Dấu hiệu bị ung thư tử cung là gì?

Chào bạn,
Cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thật. Những thay đổi bất thường ở vùng kín – dù chỉ là ra máu nhẹ hay dịch tiết khác thường – đều có thể là lời cảnh báo từ cơ thể, trong đó có khả năng liên quan đến ung thư tử cung. Tuy nhiên, bạn cũng đừng vội hoảng. Nhiều triệu chứng này cũng có thể xuất phát từ các nguyên nhân lành tính như viêm nhiễm, u xơ hay rối loạn nội tiết. Vấn đề quan trọng là nhận biết đúng thời điểm cần đi khám, bởi phát hiện sớm chính là chìa khóa để điều trị hiệu quả.
Dấu hiệu sớm của ung thư tử cung
Ung thư tử cung (bao gồm cả ung thư nội mạc tử cung và ung thư cổ tử cung) thường không gây triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, cơ thể vẫn có những “tín hiệu nhỏ” mà nếu bạn chú ý, hoàn toàn có thể phát hiện bệnh kịp thời. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:
– Chảy máu âm đạo bất thường: Đây là triệu chứng cảnh báo hàng đầu, đặc biệt ở phụ nữ đã mãn kinh. Nếu bạn đã ngừng kinh từ 6–12 tháng trở lên mà bỗng nhiên lại ra máu, dù chỉ một chút, đó là dấu hiệu nghiêm túc cần được đánh giá y khoa. Ở phụ nữ chưa mãn kinh, chảy máu giữa kỳ, sau quan hệ hoặc sau khi khám phụ khoa cũng không nên xem nhẹ.
– Tiết dịch âm đạo bất thường: Dịch tiết có thể loãng hoặc đặc, màu vàng, xanh, nâu, thậm chí lẫn máu. Đặc biệt nếu dịch có mùi hôi khó chịu, kèm theo ngứa hoặc rát, đây có thể là dấu hiệu của tổn thương viêm hoặc ác tính tại cổ tử cung.
– Rối loạn kinh nguyệt kéo dài: Kinh nguyệt ra quá nhiều, kéo dài hơn 7 ngày, chu kỳ ngắn dưới 21 ngày hoặc rong kinh (ra máu liên tục) có thể liên quan đến tăng sinh nội mạc tử cung – một tổn thương tiền ung thư nếu không được can thiệp.
Trong thực tế lâm sàng, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan với tình trạng “ra máu nhẹ sau quan hệ”, cho rằng do “giao hợp mạnh” hoặc “viêm nhẹ”. Nhưng khi đi khám, họ đã ở giai đoạn ung thư cổ tử cung giai đoạn I–II. Điều này cho thấy sự chủ động trong việc theo dõi cơ thể là vô cùng quan trọng.
Dấu hiệu khi ung thư tử cung tiến triển
Khi khối u phát triển lớn hơn hoặc lan rộng ra ngoài tử cung, các triệu chứng sẽ trở nên rõ rệt và nghiêm trọng hơn. Đây thường là giai đoạn muộn, khi điều trị phức tạp và tiên lượng kém hơn.
– Đau vùng chậu hoặc lưng dưới: Cơn đau thường âm ỉ, kéo dài, không giảm khi nghỉ ngơi và có thể lan xuống đùi hoặc chân. Đau có thể xuất hiện do khối u chèn ép dây thần kinh vùng chậu hoặc do xâm lấn vào các cơ quan lân cận.
– Sưng phù một hoặc cả hai chân: Đây là dấu hiệu của tắc nghẽn hệ bạch huyết do hạch vùng chậu bị xâm lấn bởi tế bào ung thư. Phù thường không đau, nhưng tiến triển nhanh và không đáp ứng với thuốc lợi tiểu thông thường.
– Rối loạn tiểu tiện hoặc đại tiện: Khối u lớn có thể chèn ép bàng quang gây tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu, hoặc chèn trực tràng gây táo bón, đau khi đi cầu, thậm chí đại tiện ra máu.
– Sụt cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi kéo dài: Khi ung thư tiến xa, cơ thể rơi vào trạng thái “tiêu hao” (cachexia), khiến bạn ăn kém, sụt cân nhanh (trên 5% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng) và cảm thấy kiệt sức dù không làm việc nặng.
Những triệu chứng này không đặc hiệu – nghĩa là chúng cũng có thể gặp trong các bệnh lý khác như viêm vùng chậu, u xơ tử cung, hoặc thậm chí bệnh tiêu hóa. Tuy nhiên, nếu chúng xuất hiện cùng lúc, kéo dài trên 2 tuần và không đáp ứng với điều trị thông thường, bạn cần được đánh giá chuyên sâu ngay.
Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ?
Không phải mọi thay đổi âm đạo đều là ung thư, nhưng bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kéo dài đều xứng đáng được khám. Dưới đây là những “ngưỡng đỏ” bạn không nên chần chừ:
– Ra máu sau mãn kinh – dù chỉ một lần.
– Ra máu sau quan hệ tình dục – đặc biệt nếu xảy ra nhiều lần.
– Dịch âm đạo có mùi hôi, màu lạ hoặc lẫn máu kéo dài trên 1 tuần.
– Đau vùng chậu không rõ nguyên nhân, không liên quan đến chu kỳ kinh.
– Tiểu buốt, tiểu ra máu hoặc táo bón kéo dài mà không giải thích được.
Tôi luôn khuyên bệnh nhân: “Đừng đợi đến khi đau mới đi khám”. Với ung thư tử cung, phát hiện ở giai đoạn tiền ung thư hoặc giai đoạn sớm (giai đoạn I) có thể đạt tỷ lệ chữa khỏi lên đến 90–95%. Trong khi đó, nếu để đến giai đoạn III–IV, khả năng sống sót sau 5 năm giảm đáng kể.
