc tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến u trung thất có ý nghĩa quan trọng trong quá trình chẩn đoán, tầm soát và điều trị hiệu quả.
1. U tế bào mầm trung thất là gì?
U tế bào mầm trung thất là tình trạng xuất hiện một khối bất thường trong khu vực trung thất – khoảng không gian nằm giữa hai lá phổi. Các khối u này có thể mang tính lành tính (không phải ung thư) hoặc ác tính (ung thư).
Tùy theo độ tuổi và đặc điểm giải phẫu, vị trí khối u cũng khác nhau:
– Ở người lớn, u trung thất thường tập trung ở vùng trung thất trước.
– Ở trẻ em, đa số khối u lại được phát hiện tại trung thất sau.
Về cấu trúc giải phẫu, trung thất là vùng được giới hạn bởi xương ức ở phía trước, cột sống ở phía sau và hai lá phổi ở bên cạnh. Trong khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như: tim, động mạch chủ, tuyến ức, khí quản, thực quản, các hạch bạch huyết và hệ thống thần kinh. Đây cũng chính là những vị trí có thể phát sinh khối u.

2. Nguyên nhân gây bệnh
Khối u trung thất có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy thuộc vào vị trí cụ thể của chúng trong lồng ngực. Các chuyên gia y khoa thường chia thành 3 nhóm chính: trung thất trước, trung thất giữa và trung thất sau.
2.1. Khối u tế bào mầm trung thất vùng phía trước
– U lympho: Bao gồm cả Hodgkin và không Hodgkin, thường được phát hiện tại khu vực này.
– U tuyến ức và nang tuyến ức: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của khối u trung thất trước. Phần lớn u tuyến ức lành tính, được bao bọc bởi lớp mô xơ.
– U tế bào mầm: Chiếm khoảng 60 – 70% là u lành, gặp ở cả nam và nữ.
– Khối tuyến giáp lạc chỗ hoặc bướu giáp chìm: Thường có bản chất lành tính.
2.2. Khối u tế bào mầm trung thất giữa
– Nang phế quản: Hình thành từ cấu trúc đường thở, thường lành tính.
– Hạch trung thất to: Do sự tăng kích thước bất thường của hạch bạch huyết.
– Nang màng ngoài tim: Có thể tiến triển thành u nguyên phát của màng ngoài tim, đôi khi mang tính ác tính.
– Khối u đường hô hấp: Xuất hiện ở khí quản, có thể là lành tính hoặc ác tính.
– Khối u thực quản: Tùy trường hợp mà có tính chất lành hay ác tính.
– Các dị tật thực quản: Bao gồm giãn thực quản, túi thừa hoặc thoát vị hoành.
– Bất thường mạch máu: Có thể gặp như phình hoặc bóc tách động mạch chủ.
2.3. Khối u trung thất sau
– U thần kinh: Là nhóm nguyên nhân thường gặp nhất. Có thể gồm u vỏ thần kinh, u tế bào hạch hoặc u tế bào paraganglioma. Khoảng 70% thuộc nhóm này là u lành tính.
– Hạch bạch huyết tăng sinh: Làm hạch vùng trung thất sau to bất thường.
– Nang thần kinh: Hiếm gặp, liên quan đến cả hệ thần kinh và đường tiêu hóa.
– Tổn thương cột sống: Bao gồm nhiễm trùng, u ác tính hoặc chấn thương vùng lưng ngực.
– Bất thường mạch máu.

3. U trung thất liệu rằng có nguy hiểm không?
Theo chuyên gia, dù là khối u lành tính hay ác tính, người bệnh đều cần được can thiệp điều trị. Nguyên nhân là bởi:
– U phát triển lớn có thể chèn ép tim, phổi, khí quản và các cơ quan lân cận, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của chúng.
– U ác tính có khả năng di căn sang nhiều cơ quan khác. Nếu lan tới tủy sống, bệnh nhân có thể bị chèn ép tủy; nếu xâm lấn tim hoặc hệ mạch máu lớn, nguy cơ tử vong rất cao.
4. Biến chứng và những tác dụng phụ đi kèm
Người bệnh u trung thất thường được chỉ định phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị. Tuy nhiên, các phương pháp này cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:
– Mất cảm giác thèm ăn.
– Thiếu máu, chảy máu.
– Nhiễm trùng.
– Rụng tóc, mệt mỏi kéo dài.
– Đau nhức, sưng viêm.
5. Các phương pháp chẩn đoán u trung thất
Để xác định bản chất và mức độ khối u, bác sĩ thường chỉ định một số kỹ thuật cận lâm sàng sau:
– Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) vùng trung thất.
– Siêu âm.
– Sinh thiết mô.
– X-quang ngực.
– Chụp MRI ngực.
– Nội soi thực quản.
– Nội soi phế quản.
– Nội soi trung thất.

6. Ưu điểm khi phẫu thuật xâm lấn trong điều trị u trung thất
So với phương pháp mổ mở truyền thống, phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (ví dụ: phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt bỏ u trung thất) mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho người bệnh, cụ thể:
– Giảm đau sau mổ nhờ đường rạch nhỏ, ít xâm lấn đến cơ và mô.
– Thời gian nằm viện ngắn hơn, giúp tiết kiệm chi phí và hạn chế các biến chứng do nằm lâu.
– Hồi phục nhanh, bệnh nhân có thể sớm quay lại các hoạt động sinh hoạt thường ngày.
– Giảm nguy cơ nhiễm trùng vì vết mổ nhỏ, ít tiếp xúc với môi trường ngoài.
– Ít mất máu trong và sau phẫu thuật, hạn chế nhu cầu truyền máu.
– Rủi ro tiềm ẩn của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
Dù được đánh giá an toàn và ít biến chứng hơn so với mổ mở, phẫu thuật nội soi điều trị u trung thất vẫn có thể gặp một số nguy cơ, bao gồm:
– Tổn thương cơ quan lân cận như tim, màng ngoài tim hoặc tủy sống.
– Chảy máu nhiều trong phẫu thuật, buộc phải truyền máu hoặc chuyển sang mổ mở với đường rạch lớn hơn.
– Tràn dịch màng phổi sau mổ.
– Cần dẫn lưu sau phẫu thuật để loại bỏ dịch hoặc khí dư thừa.
– Nhiễm trùng và chảy máu kéo dài trong giai đoạn hậu phẫu.
Nguyên nhân dẫn đến u tế bào mầm trung thất thường liên quan đến sự di chuyển sai vị trí của tế bào mầm trong giai đoạn phôi thai, cùng với các yếu tố nguy cơ khác như di truyền hoặc rối loạn phân bào. Hiểu rõ căn nguyên hình thành bệnh giúp người bệnh chủ động hơn trong việc tầm soát, phát hiện sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nếu bạn có những dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị cũng như hạn chế biến chứng nguy hiểm.