Nang lạc nội mạc tử cung là gì?

Chào bạn,
Nang lạc nội mạc tử cung (còn gọi là u nang buồng trứng dạng lạc nội mạc hay “nang sô cô la”) là một biểu hiện điển hình của bệnh lạc nội mạc tử cung – tình trạng mô tương tự niêm mạc tử cung (lớp lót bên trong tử cung) phát triển sai vị trí, thường ở buồng trứng. Mỗi tháng, mô này vẫn phản ứng với hormone, dày lên và chảy máu, nhưng máu không thoát ra ngoài mà ứ đọng lại, tạo thành khối nang chứa dịch màu nâu sẫm, đặc quánh như sô cô la. Dù lành tính, nang này có thể gây đau mạn tính, rối loạn kinh nguyệt và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản nếu không được phát hiện và quản lý kịp thời.
Lạc nội mạc tử cung là gì?
Lạc nội mạc tử cung (endometriosis) là một bệnh lý phụ khoa phổ biến, xảy ra khi các tế bào giống như niêm mạc tử cung – vốn chỉ nên tồn tại bên trong lòng tử cung – lại “di cư” và bám vào các cơ quan khác trong ổ bụng như: buồng trứng, ống dẫn trứng, phúc mạc, bàng quang, trực tràng hoặc thậm chí thành bụng.
Những mô này vẫn hoạt động theo chu kỳ kinh nguyệt: chúng dày lên, bong ra và chảy máu mỗi tháng. Tuy nhiên, do không có đường thoát, máu và mô chết bị giữ lại trong cơ thể, gây viêm mạn tính, hình thành mô sẹo, dính cơ quan và tạo thành u nang – đặc biệt là ở buồng trứng, gọi là nang lạc nội mạc tử cung.
Điều quan trọng cần nhớ:
– Đây không phải ung thư, mà là một bệnh lành tính nhưng tiến triển mạn tính.
– Bệnh thường khởi phát ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (15–49 tuổi).
– Mức độ nghiêm trọng không luôn tương ứng với kích thước tổn thương – có người nang nhỏ nhưng đau dữ dội, người khác nang lớn lại ít triệu chứng.
Trong thực hành lâm sàng, tôi từng gặp nhiều trường hợp bị chẩn đoán muộn vì cho rằng “đau bụng kinh là bình thường”. Thực tế, nếu cơn đau khiến bạn phải nghỉ học, nghỉ làm hoặc dùng thuốc giảm đau hàng tháng, đó là dấu hiệu bất thường cần được đánh giá chuyên sâu.
Các giai đoạn bệnh
Bệnh lạc nội mạc tử cung được phân loại theo hệ thống ASRM (American Society for Reproductive Medicine) thành 4 giai đoạn, dựa trên vị trí, số lượng, kích thước tổn thương và mức độ dính:
– Giai đoạn I (Nhẹ): Có ít tổn thương nông, nhỏ, chưa xâm lấn sâu, ít hoặc không có mô sẹo.
– Giai đoạn II (Vừa): Nhiều tổn thương hơn, có thể bắt đầu lan xuống lớp dưới niêm mạc, kèm dính nhẹ.
– Giai đoạn III (Nặng): Xuất hiện nang lạc nội mạc tử cung (thường >3 cm), tổn thương sâu, dính rõ ở ống dẫn trứng hoặc buồng trứng.
– Giai đoạn IV (Rất nặng): Nang lớn (>6 cm), dính lan rộng, biến dạng giải phẫu vùng chậu, có thể ảnh hưởng đến ruột hoặc bàng quang.
Lưu ý: Giai đoạn bệnh không phản ánh mức độ đau. Một phụ nữ ở giai đoạn I có thể đau dữ dội, trong khi người ở giai đoạn IV lại ít triệu chứng. Tuy nhiên, giai đoạn càng cao thì nguy cơ vô sinh càng tăng do cấu trúc sinh sản bị phá hủy.
