Ung thư có mấy giai đoạn?

Đây là câu hỏi tôi nghe rất thường xuyên trong phòng khám. Khi nhận tin mắc ung thư, ai cũng bàng hoàng, lo lắng – và điều đầu tiên họ muốn biết không chỉ là “có chữa được không”, mà còn là “bệnh đang ở mức nào”. Hiểu được giai đoạn ung thư chính là chìa khóa để mở ra hướng điều trị phù hợp, tiên lượng chính xác và hy vọng sống sót cao hơn.
Giai đoạn ung thư giúp gì trong chẩn đoán và điều trị?
Chào bạn, tôi là bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Trong suốt nhiều năm hành nghề, tôi luôn nhấn mạnh với bệnh nhân rằng: việc xác định chính xác giai đoạn ung thư không chỉ là bước kỹ thuật – mà là nền tảng của toàn bộ kế hoạch điều trị.
Giai đoạn ung thư phản ánh mức độ lan rộng của bệnh tại thời điểm chẩn đoán: khối u lớn đến đâu, đã xâm lấn vào mô lân cận chưa, có lan đến hạch bạch huyết hay di căn xa hay không. Từ đó, chúng tôi có thể:
– Lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch… không phải áp dụng ngẫu nhiên, mà được định hướng rõ ràng theo từng giai đoạn.
– Xác định mục tiêu điều trị: chữa khỏi, kiểm soát lâu dài hay giảm nhẹ triệu chứng.
– Theo dõi tiến triển và đánh giá hiệu quả: nếu sau điều trị, bệnh tiến triển hoặc tái phát, giai đoạn sẽ được cập nhật để điều chỉnh phác đồ.
– So sánh kết quả điều trị trên toàn cầu: nhờ hệ thống phân giai đoạn chuẩn, các nghiên cứu lâm sàng mới có thể đưa ra bằng chứng khoa học đáng tin cậy.
Hệ thống TNM – “ngôn ngữ chung” của ung thư học toàn cầu
Hiện nay, hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis), do Hiệp hội Ung thư Quốc tế (UICC) và Ủy ban Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) xây dựng, là tiêu chuẩn vàng để phân giai đoạn hầu hết các loại ung thư.
Cụ thể:
– T (Tumor): đánh giá kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát (từ T0 – không có u, đến T4 – u lớn, xâm lấn sâu).
– N (Node): cho biết ung thư đã lan đến hạch bạch huyết chưa (N0 = không, N1–N3 = mức độ lan rộng tăng dần).
– M (Metastasis): xác định có di căn xa hay không (M0 = chưa di căn, M1 = đã di căn).
Kết hợp ba yếu tố này, ung thư thường được gom thành 4 giai đoạn chính:
– Giai đoạn I: ung thư khu trú, chưa lan ra ngoài cơ quan gốc.
– Giai đoạn II–III: ung thư đã xâm lấn mô lân cận hoặc di căn hạch vùng.
– Giai đoạn IV: ung thư đã di căn xa – thường không còn khả năng chữa khỏi, mà tập trung vào kiểm soát và nâng cao chất lượng sống.
Ngoài ra, giai đoạn 0 (ung thư tại chỗ – carcinoma in situ) là khi tế bào ác tính chỉ tồn tại trên lớp bề mặt, chưa xâm nhập xuống lớp sâu – nếu phát hiện sớm, tỷ lệ chữa khỏi gần như 100%.
Một số hệ thống phân giai đoạn đặc thù theo loại ung thư
Không phải loại ung thư nào cũng dùng TNM. Một số bệnh có hệ thống riêng, phản ánh đặc điểm sinh học và lâm sàng cụ thể:
– FIGO: dành cho ung thư phụ khoa (cổ tử cung, buồng trứng, thân tử cung).
– BCLC: dùng cho ung thư gan, kết hợp đánh giá chức năng gan, thể trạng bệnh nhân và đặc điểm khối u.
– Ann Arbor: áp dụng cho ung thư hạch (lymphoma), dựa trên vị trí hạch bị ảnh hưởng so với cơ hoành.
– Dukes (hoặc Astler-Coller): từng phổ biến trong ung thư đại trực tràng, nay phần lớn đã được thay thế bằng TNM, nhưng vẫn có giá trị lịch sử và lâm sàng.
Làm sao để xác định chính xác giai đoạn ung thư?
Việc phân giai đoạn không dựa trên cảm tính, mà là quy trình chẩn đoán đa mô thức, bao gồm:
– Khám lâm sàng kỹ lưỡng: hỏi triệu chứng, tiền sử gia đình, thói quen sinh hoạt.
– Chẩn đoán hình ảnh:
– CT scan: đánh giá kích thước, vị trí khối u và hạch.
– MRI: đặc biệt hữu ích cho não, tủy sống, mô mềm.
– PET/CT: phát hiện các ổ hoạt động chuyển hóa cao – dấu hiệu nghi ngờ di căn.
– Siêu âm, X-quang: hỗ trợ ban đầu, nhất với ung thư vú, phổi, bụng.
– Sinh thiết: lấy mẫu mô để xác định bản chất ung thư dưới kính hiển vi – đây là “tiêu chuẩn vàng”.
– Phân tích mô bệnh học sau phẫu thuật: cung cấp thông tin chính xác nhất về mức độ xâm lấn, loại tế bào, chỉ số sinh học (như HER2, PD-L1, MSI…).
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của việc phân giai đoạn
Mặc dù có nhiều công cụ hiện đại, việc phân giai đoạn vẫn có thể bị sai lệch do:
– Chất lượng hình ảnh chẩn đoán không đủ tốt.
– Loại ung thư tiến triển âm thầm (như tụy, buồng trứng) nên phát hiện muộn.
– Thiếu xét nghiệm chuyên sâu hoặc sinh thiết không đại diện.
– Sự khác biệt trong kinh nghiệm chẩn đoán giữa các bác sĩ.
Vì vậy, tôi luôn khuyến khích bệnh nhân đến các trung tâm chuyên sâu về ung bướu, nơi có đầy đủ thiết bị, đội ngũ đa chuyên khoa và quy trình chuẩn hóa – để tránh chẩn đoán sai, dẫn đến điều trị không phù hợp.
Giai đoạn ung thư không chỉ là con số – mà là bản đồ điều trị cho từng bệnh nhân. Nó quyết định bạn có cần phẫu thuật ngay, có nên hóa trị trước, hay liệu pháp miễn dịch có phù hợp hay không. Trong nhiều trường hợp, chỉ cần chẩn đoán đúng giai đoạn, cơ hội sống sót đã tăng lên đáng kể.
Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với chẩn đoán ung thư, đừng vội hoảng loạn. Hãy tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được phân giai đoạn chính xác – đó là bước đầu tiên, nhưng cũng là quan trọng nhất, trên hành trình chiến đấu với bệnh tật.