Các xét nghiệm tầm soát và chẩn đoán ung thư tử cung
Việc chẩn đoán không chỉ dựa vào triệu chứng, mà cần kết hợp khám lâm sàng và các xét nghiệm chuyên biệt:
– Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ quan sát cổ tử cung, kiểm tra sự bất thường về màu sắc, hình dạng, hoặc tổn thương loét.
– Xét nghiệm Pap smear (Pap test): Lấy tế bào từ cổ tử cung để kiểm tra sự thay đổi bất thường (dysplasia). Đây là xét nghiệm tầm soát hiệu quả nhất cho ung thư cổ tử cung, giúp phát hiện tổn thương trước khi thành ung thư.
– Xét nghiệm HPV: Virus HPV (Human Papillomavirus) – đặc biệt tuýp 16 và 18 – là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm này giúp xác định nguy cơ và hướng dẫn theo dõi.
– Siêu âm đầu dò âm đạo: Đánh giá độ dày nội mạc tử cung. Ở phụ nữ mãn kinh, nếu nội mạc dày trên 4–5 mm, cần sinh thiết để loại trừ ung thư nội mạc tử cung.
– Sinh thiết nội mạc tử cung: Lấy mẫu mô từ lòng tử cung để xét nghiệm mô bệnh học – đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung.
– Chụp MRI hoặc CT: Dùng khi nghi ngờ ung thư đã lan rộng, nhằm đánh giá mức độ xâm lấn và lập kế hoạch điều trị.
Lưu ý: Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên nên bắt đầu tầm soát Pap smear định kỳ (3–5 năm/lần tùy độ tuổi và nguy cơ). Với những người đã tiêm vắc xin HPV, việc tầm soát vẫn không thể bỏ qua, vì vắc xin không bảo vệ 100% khỏi tất cả các tuýp virus nguy cơ cao.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư tử cung
Hiểu rõ yếu tố nguy cơ giúp bạn chủ động phòng ngừa:
– Nhiễm HPV kéo dài: Khoảng 99% ca ung thư cổ tử cung liên quan đến HPV. Hầu hết nhiễm HPV tự khỏi trong 1–2 năm, nhưng nếu nhiễm dai dẳng (trên 2 năm), nguy cơ tiến triển thành ung thư tăng cao.
– Hút thuốc lá: Nicotine và các chất độc trong khói thuốc làm suy giảm miễn dịch tại cổ tử cung, khiến cơ thể khó loại bỏ virus HPV.
– Quan hệ tình dục sớm hoặc có nhiều bạn tình: Tăng nguy cơ phơi nhiễm HPV.
– Rối loạn nội tiết – estrogen kéo dài: Phụ nữ béo phì, không sinh con, hoặc dùng estrogen đơn độc (không kèm progesterone) trong liệu pháp thay thế hormone có nguy cơ cao mắc ung thư nội mạc tử cung.
– Tiền sử gia đình: Nếu mẹ hoặc chị em ruột từng mắc ung thư tử cung, nguy cơ của bạn cũng tăng nhẹ.
– Suy giảm miễn dịch: Như ở người nhiễm HIV hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Cách phòng ngừa và giảm nguy cơ
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ, nhưng bạn hoàn toàn có thể giảm đáng kể khả năng mắc bệnh:
– Tiêm vắc xin HPV: Hiệu quả nhất khi tiêm trước lần quan hệ đầu tiên (từ 9–26 tuổi), nhưng hiện nay nhiều quốc gia mở rộng đến 45 tuổi. Vắc xin bảo vệ chống lại các tuýp HPV nguy cơ cao (16, 18) và một số tuýp gây mụn cóc sinh dục.
– Tầm soát định kỳ: Pap smear và HPV test theo khuyến cáo của bác sĩ. Ngay cả khi đã tiêm vắc xin, bạn vẫn cần tầm soát.
– Sử dụng bao cao su: Giúp giảm (không loại bỏ hoàn toàn) nguy cơ lây nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
– Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng estrogen nội sinh, thúc đẩy tăng sinh nội mạc tử cung.
– Không hút thuốc: Bỏ thuốc lá không chỉ bảo vệ phổi mà còn giảm nguy cơ nhiều loại ung thư, trong đó có tử cung.
– Sinh con và cho con bú: Có con trước 30 tuổi và cho con bú trên 6 tháng có liên quan đến giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.
Dấu hiệu bị ung thư tử cung thường kín đáo ở giai đoạn đầu, nhưng lại rất dễ nhận biết nếu bạn lắng nghe cơ thể và không chủ quan với những thay đổi dù nhỏ. Chảy máu âm đạo bất thường – đặc biệt sau mãn kinh hoặc sau quan hệ – chính là “chuông báo động” quan trọng nhất.
Là một bác sĩ chuyên khoa phụ sản, tôi luôn nhấn mạnh: Ung thư tử cung là một trong số ít các loại ung thư có thể phòng ngừa và phát hiện sớm hiệu quả. Chỉ cần bạn duy trì thói quen khám phụ khoa định kỳ, tiêm vắc xin HPV đúng lịch và không bỏ qua bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn đã tự trang bị cho mình “lá chắn” vững chắc.
Nếu bạn đang lo lắng về các triệu chứng của mình, hãy đặt lịch khám càng sớm càng tốt. Đừng để nỗi sợ hãi khiến bạn trì hoãn – vì trong y học, thời gian chính là cơ hội.