Các loại lạc nội mạc tử cung
Dựa trên vị trí tổn thương, lạc nội mạc tử cung được chia thành ba dạng chính:
– Lạc nội mạc tử cung phúc mạc: Tổn thương nằm trên bề mặt phúc mạc (màng bụng che phủ cơ quan vùng chậu). Đây là dạng phổ biến nhất, thường nhẹ.
– Lạc nội mạc tử cung buồng trứng: Mô nội mạc bám vào buồng trứng, phát triển thành nang lạc nội mạc tử cung – đặc trưng bởi dịch nâu sẫm, dễ tái phát sau điều trị.
– Lạc nội mạc tử cung sâu (deep infiltrating endometriosis – DIE): Mô xâm lấn sâu >5 mm vào các mô dưới phúc mạc, có thể ảnh hưởng đến trực tràng, bàng quang, dây thần kinh chậu. Loại này thường gây đau nặng, đau khi đại tiện/tiểu tiện và khó điều trị.
Ngoài ra, còn có lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung (adenomyosis) – một tình trạng liên quan nhưng khác biệt, khi mô nội mạc xâm nhập vào lớp cơ tử cung, gây tử cung to, đau bụng kinh và rong kinh.
Dấu hiệu lạc nội mạc tử cung
Triệu chứng của bệnh rất đa dạng và thường bị nhầm với các vấn đề phụ khoa thông thường. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám:
– Đau bụng kinh dữ dội, ngày càng tăng theo thời gian, không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường.
– Đau vùng chậu mạn tính, kéo dài cả ngoài kỳ kinh.
– Đau khi quan hệ tình dục (đặc biệt là đau sâu), có thể ảnh hưởng đến đời sống vợ chồng.
– Đau khi đi vệ sinh: tiểu buốt, tiểu rắt hoặc đau khi đại tiện, đặc biệt trong kỳ kinh.
– Rối loạn kinh nguyệt: kinh nhiều, kéo dài, hoặc chảy máu giữa chu kỳ.
– Khó thụ thai hoặc vô sinh: khoảng 30–50% phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung gặp vấn đề về sinh sản.
– Các triệu chứng toàn thân: mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón trong kỳ kinh.
Đáng tiếc là khoảng 20–25% phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung không có triệu chứng rõ ràng, chỉ tình cờ phát hiện qua siêu âm hoặc khi khám hiếm muộn. Vì vậy, đừng đợi đến khi đau mới đi khám – tầm soát định kỳ là chìa khóa.
Nguyên nhân gây lạc nội mạc trong cơ tử cung
Bạn hỏi: “Tại sao tôi lại bị?” – Đây là câu hỏi tôi nghe hàng ngày. Thực tế, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng có một số giả thuyết được chấp nhận rộng rãi:
– Kinh ngược dòng (retrograde menstruation): Trong kỳ kinh, một phần máu kinh cùng tế bào nội mạc trào ngược qua vòi trứng vào ổ bụng thay vì thoát ra ngoài. Ở người khỏe mạnh, hệ miễn dịch sẽ tiêu diệt các tế bào này; nhưng ở người bị lạc nội mạc, hệ miễn dịch suy yếu hoặc tế bào nội mạc có khả năng bám dính cao, dẫn đến hình thành tổn thương.
– Biến đổi tế bào nguyên thủy: Các tế bào màng bụng có thể chuyển hóa thành tế bào nội mạc dưới tác động của hormone hoặc yếu tố di truyền.
– Di truyền: Nếu mẹ hoặc chị/em gái bạn bị lạc nội mạc tử cung, nguy cơ bạn mắc bệnh tăng gấp 7–10 lần.
– Rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch không nhận diện và loại bỏ tế bào nội mạc lạc chỗ.
– Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với hóa chất như dioxin có thể làm tăng nguy cơ.
Riêng với lạc nội mạc trong cơ tử cung (adenomyosis), nguyên nhân có thể liên quan đến tổn thương tử cung do sinh đẻ, nạo hút thai, hoặc sự xâm nhập của tế bào nội mạc qua lớp cơ khi tử cung co bóp mạnh.
Ai có nguy cơ mắc bệnh?
Không phải ai cũng có nguy cơ như nhau. Những đối tượng sau dễ mắc lạc nội mạc tử cung hơn:
– Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (15–49 tuổi), đặc biệt từ 25–35 tuổi.
– Người có tiền sử gia đình (mẹ, chị/em gái) bị bệnh.
– Phụ nữ chưa từng sinh con.
– Người có chu kỳ kinh ngắn (<27 ngày) hoặc kỳ kinh kéo dài (>7 ngày).
– Người có dị tật tử cung cản trở dòng chảy kinh nguyệt (ví dụ: màng ngăn tử cung, cổ tử cung hẹp).
– Người bắt đầu dậy thì sớm (trước 11 tuổi).
Ngược lại, mang thai nhiều lần, cho con bú kéo dài, hoặc dùng thuốc tránh thai nội tiết có thể làm giảm nguy cơ nhờ ức chế rụng trứng và kinh nguyệt.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung không dễ dàng, vì triệu chứng mơ hồ và không có xét nghiệm máu đặc hiệu. Quy trình thường bao gồm:
– Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về chu kỳ kinh, mức độ đau, tiền sử sinh đẻ và khám phụ khoa. Đôi khi sờ thấy khối u vùng chậu hoặc tử cung cố định, đau khi di động.
– Siêu âm ngã âm đạo: Là công cụ đầu tay để phát hiện nang lạc nội mạc tử cung – thường thấy khối nang buồng trứng có vách mỏng, bên trong chứa dịch đồng nhất, không có mạch máu.
– MRI vùng chậu: Được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương sâu (DIE), giúp đánh giá mức độ xâm lấn vào ruột, bàng quang.
– Nội soi ổ bụng: Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định. Bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp tổn thương, lấy mẫu sinh thiết và có thể điều trị ngay trong cùng một cuộc mổ.
Tôi luôn nhấn mạnh với bệnh nhân: Đừng trì hoãn nội soi nếu nghi ngờ. Chẩn đoán sớm giúp bảo tồn chức năng sinh sản và ngăn ngừa biến chứng.
Lạc nội mạc tử cung có nguy hiểm không?
Câu trả lời là: Có thể nguy hiểm nếu không được quản lý đúng cách, dù bản thân nó không đe dọa tính mạng trực tiếp.
Những rủi ro tiềm ẩn bao gồm:
– Vô sinh: Do dính ống dẫn trứng, tổn thương buồng trứng, hoặc môi trường viêm làm giảm chất lượng trứng và tinh trùng.
– Biến dạng giải phẫu vùng chậu: Mô sẹo kéo các cơ quan dính lại, gây đau mạn tính và rối loạn chức năng.
– Vỡ nang: Khi nang lạc nội mạc tử cung vỡ, dịch nâu tràn vào ổ bụng gây viêm phúc mạc, đau bụng cấp – cần cấp cứu.
– Xoắn buồng trứng: Khối nang lớn có thể làm buồng trứng xoắn, cắt đứt nguồn máu, dẫn đến hoại tử.
– Chèn ép cơ quan lân cận: Nang to chèn bàng quang gây tiểu rắt, chèn trực tràng gây táo bón.
– Ảnh hưởng tâm lý: Đau mạn tính, lo âu về vô sinh, suy giảm chất lượng sống.
Tuy nhiên, với theo dõi và điều trị phù hợp, đa số phụ nữ vẫn có thể sống khỏe, sinh con và kiểm soát triệu chứng hiệu quả.
Phương pháp điều trị
Mục tiêu điều trị là: giảm đau, kiểm soát tiến triển bệnh, bảo tồn khả năng sinh sản và cải thiện chất lượng sống. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào tuổi, mức độ bệnh, mong muốn có con và triệu chứng.
1. Uống thuốc
Thuốc giảm đau không kê đơn (paracetamol, NSAIDs như ibuprofen) giúp kiểm soát cơn đau nhẹ. Tuy nhiên, không nên lạm dụng NSAIDs kéo dài vì nguy cơ loét dạ dày, tổn thương thận.
2. Điều trị nội tiết
Vì lạc nội mạc tử cung phụ thuộc estrogen, nên ức chế estrogen là chiến lược chính:
– Thuốc tránh thai phối hợp: Giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau và làm teo tổn thương. Có thể uống liên tục (bỏ placebo) để tránh có kinh.
– Progestin đơn thuần: Viên, que cấy, hoặc vòng tránh thai nội tiết (Mirena) – đặc biệt hiệu quả với adenomyosis.
– GnRH agonist/antagonist: Ức chế tuyến yên, đưa cơ thể vào “mãn kinh tạm thời”, làm teo tổn thương. Thường dùng 3–6 tháng, kết hợp “liệu pháp add-back” để giảm tác dụng phụ (bốc hỏa, loãng xương).
– Danazol hoặc Gestrinone: Ít dùng do tác dụng phụ androgen (rậm lông, mụn, khàn giọng).
3. Phẫu thuật bảo tồn
Áp dụng cho phụ nữ muốn có con hoặc đáp ứng kém với thuốc:
– Nội soi bóc nang: Loại bỏ nang lạc nội mạc tử cung, tách dính, bảo tồn buồng trứng và tử cung.
– Đốt điện hoặc laser: Tiêu diệt tổn thương nông trên phúc mạc.
Sau mổ, khả năng có thai tự nhiên tăng đáng kể, đặc biệt trong 6–12 tháng đầu. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát lên đến 20–40% sau 5 năm, nên cần theo dõi và cân nhắc điều trị hỗ trợ sinh sản nếu cần.
4. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung
Chỉ dành cho phụ nữ không còn nhu cầu sinh con, triệu chứng nặng, đáp ứng kém với mọi phương pháp khác.
– Cắt tử cung đơn thuần (hysterectomy) có thể giữ lại buồng trứng nếu còn trẻ.
– Cắt tử cung + hai buồng trứng (bilateral oophorectomy): Hiệu quả cao trong kiểm soát bệnh, nhưng gây mãn kinh sớm, cần liệu pháp thay thế hormone.
Tôi luôn cân nhắc kỹ trước khi đề xuất cắt tử cung – vì đây là quyết định không thể đảo ngược và ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe nội tiết, tâm lý và đời sống tình dục.
Cách phòng bệnh
Hiện không có cách phòng ngừa tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ tiến triển hoặc tái phát bằng:
– Kiểm soát estrogen: Dùng thuốc tránh thai nội tiết theo chỉ định nếu không có chống chỉ định.
– Duy trì cân nặng hợp lý: Mỡ thừa làm tăng estrogen nội sinh.
– Tập thể dục đều đặn: Giúp điều hòa hormone và giảm viêm.
– Hạn chế caffeine và rượu: Có thể làm tăng estrogen và viêm.
– Ăn uống chống viêm: Tăng rau xanh, cá béo (omega-3), hạt lanh; giảm thịt đỏ, thực phẩm chế biến.
– Theo dõi chu kỳ kinh: Ghi nhật ký đau và kinh nguyệt để phát hiện bất thường sớm.
– Khám phụ khoa định kỳ 6–12 tháng/lần, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ.
Hỏi đáp về Lạc nội mạc tử cung
1. Phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung có làm mẹ được không?
Có, nhưng khả năng thụ thai có thể giảm tùy mức độ bệnh. Ở giai đoạn nhẹ, nhiều phụ nữ vẫn có thai tự nhiên. Ở giai đoạn nặng, bạn có thể cần hỗ trợ sinh sản (IUI, IVF). Sau phẫu thuật bóc nang, tỷ lệ có thai trong 1 năm đầu có thể đạt 40–60%. Quan trọng là can thiệp sớm – đừng đợi đến khi vô sinh mới điều trị.
2. Bệnh có gây ung thư không?
Rất hiếm. Lạc nội mạc tử cung là bệnh lành tính. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ ung thư buồng trứng (loại endometrioid hoặc clear cell) tăng nhẹ ở phụ nữ có nang lạc nội mạc tử cung kéo dài nhiều năm, đặc biệt sau 40 tuổi. Tỷ lệ này dưới 1%, nên không cần hoảng loạn – nhưng cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm nếu có biến đổi.
3. Lạc nội mạc tử cung có hết sau mãn kinh không?
Thường là có. Vì bệnh phụ thuộc estrogen, khi buồng trứng ngừng hoạt động sau mãn kinh, các tổn thương thường teo dần và triệu chứng giảm. Tuy nhiên, nếu bạn dùng liệu pháp thay thế hormone có estrogen, bệnh có thể tái phát hoặc tiến triển. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ cân nhắc phác đồ không chứa estrogen hoặc kết hợp progestin để bảo vệ.
Trả lời các truy vấn liên quan
Lạc nội mạc tử cung có gây ung thư không?
→ Như đã giải thích, nguy cơ rất thấp (<1%), chủ yếu liên quan đến một số loại ung thư buồng trứng hiếm. Theo dõi định kỳ là đủ, không cần lo lắng thái quá.
Lạc nội mạc tử cung có nguy hiểm không?
→ Nguy hiểm ở khía cạnh vô sinh, đau mạn tính và biến chứng phẫu thuật, chứ không đe dọa tính mạng trực tiếp. Quản lý đúng cách giúp sống khỏe.
Lạc nội mạc tử cung có thai được không?
→ Có thể, đặc biệt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm. Nhiều phụ nữ có con tự nhiên hoặc qua hỗ trợ sinh sản.
Lạc nội mạc tử cung nên ăn gì?
→ Nên ăn thực phẩm chống viêm: cá hồi, hạt chia, rau lá xanh, trái cây giàu vitamin C, tỏi, nghệ. Hạn chế thịt đỏ, đường tinh luyện, đồ chiên rán và rượu.
U nang buồng trứng và lạc nội mạc tử cung?
→ Nang lạc nội mạc tử cung là một dạng u nang buồng trứng, nhưng khác với nang cơ năng (do rụng trứng) hoặc nang nước/nang bì. Nó đặc trưng bởi dịch nâu sẫm và liên quan đến bệnh lạc nội mạc.
Lạc nội mạc tử cung có tự hết không?
→ Không tự hết hoàn toàn, nhưng có thể thuyên giảm khi mang thai, dùng thuốc nội tiết hoặc sau mãn kinh. Tuy nhiên, tái phát rất phổ biến nếu không duy trì điều trị.
Nang lạc nội mạc tử cung là gì? Đó là hậu quả của một bệnh lý mạn tính – lạc nội mạc tử cung – khi mô nội mạc “sai chỗ” tích tụ thành khối nang ở buồng trứng. Dù lành tính, nó có thể gây đau đớn, vô sinh và ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống.
Điều tôi muốn nhắn nhủ: Đừng coi đau bụng kinh là chuyện bình thường. Nếu cơn đau làm gián đoạn cuộc sống, hãy tìm đến bác sĩ phụ khoa có kinh nghiệm. Chẩn đoán sớm, điều trị cá thể hóa và theo dõi lâu dài sẽ giúp bạn kiểm soát bệnh, giữ gìn thiên chức làm mẹ và sống trọn vẹn hơn.
Bạn không đơn độc – và bệnh này hoàn toàn có thể quản lý được.







































